Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LFNTY thành PHP

LFNTY/PHP: 1 LFNTY = 67.33 PHP. Giá chuyển đổi 1 Lifinity (LFNTY) thành Peso Philippine (PHP) là 67.33 PHP hôm nay.
LFNTY
LFNTY
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LFNTY/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Lifinity (LFNTY) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LFNTY hiện có giá trị là 67.33 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LFNTY hiện có giá 67.33 PHP, nghĩa là mua 5 LFNTY sẽ mất 336.67 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 0.01485 LFNTY và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 0.07426 LFNTY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LFNTY sang PHP

Chuyển đổi PHP sang LFNTY

Lifinity
Peso Philippine
2 LFNTY
134.67  PHP
5 LFNTY
336.67  PHP
10 LFNTY
673.34  PHP
20 LFNTY
1,346.68  PHP
50 LFNTY
3,366.69  PHP
100 LFNTY
6,733.38  PHP
200 LFNTY
13,466.76  PHP
500 LFNTY
33,666.91  PHP
1000 LFNTY
67,333.82  PHP
5000 LFNTY
336,669.08  PHP
10000 LFNTY
673,338.16  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LFNTY thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Lifinity tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LFNTY sang PHP, lên đến 10000 LFNTY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Lifinity
10000 PHP
148.51 LFNTY
50000 PHP
742.57 LFNTY
100000 PHP
1,485.14 LFNTY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành LFNTY toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Lifinity đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang LFNTY, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LFNTY/PHP

LFNTY/PHP: 1 LFNTY = 67.33 PHP; 2025/05/08 11:26:01
Trong 1D vừa qua, Lifinity đã thay đổi -0.79% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Lifinity(LFNTY) đã thay đổi -0.79% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành LFNTY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LFNTY sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Lifinity/PHP

Giá Lifinity cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 68.16 PHP trong khi giá Lifinity thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 67.14 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Lifinity theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LFNTY theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
68.16 PHP
68.16 PHP
71.45 PHP
98.47 PHP
Thấp
67.14 PHP
67.14 PHP
67.14 PHP
67.1 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.79%
-1.14%
-5.56%
-31.58%

Thông tin Lifinity

Số liệu thị trường LFNTY sang PHP

LFNTY/PHP:
₱67.33
Khối lượng LFNTY 24 giờ:
₱1,046,174.33
Vốn hóa thị trường LFNTY:
--
Nguồn cung lưu hành LFNTY:
0 LFNTY

Tỷ giá LFNTY sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Lifinity thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Lifinity là ₱67.33 mỗi LFNTY, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LFNTY. Khối lượng giao dịch của Lifinity đã thay đổi 0.00% (₱0 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LFNTY là ₱1,046,174.33.

Thông tin thêm về Lifinity trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Lifinity phổ biến nhất là LFNTY sang PHP, trong đó mã của Lifinity là LFNTY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74653.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137426.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 570226.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8454575.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LFNTY sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LFNTY sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LFNTY (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LFNTY bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LFNTY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Lifinity phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LFNTY đến TWD
1 LFNTY thành NT$36.61 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LFNTY đến CNY
1 LFNTY thành ¥8.74 CNY
popular info Peso Philippine
LFNTY đến PHP
1 LFNTY thành ₱67.33 PHP
popular info Đô la Mỹ
LFNTY đến USD
1 LFNTY thành $1.21 USD
popular info Euro
LFNTY đến EUR
1 LFNTY thành €1.07 EUR
popular info Đô la Canada
LFNTY đến CAD
1 LFNTY thành C$1.68 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LFNTY đến KRW
1 LFNTY thành ₩1,689.44 KRW
popular info Yên Nhật
LFNTY đến JPY
1 LFNTY thành ¥175.02 JPY
popular info Bảng Anh
LFNTY đến GBP
1 LFNTY thành £0.9112 GBP
popular info Real Brazil
LFNTY đến BRL
1 LFNTY thành R$6.96 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,549,861.89 PHP
other assets Ethereum
ETH đến PHP
1 ETH thành ₱108,970.51 PHP
other assets Pi
PI đến PHP
1 PI thành ₱34.45 PHP
other assets Solana
SOL đến PHP
1 SOL thành ₱8,610.25 PHP
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PHP
1 ALPACA thành ₱15.51 PHP
other assets Mog Coin
MOG đến PHP
1 MOG thành ₱0.{4}5214 PHP
other assets Sui
SUI đến PHP
1 SUI thành ₱209.61 PHP
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PHP
1 BCH thành ₱23,146.67 PHP
other assets Pepe
PEPE đến PHP
1 PEPE thành ₱0.0005103 PHP
other assets XRP
XRP đến PHP
1 XRP thành ₱123.22 PHP

Bảng chuyển đổi từ LFNTY sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Lifinity đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LFNTY thành Peso Philippine đã thay đổi -1.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.79%, đạt mức cao nhất là 68.16 PHP và mức thấp nhất là 67.14 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 LFNTY là ₱71.3 PHP , thay đổi -5.56% so với giá hiện tại. Lifinity đã thay đổi
-
6.24PHP
, tương đương mức thay đổi -8.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:26 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LFNTY₱33.67₱33.94
-0.79%
1 LFNTY₱67.33₱67.87
-0.79%
5 LFNTY₱336.67₱339.35
-0.79%
10 LFNTY₱673.34₱678.7
-0.79%
50 LFNTY₱3,366.69₱3,393.51
-0.79%
100 LFNTY₱6,733.38₱6,787.02
-0.79%
500 LFNTY₱33,666.91₱33,935.08
-0.79%
1000 LFNTY₱67,333.82₱67,870.17
-0.79%

Câu Hỏi Thường Gặp LFNTY/PHP

1 Lifinity bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Lifinity (LFNTY) trong Peso Philippine (PHP) là ₱67.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu LFNTY với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01485 LFNTY đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LFNTY sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LFNTY sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LFNTY bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 0.07426 LFNTY, trong khi 5 LFNTY sẽ có giá khoảng 336.67PHP.
Giá cao nhất của LFNTY/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LFNTY tính theo PHP là ₱461.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LFNTY/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Lifinity tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Lifinity (LFNTY) đã giảm 1.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Lifinity (LFNTY) đã giảm 5.56% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LFNTY thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Lifinity và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LFNTY/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LFNTY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LFNTY/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LFNTY/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LFNTY/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Lifinity và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.