Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87682.88 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87682.88 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87682.88 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LOOM thành BGN
LOOM/BGN: 1 LOOM = 0.006288 BGN. Giá chuyển đổi 1 Loom Network (LOOM) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.006288 BGN hôm nay.

LOOM
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LOOM/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Loom Network (LOOM) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LOOM hiện có giá trị là 0.006288 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LOOM hiện có giá 0.006288 BGN, nghĩa là mua 5 LOOM sẽ mất 0.03144 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 159.04 LOOM và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 795.22 LOOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LOOM sang BGN
Chuyển đổi BGN sang LOOM
Loom Network
Lev Bulgari
1 LOOM
0.006288 BGN
Đổi 1 LOOM sang 0.006288 BGN
2 LOOM
0.01258 BGN
Đổi 2 LOOM sang 0.01258 BGN
5 LOOM
0.03144 BGN
Đổi 5 LOOM sang 0.03144 BGN
10 LOOM
0.06288 BGN
Đổi 10 LOOM sang 0.06288 BGN
20 LOOM
0.1258 BGN
Đổi 20 LOOM sang 0.1258 BGN
50 LOOM
0.3144 BGN
Đổi 50 LOOM sang 0.3144 BGN
100 LOOM
0.6288 BGN
Đổi 100 LOOM sang 0.6288 BGN
200 LOOM
1.26 BGN
Đổi 200 LOOM sang 1.26 BGN
500 LOOM
3.14 BGN
Đổi 500 LOOM sang 3.14 BGN
1000 LOOM
6.29 BGN
Đổi 1000 LOOM sang 6.29 BGN
5000 LOOM
31.44 BGN
Đổi 5000 LOOM sang 31.44 BGN
10000 LOOM
62.88 BGN
Đổi 10000 LOOM sang 62.88 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LOOM thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Loom Network tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LOOM sang BGN, lên đến 10000 LOOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Loom Network
1 BGN
159.04 LOOM
Đổi 1 BGN sang 159.04 LOOM
10 BGN
1,590.44 LOOM
Đổi 10 BGN sang 1,590.44 LOOM
50 BGN
7,952.21 LOOM
Đổi 50 BGN sang 7,952.21 LOOM
100 BGN
15,904.42 LOOM
Đổi 100 BGN sang 15,904.42 LOOM
200 BGN
31,808.84 LOOM
Đổi 200 BGN sang 31,808.84 LOOM
500 BGN
79,522.11 LOOM
Đổi 500 BGN sang 79,522.11 LOOM
1000 BGN
159,044.22 LOOM
Đổi 1000 BGN sang 159,044.22 LOOM
2000 BGN
318,088.43 LOOM
Đổi 2000 BGN sang 318,088.43 LOOM
5000 BGN
795,221.08 LOOM
Đổi 5000 BGN sang 795,221.08 LOOM
10000 BGN
1,590,442.15 LOOM
Đổi 10000 BGN sang 1,590,442.15 LOOM
50000 BGN
7,952,210.76 LOOM
Đổi 50000 BGN sang 7,952,210.76 LOOM
100000 BGN
15,904,421.51 LOOM
Đổi 100000 BGN sang 15,904,421.51 LOOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành LOOM toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Loom Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang LOOM, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LOOM/BGN
LOOM/BGN: 1 LOOM = 0.006288 BGN; 2025/12/27 23:41:13
Trong 1D vừa qua, Loom Network đã thay đổi +0.13% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Loom Network(LOOM) đã thay đổi +0.13% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành LOOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LOOM sang BGN: Biến động và thay đổi giá của /BGN
Giá cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.006433 BGN trong khi giá thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.006235 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LOOM theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006286 BGN | 0.006433 BGN | 0.006433 BGN | 0.006433 BGN |
Thấp | 0.006269 BGN | 0.006235 BGN | 0.001064 BGN | 0.0007541 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.13% | -0.77% | +490.05% | +213.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LOOM (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LOOM bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LOOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Loom Network
Số liệu thị trường LOOM sang BGN
LOOM/BGN:
лв0.006288
Khối lượng LOOM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LOOM:
лв7,814,939.63
Nguồn cung lưu hành LOOM:
1.24B LOOM
Tỷ giá LOOM sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Loom Network thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Loom Network là лв0.006288 mỗi LOOM, với tổng vốn hoá thị trường của лв7,814,939.63 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,242,921,000 LOOM. Khối lượng giao dịch của Loom Network đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LOOM là лв0.
Thông tin thêm về Loom Network trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Loom Network phổ biến nhất là LOOM sang BGN, trong đó mã của Loom Network là LOOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LOOM sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LOOM sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Loom Network phổ biến
LOOM đến TWD
1 LOOM thành NT$0.1189 TWD
LOOM đến CNY
1 LOOM thành ¥0.02653 CNY
LOOM đến USD
1 LOOM thành $0.003787 USD
LOOM đến AUD
1 LOOM thành AU$0.005637 AUD
LOOM đến EUR
1 LOOM thành €0.003216 EUR
LOOM đến CAD
1 LOOM thành C$0.005181 CAD
LOOM đến BGN
1 LOOM thành лв0.006288 BGN
LOOM đến KRW
1 LOOM thành ₩5.46 KRW
LOOM đến JPY
1 LOOM thành ¥0.5929 JPY
LOOM đến GBP
1 LOOM thành £0.002805 GBP
LOOM đến BRL
1 LOOM thành R$0.02100 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

