Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104822.52 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104822.52 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104822.52 (-0.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LBK thành DOP
LBK/DOP: 1 LBK = 0.5745 DOP. Giá chuyển đổi 1 LBK (LBK) thành Peso Dominica (DOP) là 0.5745 DOP hôm nay.

LBK
DOP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LBK/DOP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LBK (LBK) thành Peso Dominica (DOP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LBK hiện có giá trị là 0.5745 DOP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LBK hiện có giá 0.5745 DOP, nghĩa là mua 5 LBK sẽ mất 2.87 DOP. Tương tự, RD$1 DOP có thể được chuyển đổi thành 1.74 LBK và RD$50 DOP có thể được chuyển đổi thành 8.7 LBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LBK sang DOP
Chuyển đổi DOP sang LBK
LBK
Peso Dominica
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LBK thành DOP toàn diện, cho thấy giá trị của LBK tính theo Peso Dominica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LBK sang DOP, lên đến 10000 LBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Dominica
LBK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOP thành LBK toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Dominica tính theo LBK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOP sang LBK, lên đến 100000 DOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LBK/DOP
LBK/DOP: 1 LBK = 0.5745 DOP; 2025/06/14 15:53:52
Trong 1D vừa qua, LBK đã thay đổi +4.87% thành DOP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LBK(LBK) đã thay đổi +4.87% thành DOP trong khi đó Peso Dominica(DOP) đã thay đổi % thành LBK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LBK sang DOP: Biến động và thay đổi giá của LBK/DOP
Giá LBK cao nhất theo DOP 7 ngày qua là 0.6455 DOP trong khi giá LBK thấp nhất theo DOP trong 7 ngày qua là 0.5465 DOP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LBK theo DOP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LBK theo DOP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5898 DOP | 0.6455 DOP | 0.8196 DOP | 0.8196 DOP |
Thấp | 0.5492 DOP | 0.5465 DOP | 0.5465 DOP | 0.5102 DOP |
Bình thường | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.87% | -3.92% | -15.35% | -18.22% |
Thông tin LBK
Số liệu thị trường LBK sang DOP
LBK/DOP:
RD$0.5745
Khối lượng LBK 24 giờ:
RD$79,509,013.44
Vốn hóa thị trường LBK:
--
Nguồn cung lưu hành LBK:
0 LBK
Tỷ giá LBK sang DOP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LBK thành Peso Dominica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LBK là RD$0.5745 mỗi LBK, với tổng vốn hoá thị trường của RD$0 DOP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LBK. Khối lượng giao dịch của LBK đã thay đổi -70.29% (RD$-188,080,975.58 DOP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBK là RD$267,589,989.02.
Thông tin thêm về LBK trên Bitget
Thông tin Peso Dominica
Ký hiệu của DOP là RD$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LBK phổ biến nhất là LBK sang DOP, trong đó mã của LBK là LBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DOP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LBK sang DOP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LBK sang DOP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua LBK (hoặc USDT) bằng DOP (Dominican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBK bằng DOP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LBK phổ biến

LBK đến TWD
1 LBK thành NT$0.2876 TWD
LBK đến DOP
1 LBK thành RD$0.5745 DOP

LBK đến CNY
1 LBK thành ¥0.06995 CNY

LBK đến USD
1 LBK thành $0.009733 USD

LBK đến EUR
1 LBK thành €0.008427 EUR

LBK đến CAD
1 LBK thành C$0.01323 CAD

LBK đến KRW
1 LBK thành ₩13.29 KRW

LBK đến JPY
1 LBK thành ¥1.4 JPY

LBK đến GBP
1 LBK thành £0.007175 GBP

LBK đến BRL
1 LBK thành R$0.05401 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DOP

MAPO đến DOP
1 MAPO thành RD$0.4100 DOP

BMT đến DOP
1 BMT thành RD$6.78 DOP

MAVIA đến DOP
1 MAVIA thành RD$10.36 DOP

MYX đến DOP
1 MYX thành RD$4.84 DOP

LA đến DOP
1 LA thành RD$48.74 DOP

SKY đến DOP
1 SKY thành RD$5.08 DOP

BDXN đến DOP
1 BDXN thành RD$1.99 DOP

AB đến DOP
1 AB thành RD$0.7629 DOP

USTC đến DOP
1 USTC thành RD$0.7598 DOP

AXL đến DOP
1 AXL thành RD$25.44 DOP
Bảng chuyển đổi từ LBK sang DOP
Tỷ giá hoán đổi của LBK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBK thành Peso Dominica đã thay đổi -3.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.87%, đạt mức cao nhất là 0.5898 DOP và mức thấp nhất là 0.5492 DOP . Một tháng trước, giá trị của 1 LBK là RD$0.6786 DOP , thay đổi -15.35% so với giá hiện tại. LBK đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.10% so với năm trước.
+RD$
0.0005640DOP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LBK | RD$0.2872 | RD$0.2739 | +4.87% |
1 LBK | RD$0.5745 | RD$0.5478 | +4.87% |
5 LBK | RD$2.87 | RD$2.74 | +4.87% |
10 LBK | RD$5.74 | RD$5.48 | +4.87% |
50 LBK | RD$28.72 | RD$27.39 | +4.87% |
100 LBK | RD$57.45 | RD$54.78 | +4.87% |
500 LBK | RD$287.24 | RD$273.91 | +4.87% |
1000 LBK | RD$574.48 | RD$547.82 | +4.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp LBK/DOP
1 LBK bằng bao nhiêu DOP?
Hiện tại, giá 1 LBK (LBK) trong Peso Dominica (DOP) là RD$0.5745.
Tôi có thể mua bao nhiêu LBK với 1 DOP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.74 LBK đối với DOP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LBK sang DOP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LBK sang DOP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LBK bất kỳ sang DOP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DOP tương đương 8.7 LBK, trong khi 5 LBK sẽ có giá khoảng 2.87DOP.
Giá cao nhất của LBK/DOP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LBK tính theo DOP là RD$3.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LBK/DOP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LBK tính theo DOP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LBK (LBK) đã giảm 3.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LBK (LBK) đã giảm 15.35% so với Peso Dominica (DOP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LBK thành DOP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LBK và Peso Dominica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LBK/DOP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LBK/DOP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LBK/DOP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LBK/DOP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LBK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LBK: LBK sang Đô la Mỹ (USD), LBK sang Euro (EUR), LBK sang Bảng Anh (GBP), LBK sang Đô la Canada (CAD), LBK sang Rupee Ấn Độ (INR), LBK sang Rupee Pakistan (PKR), LBK sang Real Brazil (BRL), LBK sang ...
Giá của LBK ở Mỹ là $0.009733 USD. Ngoài ra, giá của LBK là €0.008427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007175 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01323 CAD ở Canada, ₹0.8382 INR ở Ấn Độ, ₨2.75 PKR ở Pakistan, R$0.05401 BRL ở Brazil, ...
Cặp LBK phổ biến nhất là LBK sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 LBK (LBK) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.5745.
Giá của LBK ở Mỹ là $0.009733 USD. Ngoài ra, giá của LBK là €0.008427 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007175 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01323 CAD ở Canada, ₹0.8382 INR ở Ấn Độ, ₨2.75 PKR ở Pakistan, R$0.05401 BRL ở Brazil, ...
Cặp LBK phổ biến nhất là LBK sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 LBK (LBK) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.5745.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
