Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125053.24 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125053.24 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125053.24 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi lisUSD thành EGP
lisUSD/EGP: 1 lisUSD = 47.52 EGP. Giá chuyển đổi 1 lisUSD (lisUSD) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 47.52 EGP hôm nay.

lisUSD
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá lisUSD/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi lisUSD (lisUSD) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 lisUSD hiện có giá trị là 47.52 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 lisUSD hiện có giá 47.52 EGP, nghĩa là mua 5 lisUSD sẽ mất 237.59 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.02104 lisUSD và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.1052 lisUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi lisUSD sang EGP
Chuyển đổi EGP sang lisUSD
lisUSD
Bảng Ai Cập
1 lisUSD
47.52 EGP
Đổi 1 lisUSD sang 47.52 EGP
2 lisUSD
95.04 EGP
Đổi 2 lisUSD sang 95.04 EGP
5 lisUSD
237.59 EGP
Đổi 5 lisUSD sang 237.59 EGP
10 lisUSD
475.19 EGP
Đổi 10 lisUSD sang 475.19 EGP
20 lisUSD
950.37 EGP
Đổi 20 lisUSD sang 950.37 EGP
50 lisUSD
2,375.93 EGP
Đổi 50 lisUSD sang 2,375.93 EGP
100 lisUSD
4,751.86 EGP
Đổi 100 lisUSD sang 4,751.86 EGP
200 lisUSD
9,503.72 EGP
Đổi 200 lisUSD sang 9,503.72 EGP
500 lisUSD
23,759.3 EGP
Đổi 500 lisUSD sang 23,759.3 EGP
1000 lisUSD
47,518.61 EGP
Đổi 1000 lisUSD sang 47,518.61 EGP
5000 lisUSD
237,593.03 EGP
Đổi 5000 lisUSD sang 237,593.03 EGP
10000 lisUSD
475,186.07 EGP
Đổi 10000 lisUSD sang 475,186.07 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi lisUSD thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của lisUSD tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 lisUSD sang EGP, lên đến 10000 lisUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
lisUSD
1 EGP
0.02104 lisUSD
Đổi 1 EGP sang 0.02104 lisUSD
10 EGP
0.2104 lisUSD
Đổi 10 EGP sang 0.2104 lisUSD
50 EGP
1.05 lisUSD
Đổi 50 EGP sang 1.05 lisUSD
100 EGP
2.1 lisUSD
Đổi 100 EGP sang 2.1 lisUSD
200 EGP
4.21 lisUSD
Đổi 200 EGP sang 4.21 lisUSD
500 EGP
10.52 lisUSD
Đổi 500 EGP sang 10.52 lisUSD
1000 EGP
21.04 lisUSD
Đổi 1000 EGP sang 21.04 lisUSD
2000 EGP
42.09 lisUSD
Đổi 2000 EGP sang 42.09 lisUSD
5000 EGP
105.22 lisUSD
Đổi 5000 EGP sang 105.22 lisUSD
10000 EGP
210.44 lisUSD
Đổi 10000 EGP sang 210.44 lisUSD
50000 EGP
1,052.22 lisUSD
Đổi 50000 EGP sang 1,052.22 lisUSD
100000 EGP
2,104.44 lisUSD
Đổi 100000 EGP sang 2,104.44 lisUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành lisUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo lisUSD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang lisUSD, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ lisUSD/EGP
lisUSD/EGP: 1 lisUSD = 47.52 EGP; 2025/10/05 06:56:21
Trong 1D vừa qua, lisUSD đã thay đổi -0.05% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy lisUSD(lisUSD) đã thay đổi -0.05% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành lisUSD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi lisUSD sang EGP: Biến động và thay đổi giá của lisUSD/EGP
Giá lisUSD cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 47.92 EGP trong khi giá lisUSD thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 47.52 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá lisUSD theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá lisUSD theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 47.92 EGP | 47.92 EGP | 48.17 EGP | 48.17 EGP |
Thấp | 47.52 EGP | 47.52 EGP | 47.38 EGP | 47.38 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | -0.25% | -0.27% | -0.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua lisUSD (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp lisUSD bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua lisUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin lisUSD
Số liệu thị trường lisUSD sang EGP
lisUSD/EGP:
EGP47.52
Khối lượng lisUSD 24 giờ:
EGP1,461,882.78
Vốn hóa thị trường lisUSD:
EGP3,645,127,313.86
Nguồn cung lưu hành lisUSD:
76.71M lisUSD
Tỷ giá lisUSD sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi lisUSD thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của lisUSD là EGP47.52 mỗi lisUSD, với tổng vốn hoá thị trường của EGP3,645,127,313.86 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 76,709,470 lisUSD. Khối lượng giao dịch của lisUSD đã thay đổi -59.86% (EGP-2,180,140.82 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của lisUSD là EGP3,642,023.59.
Thông tin thêm về lisUSD trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá lisUSD phổ biến nhất là lisUSD sang EGP, trong đó mã của lisUSD là lisUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi lisUSD sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi lisUSD sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi lisUSD phổ biến

