Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105482.92 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105482.92 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105482.92 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAPO thành INR
MAPO/INR: 1 MAPO = 0.5157 INR. Giá chuyển đổi 1 MAP Protocol (MAPO) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.5157 INR hôm nay.

MAPO
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAPO/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAP Protocol (MAPO) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAPO hiện có giá trị là 0.5157 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAPO hiện có giá 0.5157 INR, nghĩa là mua 5 MAPO sẽ mất 2.58 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 1.94 MAPO và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 9.7 MAPO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAPO sang INR
Chuyển đổi INR sang MAPO
MAP Protocol
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAPO thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của MAP Protocol tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAPO sang INR, lên đến 10000 MAPO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
MAP Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành MAPO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo MAP Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang MAPO, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAPO/INR
MAPO/INR: 1 MAPO = 0.5157 INR; 2025/06/15 04:42:24
Trong 1D vừa qua, MAP Protocol đã thay đổi -35.28% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAP Protocol(MAPO) đã thay đổi -35.28% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành MAPO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAPO sang INR: Biến động và thay đổi giá của MAP Protocol/INR
Giá MAP Protocol cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.8287 INR trong khi giá MAP Protocol thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.3821 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAP Protocol theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAPO theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8830 INR | 0.8287 INR | 0.8830 INR | 0.8830 INR |
Thấp | 0.5068 INR | 0.3821 INR | 0.3752 INR | 0.3390 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -35.28% | +34.46% | +18.35% | +17.20% |
Thông tin MAP Protocol
Số liệu thị trường MAPO sang INR
MAPO/INR:
₹0.5157
Khối lượng MAPO 24 giờ:
₹3,381,745,247.8
Vốn hóa thị trường MAPO:
₹3,024,922,552.56
Nguồn cung lưu hành MAPO:
5.87B MAPO
Tỷ giá MAPO sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MAP Protocol thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAP Protocol là ₹0.5157 mỗi MAPO, với tổng vốn hoá thị trường của ₹3,024,922,552.56 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,865,452,500 MAPO. Khối lượng giao dịch của MAP Protocol đã thay đổi -8.31% (₹-306,383,957.47 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAPO là ₹3,688,129,205.27.
Thông tin thêm về MAP Protocol trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAP Protocol phổ biến nhất là MAPO sang INR, trong đó mã của MAP Protocol là MAPO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAPO sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAPO sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MAPO (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAPO bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAPO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MAP Protocol phổ biến

MAPO đến TWD
1 MAPO thành NT$0.1770 TWD

MAPO đến CNY
1 MAPO thành ¥0.04303 CNY

MAPO đến USD
1 MAPO thành $0.005988 USD

MAPO đến EUR
1 MAPO thành €0.005185 EUR

MAPO đến CAD
1 MAPO thành C$0.008138 CAD
MAPO đến INR
1 MAPO thành ₹0.5157 INR

MAPO đến KRW
1 MAPO thành ₩8.18 KRW

MAPO đến JPY
1 MAPO thành ¥0.8630 JPY

MAPO đến GBP
1 MAPO thành £0.004414 GBP

MAPO đến BRL
1 MAPO thành R$0.03323 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

AB đến INR
1 AB thành ₹1.31 INR

BMT đến INR
1 BMT thành ₹10.29 INR

ROA đến INR
1 ROA thành ₹1.34 INR

LA đến INR
1 LA thành ₹71.12 INR

SNT đến INR
1 SNT thành ₹2.87 INR

0x0 đến INR
1 0x0 thành ₹12.18 INR

KTA đến INR
1 KTA thành ₹77.15 INR

AXL đến INR
1 AXL thành ₹38.01 INR

XAUt đến INR
1 XAUt thành ₹297,974.39 INR

RAD đến INR
1 RAD thành ₹58.91 INR
Bảng chuyển đổi từ MAPO sang INR
Tỷ giá hoán đổi của MAP Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAPO thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +34.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -35.28%, đạt mức cao nhất là 0.8830 INR và mức thấp nhất là 0.5068 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 MAPO là ₹0.4351 INR , thay đổi +18.35% so với giá hiện tại. MAP Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.39% so với năm trước.
-₹
0.5282INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAPO | ₹0.2579 | ₹0.3996 | -35.28% |
1 MAPO | ₹0.5157 | ₹0.7991 | -35.28% |
5 MAPO | ₹2.58 | ₹4 | -35.28% |
10 MAPO | ₹5.16 | ₹7.99 | -35.28% |
50 MAPO | ₹25.79 | ₹39.96 | -35.28% |
100 MAPO | ₹51.57 | ₹79.91 | -35.28% |
500 MAPO | ₹257.86 | ₹399.57 | -35.28% |
1000 MAPO | ₹515.72 | ₹799.14 | -35.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAPO/INR
1 MAP Protocol bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 MAP Protocol (MAPO) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.5157.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAPO với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.94 MAPO đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAPO sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAPO sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAPO bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 9.7 MAPO, trong khi 5 MAPO sẽ có giá khoảng 2.58INR.
Giá cao nhất của MAPO/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAPO tính theo INR là ₹21.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAPO/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAP Protocol tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAP Protocol (MAPO) đã tăng 34.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAP Protocol (MAPO) đã tăng 18.35% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAPO thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAP Protocol và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAPO/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAPO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAPO/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAPO/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAPO/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAP Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MAP Protocol: MAPO sang Đô la Mỹ (USD), MAPO sang Euro (EUR), MAPO sang Bảng Anh (GBP), MAPO sang Đô la Canada (CAD), MAPO sang Rupee Ấn Độ (INR), MAPO sang Rupee Pakistan (PKR), MAPO sang Real Brazil (BRL), MAPO sang ...
Giá của MAP Protocol ở Mỹ là $0.005988 USD. Ngoài ra, giá của MAP Protocol là €0.005185 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004414 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008138 CAD ở Canada, ₹0.5157 INR ở Ấn Độ, ₨1.69 PKR ở Pakistan, R$0.03323 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAP Protocol phổ biến nhất là MAPO sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 MAP Protocol (MAPO) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.5157.
Giá của MAP Protocol ở Mỹ là $0.005988 USD. Ngoài ra, giá của MAP Protocol là €0.005185 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004414 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008138 CAD ở Canada, ₹0.5157 INR ở Ấn Độ, ₨1.69 PKR ở Pakistan, R$0.03323 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAP Protocol phổ biến nhất là MAPO sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 MAP Protocol (MAPO) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.5157.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
