Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LBM thành MMK

LBM/MMK: 1 LBM = 53.77 MMK. Giá chuyển đổi 1 Libertum (LBM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 53.77 MMK hôm nay.
LBM
LBM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LBM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Libertum (LBM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LBM hiện có giá trị là 53.77 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LBM hiện có giá 53.77 MMK, nghĩa là mua 5 LBM sẽ mất 268.83 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.01860 LBM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.09300 LBM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LBM sang MMK

Chuyển đổi MMK sang LBM

Libertum
Kyat Myanmar
20 LBM
1,075.31  MMK
50 LBM
2,688.28  MMK
100 LBM
5,376.57  MMK
200 LBM
10,753.13  MMK
500 LBM
26,882.83  MMK
1000 LBM
53,765.66  MMK
5000 LBM
268,828.32  MMK
10000 LBM
537,656.64  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LBM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Libertum tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LBM sang MMK, lên đến 10000 LBM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Libertum
100000 MMK
1,859.92 LBM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành LBM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Libertum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang LBM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LBM/MMK

LBM/MMK: 1 LBM = 53.77 MMK; 2025/06/22 04:37:33
Trong 1D vừa qua, Libertum đã thay đổi +4.81% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Libertum(LBM) đã thay đổi +4.81% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành LBM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LBM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Libertum/MMK

Giá Libertum cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 72.8 MMK trong khi giá Libertum thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 27.65 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Libertum theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LBM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
64.49 MMK
72.8 MMK
72.8 MMK
72.8 MMK
Thấp
44.37 MMK
27.65 MMK
27.65 MMK
26.87 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.81%
+66.25%
+6.20%
+57.97%

Thông tin Libertum

Số liệu thị trường LBM sang MMK

LBM/MMK:
Ks53.77
Khối lượng LBM 24 giờ:
Ks178,882,145.18
Vốn hóa thị trường LBM:
--
Nguồn cung lưu hành LBM:
0 LBM

Tỷ giá LBM sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Libertum thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Libertum là Ks53.77 mỗi LBM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LBM. Khối lượng giao dịch của Libertum đã thay đổi -18.36% (Ks-40,238,156.62 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LBM là Ks219,120,301.8.

Thông tin thêm về Libertum trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Libertum phổ biến nhất là LBM sang MMK, trong đó mã của Libertum là LBM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LBM sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LBM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LBM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LBM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LBM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Libertum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LBM đến TWD
1 LBM thành NT$0.7579 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LBM đến CNY
1 LBM thành ¥0.1840 CNY
popular info Đô la Mỹ
LBM đến USD
1 LBM thành $0.02561 USD
popular info Euro
LBM đến EUR
1 LBM thành €0.02223 EUR
popular info Đô la Canada
LBM đến CAD
1 LBM thành C$0.03517 CAD
popular info Kyat Myanmar
LBM đến MMK
1 LBM thành Ks53.77 MMK
popular info Won Hàn Quốc
LBM đến KRW
1 LBM thành ₩35.17 KRW
popular info Yên Nhật
LBM đến JPY
1 LBM thành ¥3.74 JPY
popular info Bảng Anh
LBM đến GBP
1 LBM thành £0.01903 GBP
popular info Real Brazil
LBM đến BRL
1 LBM thành R$0.1412 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets KAIKO
KAI đến MMK
1 KAI thành Ks14.86 MMK
other assets Velo
VELO đến MMK
1 VELO thành Ks24.12 MMK
other assets Solayer
LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks1,393.44 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks1,951.5 MMK
other assets Onyxcoin
XCN đến MMK
1 XCN thành Ks28.09 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks215,314,138.07 MMK
other assets FUNToken
FUN đến MMK
1 FUN thành Ks15.74 MMK
other assets Hedera
HBAR đến MMK
1 HBAR thành Ks287.72 MMK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến MMK
1 BANANAS31 thành Ks14.29 MMK
other assets Roam
ROAM đến MMK
1 ROAM thành Ks323.99 MMK

Bảng chuyển đổi từ LBM sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Libertum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LBM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +66.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.81%, đạt mức cao nhất là 64.49 MMK và mức thấp nhất là 44.37 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 LBM là Ks50.66 MMK , thay đổi +6.20% so với giá hiện tại. Libertum đã thay đổi
-Ks
45.92MMK
, tương đương mức thay đổi -46.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:37 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LBM
Ks26.88Ks25.66
+4.81%
1 LBM
Ks53.77Ks51.32
+4.81%
5 LBM
Ks268.83Ks256.62
+4.81%
10 LBM
Ks537.66Ks513.23
+4.81%
50 LBM
Ks2,688.28Ks2,566.15
+4.81%
100 LBM
Ks5,376.57Ks5,132.3
+4.81%
500 LBM
Ks26,882.83Ks25,661.51
+4.81%
1000 LBM
Ks53,765.66Ks51,323.01
+4.81%

Câu Hỏi Thường Gặp LBM/MMK

1 Libertum bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Libertum (LBM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks53.77.
Tôi có thể mua bao nhiêu LBM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01860 LBM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LBM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LBM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LBM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.09300 LBM, trong khi 5 LBM sẽ có giá khoảng 268.83MMK.
Giá cao nhất của LBM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LBM tính theo MMK là Ks335.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LBM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Libertum tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Libertum (LBM) đã tăng 66.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Libertum (LBM) đã tăng 6.20% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LBM thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Libertum và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LBM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LBM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LBM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LBM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LBM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Libertum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Libertum: LBM sang Đô la Mỹ (USD), LBM sang Euro (EUR), LBM sang Bảng Anh (GBP), LBM sang Đô la Canada (CAD), LBM sang Rupee Ấn Độ (INR), LBM sang Rupee Pakistan (PKR), LBM sang Real Brazil (BRL), LBM sang ...
Giá của Libertum ở Mỹ là $0.02561 USD. Ngoài ra, giá của Libertum là €0.02223 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01903 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03517 CAD ở Canada, ₹2.22 INR ở Ấn Độ, ₨7.27 PKR ở Pakistan, R$0.1412 BRL ở Brazil, ...
Cặp Libertum phổ biến nhất là LBM sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Libertum (LBM) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks53.77.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.