lisUSD đến TWD
1 lisUSD thành NT$30.26 TWD

lisUSD đến CNY
1 lisUSD thành ¥7.09 CNY

lisUSD đến USD
1 lisUSD thành $0.9956 USD

lisUSD đến EUR
1 lisUSD thành €0.8481 EUR

lisUSD đến CAD
1 lisUSD thành C$1.39 CAD

lisUSD đến KRW
1 lisUSD thành ₩1,401.35 KRW

lisUSD đến JPY
1 lisUSD thành ¥146.79 JPY

lisUSD đến GBP
1 lisUSD thành £0.7387 GBP
lisUSD đến EGP
1 lisUSD thành EGP47.52 EGP

lisUSD đến BRL
1 lisUSD thành R$5.31 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

FLOKI đến EGP
1 FLOKI thành EGP0.005008 EGP

LIGHT đến EGP
1 LIGHT thành EGP40.59 EGP

TUT đến EGP
1 TUT thành EGP6.2 EGP

ARIA đến EGP
1 ARIA thành EGP9.06 EGP

NUMI đến EGP
1 NUMI thành EGP3.83 EGP

LAZIO đến EGP
1 LAZIO thành EGP51.48 EGP

ASP đến EGP
1 ASP thành EGP6.09 EGP

TWT đến EGP
1 TWT thành EGP68.76 EGP

SANTOS đến EGP
1 SANTOS thành EGP95.46 EGP

MITO đến EGP
1 MITO thành EGP7.84 EGP
Bảng chuyển đổi từ lisUSD sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của lisUSD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 lisUSD thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -0.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 47.92 EGP và mức thấp nhất là 47.52 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 lisUSD là EGP47.65 EGP , thay đổi -0.27% so với giá hiện tại. lisUSD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.51% so với năm trước.
-EGP
0.2435EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 lisUSD | EGP23.76 | EGP23.77 | -0.05% |
1 lisUSD | EGP47.52 | EGP47.54 | -0.05% |
5 lisUSD | EGP237.59 | EGP237.72 | -0.05% |
10 lisUSD | EGP475.19 | EGP475.44 | -0.05% |
50 lisUSD | EGP2,375.93 | EGP2,377.21 | -0.05% |
100 lisUSD | EGP4,751.86 | EGP4,754.43 | -0.05% |
500 lisUSD | EGP23,759.3 | EGP23,772.13 | -0.05% |
1000 lisUSD | EGP47,518.61 | EGP47,544.27 | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp lisUSD/EGP
1 lisUSD bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 lisUSD (lisUSD) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP47.52.
Tôi có thể mua bao nhiêu lisUSD với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02104 lisUSD đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển lisUSD sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi lisUSD sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng lisUSD bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.1052 lisUSD, trong khi 5 lisUSD sẽ có giá khoảng 237.59EGP.
Giá cao nhất của lisUSD/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 lisUSD tính theo EGP là EGP69.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 lisUSD/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của lisUSD tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi lisUSD (lisUSD) đã giảm 0.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi lisUSD (lisUSD) đã giảm 0.27% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ lisUSD thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa lisUSD và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của lisUSD/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với lisUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá lisUSD/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá lisUSD/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá lisUSD/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của lisUSD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp lisUSD: lisUSD sang Đô la Mỹ (USD), lisUSD sang Euro (EUR), lisUSD sang Bảng Anh (GBP), lisUSD sang Đô la Canada (CAD), lisUSD sang Rupee Ấn Độ (INR), lisUSD sang Rupee Pakistan (PKR), lisUSD sang Real Brazil (BRL), lisUSD sang ...
Giá của lisUSD ở Mỹ là $0.9956 USD. Ngoài ra, giá của lisUSD là €0.8481 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7387 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.39 CAD ở Canada, ₹88.34 INR ở Ấn Độ, ₨280.06 PKR ở Pakistan, R$5.31 BRL ở Brazil, ...
Cặp lisUSD phổ biến nhất là lisUSD sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 lisUSD (lisUSD) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP47.52.
Giá của lisUSD ở Mỹ là $0.9956 USD. Ngoài ra, giá của lisUSD là €0.8481 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7387 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.39 CAD ở Canada, ₹88.34 INR ở Ấn Độ, ₨280.06 PKR ở Pakistan, R$5.31 BRL ở Brazil, ...
Cặp lisUSD phổ biến nhất là lisUSD sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 lisUSD (lisUSD) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP47.52.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.