Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87540.41 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87540.41 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87540.41 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Max thành GHS
Max/GHS: 1 Max = 0.{4}5362 GHS. Giá chuyển đổi 1 Max (Max) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.{4}5362 GHS hôm nay.
Max
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Max/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Max (Max) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Max hiện có giá trị là 0.{4}5362 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Max hiện có giá 0.{4}5362 GHS, nghĩa là mua 5 Max sẽ mất 0.0002681 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 18,650.69 Max và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 93,253.45 Max, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Max sang GHS
Chuyển đổi GHS sang Max
Max
Cedi Ghana
1 Max
0.{4}5362 GHS
Đổi 1 Max sang 0.{4}5362 GHS
2 Max
0.0001072 GHS
Đổi 2 Max sang 0.0001072 GHS
5 Max
0.0002681 GHS
Đổi 5 Max sang 0.0002681 GHS
10 Max
0.0005362 GHS
Đổi 10 Max sang 0.0005362 GHS
20 Max
0.001072 GHS
Đổi 20 Max sang 0.001072 GHS
50 Max
0.002681 GHS
Đổi 50 Max sang 0.002681 GHS
100 Max
0.005362 GHS
Đổi 100 Max sang 0.005362 GHS
200 Max
0.01072 GHS
Đổi 200 Max sang 0.01072 GHS
500 Max
0.02681 GHS
Đổi 500 Max sang 0.02681 GHS
1000 Max
0.05362 GHS
Đổi 1000 Max sang 0.05362 GHS
5000 Max
0.2681 GHS
Đổi 5000 Max sang 0.2681 GHS
10000 Max
0.5362 GHS
Đổi 10000 Max sang 0.5362 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Max thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Max tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Max sang GHS, lên đến 10000 Max, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Max
1 GHS
18,650.69 Max
Đổi 1 GHS sang 18,650.69 Max
10 GHS
186,506.9 Max
Đổi 10 GHS sang 186,506.9 Max
50 GHS
932,534.52 Max
Đổi 50 GHS sang 932,534.52 Max
100 GHS
1,865,069.05 Max
Đổi 100 GHS sang 1,865,069.05 Max
200 GHS
3,730,138.1 Max
Đổi 200 GHS sang 3,730,138.1 Max
500 GHS
9,325,345.25 Max
Đổi 500 GHS sang 9,325,345.25 Max
1000 GHS
18,650,690.5 Max
Đổi 1000 GHS sang 18,650,690.5 Max
2000 GHS
37,301,380.99 Max
Đổi 2000 GHS sang 37,301,380.99 Max
5000 GHS
93,253,452.48 Max
Đổi 5000 GHS sang 93,253,452.48 Max
10000 GHS
186,506,904.96 Max
Đổi 10000 GHS sang 186,506,904.96 Max
50000 GHS
932,534,524.82 Max
Đổi 50000 GHS sang 932,534,524.82 Max
100000 GHS
1,865,069,049.64 Max
Đổi 100000 GHS sang 1,865,069,049.64 Max
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành Max toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Max đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang Max, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Max/GHS
Max/GHS: 1 Max = 0.{4}5362 GHS; 2025/12/29 17:39:14
Trong 1D vừa qua, Max đã thay đổi 0.00% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Max(Max) đã thay đổi 0.00% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành Max trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Max sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Max/GHS
Giá Max cao nhất theo GHS 7 ngày qua là -- GHS trong khi giá Max thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là -- GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Max theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Max theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}5362 GHS | -- GHS | -- GHS | -- GHS |
Thấp | 0.{4}5362 GHS | -- GHS | -- GHS | -- GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Max (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Max bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Max bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Max
Số liệu thị trường Max sang GHS
Max/GHS:
₵0.{4}5362
Khối lượng Max 24 giờ:
₵8.1
Vốn hóa thị trường Max:
₵53,617.32
Nguồn cung lưu hành Max:
1.00B Max
Tỷ giá Max sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Max thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Max là ₵0.1,000,000,0005362 mỗi Max, với tổng vốn hoá thị trường của ₵53,617.32 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} Max. Khối lượng giao dịch của Max đã thay đổi --% (₵-- GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Max là ₵--.
Thông tin thêm về Max trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Max phổ biến nhất là Max sang GHS, trong đó mã của Max là Max. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74766.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490384.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7900198.92 INR

PI đến INR
1 PI th ành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Max sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Max sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Max phổ biến
Max đến TWD
1 Max thành NT$0.0001484 TWD
Max đến CNY
1 Max thành ¥0.{4}3317 CNY
Max đến USD
1 Max thành $0.{5}4734 USD
Max đến AUD
1 Max thành AU$0.{5}7077 AUD
Max đến GHS
1 Max thành ₵0.{4}5362 GHS
Max đến EUR
1 Max thành €0.{5}4027 EUR
Max đến CAD
1 Max thành C$0.{5}6478 CAD
Max đến KRW
1 Max thành ₩0.006791 KRW
Max đến JPY
1 Max thành ¥0.0007391 JPY
Max đến GBP
1 Max thành £0.{5}3508 GBP
Max đến BRL
1 Max thành R$0.{4}2641 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵988,988.47 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵33,166.11 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,395.23 GHS

XRP đến GHS
1 XRP thành ₵21.07 GHS

ZBT đến GHS
1 ZBT thành ₵1.94 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵9,652.75 GHS

DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵1.4 GHS

XAUt đến GHS
1 XAUt thành ₵49,098.73 GHS

LINK đến GHS
1 LINK thành ₵140.09 GHS

NIGHT đến GHS
1 NIGHT thành ₵1.12 GHS
Bảng chuyển đổi từ Max sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Max đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Max thành Cedi Ghana đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5362 GHS và mức thấp nhất là 0.{4}5362 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 Max là ₵-- GHS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Max đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₵
--GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Max | ₵0.{4}2681 | ₵-- | 0.00% |
1 Max | ₵0.{4}5362 | ₵-- | 0.00% |
5 Max | ₵0.0002681 | ₵-- | 0.00% |
10 Max | ₵0.0005362 | ₵-- | 0.00% |
50 Max | ₵0.002681 | ₵-- | 0.00% |
100 Max |