Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84668.23 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84668.23 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.45%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84668.23 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAO thành MNT
MAO/MNT: 1 MAO = 0.09663 MNT. Giá chuyển đổi 1 mao (MAO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.09663 MNT hôm nay.

MAO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi mao (MAO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAO hiện có giá trị là 0.09663 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAO hiện có giá 0.09663 MNT, nghĩa là mua 5 MAO sẽ mất 0.4831 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 10.35 MAO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 51.74 MAO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAO sang MNT
Chuyển đổi MNT sang MAO
mao
Tugrik Mông Cổ
1 MAO
0.09663 MNT
Đổi 1 MAO sang 0.09663 MNT
2 MAO
0.1933 MNT
Đổi 2 MAO sang 0.1933 MNT
5 MAO
0.4831 MNT
Đổi 5 MAO sang 0.4831 MNT
10 MAO
0.9663 MNT
Đổi 10 MAO sang 0.9663 MNT
20 MAO
1.93 MNT
Đổi 20 MAO sang 1.93 MNT
50 MAO
4.83 MNT
Đổi 50 MAO sang 4.83 MNT
100 MAO
9.66 MNT
Đổi 100 MAO sang 9.66 MNT
200 MAO
19.33 MNT
Đổi 200 MAO sang 19.33 MNT
500 MAO
48.31 MNT
Đổi 500 MAO sang 48.31 MNT
1000 MAO
96.63 MNT
Đổi 1000 MAO sang 96.63 MNT
5000 MAO
483.15 MNT
Đổi 5000 MAO sang 483.15 MNT
10000 MAO
966.3 MNT
Đổi 10000 MAO sang 966.3 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của mao tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAO sang MNT, lên đến 10000 MAO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
mao
1 MNT
10.35 MAO
Đổi 1 MNT sang 10.35 MAO
10 MNT
103.49 MAO
Đổi 10 MNT sang 103.49 MAO
50 MNT
517.44 MAO
Đổi 50 MNT sang 517.44 MAO
100 MNT
1,034.88 MAO
Đổi 100 MNT sang 1,034.88 MAO
200 MNT
2,069.76 MAO
Đổi 200 MNT sang 2,069.76 MAO
500 MNT
5,174.39 MAO
Đổi 500 MNT sang 5,174.39 MAO
1000 MNT
10,348.78 MAO
Đổi 1000 MNT sang 10,348.78 MAO
2000 MNT
20,697.55 MAO
Đổi 2000 MNT sang 20,697.55 MAO
5000 MNT
51,743.88 MAO
Đổi 5000 MNT sang 51,743.88 MAO
10000 MNT
103,487.77 MAO
Đổi 10000 MNT sang 103,487.77 MAO
50000 MNT
517,438.83 MAO
Đổi 50000 MNT sang 517,438.83 MAO
100000 MNT
1,034,877.67 MAO
Đổi 100000 MNT sang 1,034,877.67 MAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MAO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo mao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MAO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAO/MNT
MAO/MNT: 1 MAO = 0.09663 MNT; 2025/11/22 19:57:01
Trong 1D vừa qua, mao đã thay đổi -1.59% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy mao(MAO) đã thay đổi -1.59% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MAO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của mao/MNT
Giá mao cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.1133 MNT trong khi giá mao thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.09663 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá mao theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09819 MNT | 0.1133 MNT | 0.1752 MNT | 0.3076 MNT |
Thấp | 0.09663 MNT | 0.09663 MNT | 0.09663 MNT | 0.09663 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.59% | -14.72% | -48.14% | -66.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin mao
Số liệu thị trường MAO sang MNT
MAO/MNT:
₮0.09663
Khối lượng MAO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MAO:
--
Nguồn cung lưu hành MAO:
0 MAO
Tỷ giá MAO sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi mao thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của mao là ₮0.09663 mỗi MAO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAO. Khối lượng giao dịch của mao đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAO là ₮0.
Thông tin thêm về mao trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá mao phổ biến nhất là MAO sang MNT, trong đó mã của mao là MAO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAO sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi mao phổ biến

