Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118993.00 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118993.00 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118993.00 (+1.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAZZE thành GBP
MAZZE/GBP: 1 MAZZE = 0.0004590 GBP. Giá chuyển đổi 1 Mazze (MAZZE) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0004590 GBP hôm nay.

MAZZE
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAZZE/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mazze (MAZZE) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAZZE hiện có giá trị là 0.0004590 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAZZE hiện có giá 0.0004590 GBP, nghĩa là mua 5 MAZZE sẽ mất 0.002295 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 2,178.74 MAZZE và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 10,893.69 MAZZE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAZZE sang GBP
Chuyển đổi GBP sang MAZZE
Mazze
Bảng Anh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAZZE thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Mazze tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAZZE sang GBP, lên đến 10000 MAZZE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Mazze
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành MAZZE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Mazze đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang MAZZE, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAZZE/GBP
MAZZE/GBP: 1 MAZZE = 0.0004590 GBP; 2025/07/13 18:35:41
Trong 1D vừa qua, Mazze đã thay đổi +4.93% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mazze(MAZZE) đã thay đổi +4.93% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành MAZZE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MAZZE sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Mazze/GBP
Giá Mazze cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0006891 GBP trong khi giá Mazze thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0005314 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mazze theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAZZE theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006539 GBP | 0.0006891 GBP | 0.0009062 GBP | 0.001289 GBP |
Thấp | 0.0005811 GBP | 0.0005314 GBP | 0.0005434 GBP | 0.0005314 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.93% | -1.83% | -19.07% | -21.91% |
Thông tin Mazze
Số liệu thị trường MAZZE sang GBP
MAZZE/GBP:
£0.0004590
Khối lượng MAZZE 24 giờ:
£23,728.01
Vốn hóa thị trường MAZZE:
--
Nguồn cung lưu hành MAZZE:
0 MAZZE
Tỷ giá MAZZE sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mazze thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mazze là £0.0004590 mỗi MAZZE, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MAZZE. Khối lượng giao dịch của Mazze đã thay đổi -47.07% (£-21,099.84 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MAZZE là £44,827.86.
Thông tin thêm về Mazze trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mazze phổ biến nhất là MAZZE sang GBP, trong đó mã của Mazze là MAZZE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117918.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2958.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.79 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.32 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100808.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87200.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161536.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655639.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10121164.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MAZZE sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MAZZE sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua MAZZE (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAZZE bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAZZE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Mazze phổ biến

MAZZE đến TWD
1 MAZZE thành NT$0.01815 TWD

MAZZE đến CNY
1 MAZZE thành ¥0.004452 CNY

MAZZE đến USD
1 MAZZE thành $0.0006207 USD

MAZZE đến EUR
1 MAZZE thành €0.0005306 EUR

MAZZE đến CAD
1 MAZZE thành C$0.0008502 CAD

MAZZE đến KRW
1 MAZZE thành ₩0.8560 KRW

MAZZE đến JPY
1 MAZZE thành ¥0.09096 JPY

MAZZE đến GBP
1 MAZZE thành £0.0004590 GBP

MAZZE đến BRL
1 MAZZE thành R$0.003451 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

HBAR đến GBP
1 HBAR thành £0.1787 GBP

XLM đến GBP
1 XLM thành £0.3430 GBP

MOOMOO đến GBP
1 MOOMOO thành £0.008919 GBP

AUCTION đến GBP
1 AUCTION thành £8.89 GBP

ALGO đến GBP
1 ALGO thành £0.1897 GBP

1INCH đến GBP
1 1INCH thành £0.2424 GBP

BANANAS31 đến GBP
1 BANANAS31 thành £0.006329 GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £87,980.24 GBP

IOTA đến GBP
1 IOTA thành £0.1585 GBP

AIN đến GBP
1 AIN thành £0.1076 GBP
Bảng chuyển đổi từ MAZZE sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Mazze đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MAZZE thành Bảng Anh đã thay đổi -1.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.93%, đạt mức cao nhất là 0.0006539 GBP và mức thấp nhất là 0.0005811 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 MAZZE là £0.0006071 GBP , thay đổi -19.07% so với giá hiện tại. Mazze đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.32% so với năm trước.
-£
0.001295GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MAZZE | £0.0002295 | £0.0002147 | +4.93% |
1 MAZZE | £0.0004590 | £0.0004294 | +4.93% |
5 MAZZE | £0.002295 | £0.002147 | +4.93% |
10 MAZZE | £0.004590 | £0.004294 | +4.93% |
50 MAZZE | £0.02295 | £0.02147 | +4.93% |
100 MAZZE | £0.04590 | £0.04294 | +4.93% |
500 MAZZE | £0.2295 | £0.2147 | +4.93% |
1000 MAZZE | £0.4590 | £0.4294 | +4.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp MAZZE/GBP
1 Mazze bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Mazze (MAZZE) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0004590.
Tôi có thể mua bao nhiêu MAZZE với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,178.74 MAZZE đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MAZZE sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MAZZE sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MAZZE bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 10,893.69 MAZZE, trong khi 5 MAZZE sẽ có giá khoảng 0.002295GBP.
Giá cao nhất của MAZZE/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MAZZE tính theo GBP là £124.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MAZZE/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mazze tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mazze (MAZZE) đã giảm 1.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mazze (MAZZE) đã giảm 19.07% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MAZZE thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mazze và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MAZZE/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MAZZE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MAZZE/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MAZZE/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MAZZE/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mazze và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mazze: MAZZE sang Đô la Mỹ (USD), MAZZE sang Euro (EUR), MAZZE sang Bảng Anh (GBP), MAZZE sang Đô la Canada (CAD), MAZZE sang Rupee Ấn Độ (INR), MAZZE sang Rupee Pakistan (PKR), MAZZE sang Real Brazil (BRL), MAZZE sang ...
Giá của Mazze ở Mỹ là $0.0006207 USD. Ngoài ra, giá của Mazze là €0.0005306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004590 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008502 CAD ở Canada, ₹0.05327 INR ở Ấn Độ, ₨0.1765 PKR ở Pakistan, R$0.003451 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mazze phổ biến nhất là MAZZE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Mazze (MAZZE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0004590.
Giá của Mazze ở Mỹ là $0.0006207 USD. Ngoài ra, giá của Mazze là €0.0005306 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004590 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008502 CAD ở Canada, ₹0.05327 INR ở Ấn Độ, ₨0.1765 PKR ở Pakistan, R$0.003451 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mazze phổ biến nhất là MAZZE sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Mazze (MAZZE) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0004590.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
