Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87786.99 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87786.99 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87786.99 (+1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MEM thành IDR
MEM/IDR: 1 MEM = 203.06 IDR. Giá chuyển đổi 1 Memory (MEM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 203.06 IDR hôm nay.
MEM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MEM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Memory (MEM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MEM hiện có giá trị là 203.06 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MEM hiện có giá 203.06 IDR, nghĩa là mua 5 MEM sẽ mất 1,015.3 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.004925 MEM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02462 MEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MEM sang IDR
Chuyển đổi IDR sang MEM
Memory
Rupiah Indonesia
1 MEM
203.06 IDR
Đổi 1 MEM sang 203.06 IDR
2 MEM
406.12 IDR
Đổi 2 MEM sang 406.12 IDR
5 MEM
1,015.3 IDR
Đổi 5 MEM sang 1,015.3 IDR
10 MEM
2,030.59 IDR
Đổi 10 MEM sang 2,030.59 IDR
20 MEM
4,061.19 IDR
Đổi 20 MEM sang 4,061.19 IDR
50 MEM
10,152.97 IDR
Đổi 50 MEM sang 10,152.97 IDR
100 MEM
20,305.94 IDR
Đổi 100 MEM sang 20,305.94 IDR
200 MEM
40,611.88 IDR
Đổi 200 MEM sang 40,611.88 IDR
500 MEM
101,529.71 IDR
Đổi 500 MEM sang 101,529.71 IDR
1000 MEM
203,059.41 IDR
Đổi 1000 MEM sang 203,059.41 IDR
5000 MEM
1,015,297.07 IDR
Đổi 5000 MEM sang 1,015,297.07 IDR
10000 MEM
2,030,594.15 IDR
Đổi 10000 MEM sang 2,030,594.15 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MEM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Memory tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MEM sang IDR, lên đến 10000 MEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Memory
1 IDR
0.004925 MEM
Đổi 1 IDR sang 0.004925 MEM
10 IDR
0.04925 MEM
Đổi 10 IDR sang 0.04925 MEM
50 IDR
0.2462 MEM
Đổi 50 IDR sang 0.2462 MEM
100 IDR
0.4925 MEM
Đổi 100 IDR sang 0.4925 MEM
200 IDR
0.9849 MEM
Đổi 200 IDR sang 0.9849 MEM
500 IDR
2.46 MEM
Đổi 500 IDR sang 2.46 MEM
1000 IDR
4.92 MEM
Đổi 1000 IDR sang 4.92 MEM
2000 IDR
9.85 MEM
Đổi 2000 IDR sang 9.85 MEM
5000 IDR
24.62 MEM
Đổi 5000 IDR sang 24.62 MEM
10000 IDR
49.25 MEM
Đổi 10000 IDR sang 49.25 MEM
50000 IDR
246.23 MEM
Đổi 50000 IDR sang 246.23 MEM
100000 IDR
492.47 MEM
Đổi 100000 IDR sang 492.47 MEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MEM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Memory đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MEM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MEM/IDR
MEM/IDR: 1 MEM = 203.06 IDR; 2025/12/25 15:14:06
Trong 1D vừa qua, Memory đã thay đổi +0.01% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Memory(MEM) đã thay đổi +0.01% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MEM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MEM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Memory/IDR
Giá Memory cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá Memory thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Memory theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MEM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 205.87 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Thấp | 200.92 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MEM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MEM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Memory
Số liệu thị trường MEM sang IDR
MEM/IDR:
Rp203.06
Khối lượng MEM 24 giờ:
Rp16,251,749.82
Vốn hóa thị trường MEM:
Rp203,059,411,936.54
Nguồn cung lưu hành MEM:
1.00B MEM
Tỷ giá MEM sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Memory thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Memory là Rp203.06 mỗi MEM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp203,059,411,936.54 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 MEM. Khối lượng giao dịch của Memory đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MEM là Rp--.
Thông tin thêm về Memory trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Memory phổ biến nhất là MEM sang IDR, trong đó mã của Memory là MEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MEM sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy t ờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MEM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Memory phổ biến
MEM đến TWD
1 MEM thành NT$0.3817 TWD
MEM đến CNY
1 MEM thành ¥0.08525 CNY
MEM đến USD
1 MEM thành $0.01214 USD
MEM đến AUD
1 MEM thành AU$0.01810 AUD
MEM đến IDR
1 MEM thành Rp203.06 IDR
MEM đến EUR
1 MEM thành €0.01031 EUR
MEM đến CAD
1 MEM thành C$0.01660 CAD
MEM đến KRW
1 MEM thành ₩17.54 KRW
MEM đến JPY
1 MEM thành ¥1.89 JPY
MEM đến GBP
1 MEM thành £0.008993 GBP
MEM đến BRL
1 MEM thành R$0.06702 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BIFI đến IDR
1 BIFI thành Rp5,565,731.59 IDR

ZBT đến IDR
1 ZBT thành Rp2,484.85 IDR

VSN đến IDR
1 VSN thành Rp1,442.52 IDR

TAKE đến IDR
1 TAKE thành Rp5,312.46 IDR

0G đến IDR
1 0G thành Rp17,379.69 IDR

MON đến IDR
1 MON thành Rp393.15 IDR

LAVA đến IDR
1 LAVA thành Rp2,869.34 IDR

NEWT đến IDR
1 NEWT thành Rp1,926.66 IDR

PRCL đến IDR
1 PRCL thành Rp465.49 IDR

FARM đến IDR
1 FARM thành Rp342,207.68 IDR
Bảng chuyển đổi từ MEM sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Memory đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MEM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 205.87 IDR và mức thấp nhất là 200.92 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MEM là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Memory đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rp
--IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MEM | Rp101.53 | Rp-- | +0.01% |
1 MEM | Rp203.06 | Rp-- | +0.01% |
5 MEM | Rp1,015.3 | Rp-- | +0.01% |
10 MEM | Rp2,030.59 | Rp-- | +0.01% |
50 MEM | Rp10,152.97 | Rp-- | +0.01% |
100 MEM | Rp20,305.94 | Rp-- | +0.01% |
500 MEM | Rp101,529.71 | Rp-- | +0.01% |
1000 MEM | Rp203,059.41 | Rp-- | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp MEM/IDR
1 Memory bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Memory (MEM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp203.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu MEM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004925 MEM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MEM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MEM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MEM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.02462 MEM, trong khi 5 MEM sẽ có giá khoảng 1,015.3IDR.
Giá cao nhất của MEM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MEM tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MEM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Memory tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Memory (MEM) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Memory (MEM) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MEM thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Memory và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MEM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MEM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MEM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MEM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Memory và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