ZEC đến BGN
1 ZEC thành лв851.55 BGN

FLOW đến BGN
1 FLOW thành лв0.1952 BGN

DASH đến BGN
1 DASH thành лв73.33 BGN

SRM đến BGN
1 SRM thành лв0.03677 BGN

VELO đến BGN
1 VELO thành лв0.01147 BGN

WMTX đến BGN
1 WMTX thành лв0.1062 BGN

ONT đến BGN
1 ONT thành лв0.1087 BGN

ASTER đến BGN
1 ASTER thành лв1.19 BGN

RVV đến BGN
1 RVV thành лв0.008540 BGN

ZEN đến BGN
1 ZEN thành лв14.81 BGN
Bảng chuyển đổi từ LOOM sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Loom Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LOOM thành Lev Bulgari đã thay đổi -0.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.006286 BGN và mức thấp nhất là 0.006269 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 LOOM là лв0.001069 BGN , thay đổi +490.05% so với giá hiện tại. Loom Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.27% so với năm trước.
-лв
0.08702BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 LOOM | лв0.003144 | лв0.003140 | +0.13% |
1 LOOM | лв0.006288 | лв0.006280 | +0.13% |
5 LOOM | лв0.03144 | лв0.03140 | +0.13% |
10 LOOM | лв0.06288 | лв0.06280 | +0.13% |
50 LOOM | лв0.3144 | лв0.3140 | +0.13% |
100 LOOM | лв0.6288 | лв0.6280 | +0.13% |
500 LOOM | лв3.14 | лв3.14 | +0.13% |
1000 LOOM | лв6.29 | лв6.28 | +0.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp LOOM/BGN
1 Loom Network bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Loom Network (LOOM) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.006288.
Tôi có thể mua bao nhiêu LOOM với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 159.04 LOOM đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LOOM sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LOOM sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LOOM bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 795.22 LOOM, trong khi 5 LOOM sẽ có giá khoảng 0.03144BGN.
Giá cao nhất của LOOM/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LOOM tính theo BGN là лв1.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LOOM/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Loom Network (LOOM) đã giảm 0.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Loom Network (LOOM) đã tăng 490.05% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LOOM thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Loom Network và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LOOM/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LOOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LOOM/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LOOM/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LOOM/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Loom Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Loom Network: LOOM sang Đô la Mỹ (USD), LOOM sang Euro (EUR), LOOM sang Bảng Anh (GBP), LOOM sang Đô la Canada (CAD), LOOM sang Rupee Ấn Độ (INR), LOOM sang Rupee Pakistan (PKR), LOOM sang Real Brazil (BRL), LOOM sang ...
Giá của Loom Network ở Mỹ là $0.003787 USD. Ngoài ra, giá của Loom Network là €0.003216 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002805 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005181 CAD ở Canada, ₹0.3401 INR ở Ấn Độ, ₨1.06 PKR ở Pakistan, R$0.02100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Loom Network phổ biến nhất là LOOM sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Loom Network (LOOM) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.006288.
Giá của Loom Network ở Mỹ là $0.003787 USD. Ngoài ra, giá của Loom Network là €0.003216 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002805 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005181 CAD ở Canada, ₹0.3401 INR ở Ấn Độ, ₨1.06 PKR ở Pakistan, R$0.02100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Loom Network phổ biến nhất là LOOM sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Loom Network (LOOM) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.006288.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