MAO đến TWD
1 MAO thành NT$0.0008458 TWD

MAO đến CNY
1 MAO thành ¥0.0001917 CNY

MAO đến USD
1 MAO thành $0.{4}2698 USD

MAO đến AUD
1 MAO thành AU$0.{4}4180 AUD

MAO đến EUR
1 MAO thành €0.{4}2341 EUR

MAO đến CAD
1 MAO thành C$0.{4}3805 CAD

MAO đến KRW
1 MAO thành ₩0.03965 KRW
MAO đến MNT
1 MAO thành ₮0.09663 MNT

MAO đến JPY
1 MAO thành ¥0.004219 JPY

MAO đến GBP
1 MAO thành £0.{4}2059 GBP

MAO đến BRL
1 MAO thành R$0.0001458 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

AIA đến MNT
1 AIA thành ₮2,241.38 MNT

LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮1,067.27 MNT

BCH đến MNT
1 BCH thành ₮2,020,079.34 MNT

WLFI đến MNT
1 WLFI thành ₮556.27 MNT

MMT đến MNT
1 MMT thành ₮1,496.43 MNT

COAI đến MNT
1 COAI thành ₮1,827.82 MNT

ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮1,797,973.65 MNT

XCN đến MNT
1 XCN thành ₮20.76 MNT

B2 đến MNT
1 B2 thành ₮1,430.77 MNT

HOLO đến MNT
1 HOLO thành ₮356.85 MNT
Bảng chuyển đổi từ MAO sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của mao đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -14.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.59%, đạt mức cao nhất là 0.09819 MNT và mức thấp nhất là 0.09663 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MAO là ₮0.1863 MNT , thay đổi -48.14% so với giá hiện tại. mao đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.80% so với năm trước.
-₮
1.25MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MAO | ₮0.04831 | ₮0.04910 | -1.59% |
1 MAO | ₮0.09663 | ₮0.09819 | -1.59% |
5 MAO | ₮0.4831 | ₮0.4910 | -1.59% |
10 MAO | ₮0.9663 | ₮0.9819 | -1.59% |
50 MAO | ₮4.83 | ₮4.91 | -1.59% |
100 MAO | ₮9.66 | ₮9.82 | -1.59% |
500 MAO | ₮48.31 | ₮49.1 | -1.59% |
1000 MAO | ₮96.63 | ₮98.19 | -1.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAO/MNT
1 mao bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 mao (MAO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.09663.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.35 MAO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 51.74 MAO, trong khi 5 MAO sẽ có giá khoảng 0.4831MNT.
Giá cao nhất của MAO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAO tính theo MNT là ₮8.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của mao tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi mao (MAO) đã giảm 14.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi mao (MAO) đã giảm 48.14% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAO thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa mao và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của mao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp mao: MAO sang Đô la Mỹ (USD), MAO sang Euro (EUR), MAO sang Bảng Anh (GBP), MAO sang Đô la Canada (CAD), MAO sang Rupee Ấn Độ (INR), MAO sang Rupee Pakistan (PKR), MAO sang Real Brazil (BRL), MAO sang ...
Giá của mao ở Mỹ là $0.{4}2698 USD. Ngoài ra, giá của mao là €0.{4}2341 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2059 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3805 CAD ở Canada, ₹0.002418 INR ở Ấn Độ, ₨0.007614 PKR ở Pakistan, R$0.0001458 BRL ở Brazil, ...
Cặp mao phổ biến nhất là MAO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 mao (MAO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.09663.
Giá của mao ở Mỹ là $0.{4}2698 USD. Ngoài ra, giá của mao là €0.{4}2341 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2059 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3805 CAD ở Canada, ₹0.002418 INR ở Ấn Độ, ₨0.007614 PKR ở Pakistan, R$0.0001458 BRL ở Brazil, ...
Cặp mao phổ biến nhất là MAO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 mao (MAO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.09663.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































