Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DAPP thành PHP

DAPP/PHP: 1 DAPP = 0.002814 PHP. Giá chuyển đổi 1 LiquidApps (DAPP) thành Peso Philippine (PHP) là 0.002814 PHP hôm nay.
DAPP
DAPP
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAPP/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LiquidApps (DAPP) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAPP hiện có giá trị là 0.00 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAPP hiện có giá 0.00 PHP, nghĩa là mua 5 DAPP sẽ mất 0.01 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 355.35 DAPP và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 1,776.75 DAPP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DAPP sang PHP

Chuyển đổi PHP sang DAPP

LiquidApps
Peso Philippine
1 DAPP
0.002814  PHP
2 DAPP
0.005628  PHP
5 DAPP
0.01407  PHP
10 DAPP
0.02814  PHP
20 DAPP
0.05628  PHP
50 DAPP
0.1407  PHP
100 DAPP
0.2814  PHP
200 DAPP
0.5628  PHP
1000 DAPP
2.81  PHP
5000 DAPP
14.07  PHP
10000 DAPP
28.14  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAPP thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của LiquidApps tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAPP sang PHP, lên đến 10000 DAPP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
LiquidApps
50 PHP
17,767.51 DAPP
100 PHP
35,535.03 DAPP
200 PHP
71,070.06 DAPP
500 PHP
177,675.15 DAPP
1000 PHP
355,350.3 DAPP
2000 PHP
710,700.59 DAPP
5000 PHP
1,776,751.48 DAPP
10000 PHP
3,553,502.95 DAPP
50000 PHP
17,767,514.77 DAPP
100000 PHP
35,535,029.55 DAPP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành DAPP toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo LiquidApps đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang DAPP, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DAPP/PHP

DAPP/PHP: 1 DAPP = 0.002814 PHP; 2025/05/28 07:57:57
Trong 1D vừa qua, LiquidApps đã thay đổi +0.03% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LiquidApps(DAPP) đã thay đổi +0.03% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành DAPP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DAPP sang PHP: Biến động và thay đổi giá của LiquidApps/PHP

Giá LiquidApps cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.002938 PHP trong khi giá LiquidApps thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.002660 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LiquidApps theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAPP theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002856 PHP
0.002938 PHP
0.002945 PHP
0.003319 PHP
Thấp
0.002793 PHP
0.002660 PHP
0.002615 PHP
0.001769 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.03%
-0.07%
+4.89%
-12.50%

Thông tin LiquidApps

Số liệu thị trường DAPP sang PHP

DAPP/PHP:
₱0.002814
Khối lượng DAPP 24 giờ:
₱6,633.42
Vốn hóa thị trường DAPP:
₱1,997,753.45
Nguồn cung lưu hành DAPP:
709.90M DAPP

Tỷ giá DAPP sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LiquidApps thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LiquidApps là ₱0.002814 mỗi DAPP, với tổng vốn hoá thị trường của ₱1,997,753.45 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 709,902,300 DAPP. Khối lượng giao dịch của LiquidApps đã thay đổi +0.95% (₱62.58 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAPP là ₱6,570.84.

Thông tin thêm về LiquidApps trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LiquidApps phổ biến nhất là DAPP sang PHP, trong đó mã của LiquidApps là DAPP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109140.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2661.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96600.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81047.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 151006.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615399.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9352215.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DAPP sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DAPP sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DAPP (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAPP bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAPP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LiquidApps phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DAPP đến TWD
1 DAPP thành NT$0.001516 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DAPP đến CNY
1 DAPP thành ¥0.0003646 CNY
popular info Peso Philippine
DAPP đến PHP
1 DAPP thành ₱0.002814 PHP
popular info Đô la Mỹ
DAPP đến USD
1 DAPP thành $0.{4}5069 USD
popular info Euro
DAPP đến EUR
1 DAPP thành €0.{4}4487 EUR
popular info Đô la Canada
DAPP đến CAD
1 DAPP thành C$0.{4}7014 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DAPP đến KRW
1 DAPP thành ₩0.06980 KRW
popular info Yên Nhật
DAPP đến JPY
1 DAPP thành ¥0.007329 JPY
popular info Bảng Anh
DAPP đến GBP
1 DAPP thành £0.{4}3764 GBP
popular info Real Brazil
DAPP đến BRL
1 DAPP thành R$0.0002858 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Tellor
TRB đến PHP
1 TRB thành ₱2,728.6 PHP
other assets WalletConnect Token
WCT đến PHP
1 WCT thành ₱51.8 PHP
other assets Cetus Protocol
CETUS đến PHP
1 CETUS thành ₱8.78 PHP
other assets Matrix Chain
MTC đến PHP
1 MTC thành ₱0.01448 PHP
other assets Ethereum
ETH đến PHP
1 ETH thành ₱146,548.89 PHP
other assets SPX6900
SPX đến PHP
1 SPX thành ₱55.44 PHP
other assets Render
RENDER đến PHP
1 RENDER thành ₱249.6 PHP
other assets Synapse
SYN đến PHP
1 SYN thành ₱11.13 PHP
other assets Helium Mobile
MOBILE đến PHP
1 MOBILE thành ₱0.02520 PHP
other assets Myria
MYRIA đến PHP
1 MYRIA thành ₱0.07166 PHP

Bảng chuyển đổi từ DAPP sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của LiquidApps đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAPP thành Peso Philippine đã thay đổi -0.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.002856 PHP và mức thấp nhất là 0.002793 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 DAPP là ₱0.002683 PHP , thay đổi +4.89% so với giá hiện tại. LiquidApps đã thay đổi
-
0.001597PHP
, tương đương mức thay đổi -36.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DAPP
₱0.001407₱0.001407
+0.03%
1 DAPP
₱0.002814₱0.002813
+0.03%
5 DAPP
₱0.01407₱0.01407
+0.03%
10 DAPP
₱0.02814₱0.02813
+0.03%
50 DAPP
₱0.1407₱0.1407
+0.03%
100 DAPP
₱0.2814₱0.2813
+0.03%
500 DAPP
₱1.41₱1.41
+0.03%
1000 DAPP
₱2.81₱2.81
+0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp DAPP/PHP

1 LiquidApps bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 LiquidApps (DAPP) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.002814.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAPP với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 355.35 DAPP đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAPP sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAPP sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAPP bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 1,776.75 DAPP, trong khi 5 DAPP sẽ có giá khoảng 0.01407PHP.
Giá cao nhất của DAPP/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAPP tính theo PHP là ₱5.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAPP/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LiquidApps tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LiquidApps (DAPP) đã giảm 0.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LiquidApps (DAPP) đã tăng 4.89% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAPP thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LiquidApps và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAPP/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAPP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAPP/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAPP/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAPP/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LiquidApps và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.