Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi mec thành HKD

mec/HKD: 1 mec = 0.0003265 HKD. Giá chuyển đổi 1 mertcash (mec) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0003265 HKD hôm nay.
mec
mec
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá mec/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi mertcash (mec) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 mec hiện có giá trị là 0.0003265 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 mec hiện có giá 0.0003265 HKD, nghĩa là mua 5 mec sẽ mất 0.001632 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 3,063.23 mec và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 15,316.15 mec, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi mec sang HKD

Chuyển đổi HKD sang mec

mertcash
Đô la Hồng Kông
1 mec
0.0003265  HKD
Đổi 1 mec sang 0.0003265 HKD
2 mec
0.0006529  HKD
Đổi 2 mec sang 0.0006529 HKD
5 mec
0.001632  HKD
Đổi 5 mec sang 0.001632 HKD
10 mec
0.003265  HKD
Đổi 10 mec sang 0.003265 HKD
20 mec
0.006529  HKD
Đổi 20 mec sang 0.006529 HKD
50 mec
0.01632  HKD
Đổi 50 mec sang 0.01632 HKD
100 mec
0.03265  HKD
Đổi 100 mec sang 0.03265 HKD
200 mec
0.06529  HKD
Đổi 200 mec sang 0.06529 HKD
500 mec
0.1632  HKD
Đổi 500 mec sang 0.1632 HKD
1000 mec
0.3265  HKD
Đổi 1000 mec sang 0.3265 HKD
5000 mec
1.63  HKD
Đổi 5000 mec sang 1.63 HKD
10000 mec
3.26  HKD
Đổi 10000 mec sang 3.26 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi mec thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của mertcash tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 mec sang HKD, lên đến 10000 mec, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
mertcash
1 HKD
3,063.23 mec
Đổi 1 HKD sang 3,063.23 mec
10 HKD
30,632.29 mec
Đổi 10 HKD sang 30,632.29 mec
50 HKD
153,161.47 mec
Đổi 50 HKD sang 153,161.47 mec
100 HKD
306,322.94 mec
Đổi 100 HKD sang 306,322.94 mec
200 HKD
612,645.88 mec
Đổi 200 HKD sang 612,645.88 mec
500 HKD
1,531,614.7 mec
Đổi 500 HKD sang 1,531,614.7 mec
1000 HKD
3,063,229.41 mec
Đổi 1000 HKD sang 3,063,229.41 mec
2000 HKD
6,126,458.82 mec
Đổi 2000 HKD sang 6,126,458.82 mec
5000 HKD
15,316,147.04 mec
Đổi 5000 HKD sang 15,316,147.04 mec
10000 HKD
30,632,294.08 mec
Đổi 10000 HKD sang 30,632,294.08 mec
50000 HKD
153,161,470.38 mec
Đổi 50000 HKD sang 153,161,470.38 mec
100000 HKD
306,322,940.76 mec
Đổi 100000 HKD sang 306,322,940.76 mec
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành mec toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo mertcash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang mec, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ mec/HKD

mec/HKD: 1 mec = 0.0003265 HKD; 2025/12/23 14:22:09
Trong 1D vừa qua, mertcash đã thay đổi -0.02% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy mertcash(mec) đã thay đổi -0.02% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành mec trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi mec sang HKD: Biến động và thay đổi giá của mertcash/HKD

Giá mertcash cao nhất theo HKD 7 ngày qua là -- HKD trong khi giá mertcash thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là -- HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá mertcash theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá mec theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0003352 HKD
-- HKD
-- HKD
-- HKD
Thấp
0.0003265 HKD
-- HKD
-- HKD
-- HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua mec (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp mec bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua mec bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin mertcash

Số liệu thị trường mec sang HKD

mec/HKD:
HK$0.0003265
Khối lượng mec 24 giờ:
HK$676.37
Vốn hóa thị trường mec:
HK$248,610.89
Nguồn cung lưu hành mec:
761.55M mec

Tỷ giá mec sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi mertcash thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của mertcash là HK$0.0003265 mỗi mec, với tổng vốn hoá thị trường của HK$248,610.89 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,552,200 mec. Khối lượng giao dịch của mertcash đã thay đổi --% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của mec là HK$--.

Thông tin thêm về mertcash trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá mertcash phổ biến nhất là mec sang HKD, trong đó mã của mertcash là mec. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74308.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64821.21 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119892.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488320.96 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7842526.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi mec sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi mec sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi mertcash phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
mec đến TWD
1 mec thành NT$0.001321 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
mec đến CNY
1 mec thành ¥0.0002950 CNY
popular info Đô la Mỹ
mec đến USD
1 mec thành $0.{4}4197 USD
popular info Đô la Úc
mec đến AUD
1 mec thành AU$0.{4}6273 AUD
popular info Đô la Hồng Kông
mec đến HKD
1 mec thành HK$0.0003265 HKD
popular info Euro
mec đến EUR
1 mec thành €0.{4}3563 EUR
popular info Đô la Canada
mec đến CAD
1 mec thành C$0.{4}5749 CAD
popular info Won Hàn Quốc
mec đến KRW
1 mec thành ₩0.06225 KRW
popular info Yên Nhật
mec đến JPY
1 mec thành ¥0.006559 JPY
popular info Bảng Anh
mec đến GBP
1 mec thành £0.{4}3108 GBP
popular info Real Brazil
mec đến BRL
1 mec thành R$0.0002342 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Covalent X Token
CXT đến HKD
1 CXT thành HK$0.1326 HKD
other assets Theoriq
THQ đến HKD
1 THQ thành HK$0.5721 HKD
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến HKD
1 JELLYJELLY thành HK$0.5855 HKD
other assets pippin
PIPPIN đến HKD
1 PIPPIN thành HK$3.39 HKD
other assets Lumia
LUMIA đến HKD
1 LUMIA thành HK$0.9471 HKD
other assets Pump.fun
PUMP đến HKD
1 PUMP thành HK$0.01374 HKD
other assets WeFi
WFI đến HKD
1 WFI thành HK$21.05 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$681,751.91 HKD
other assets Plasma
XPL đến HKD
1 XPL thành HK$0.9748 HKD
other assets Avantis
AVNT đến HKD
1 AVNT thành HK$2.2 HKD

Bảng chuyển đổi từ mec sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của mertcash đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 mec thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.0003352 HKD và mức thấp nhất là 0.0003265 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 mec là HK$-- HKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. mertcash đã thay đổi
-HK$
--HKD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:22 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 mec
HK$0.0001632HK$--
-0.02%
1 mec
HK$0.0003265HK$--
-0.02%
5 mec
HK$0.001632HK$--
-0.02%
10 mec
HK$0.003265HK$--
-0.02%
50 mec
HK$0.01632HK$--
-0.02%
100 mec
HK$0.03265HK$--
-0.02%
500 mec
HK$0.1632HK$--
-0.02%
1000 mec
HK$0.3265HK$--
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp mec/HKD

1 mertcash bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 mertcash (mec) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0003265.
Tôi có thể mua bao nhiêu mec với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,063.23 mec đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển mec sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi mec sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng mec bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 15,316.15 mec, trong khi 5 mec sẽ có giá khoảng 0.001632HKD.
Giá cao nhất của mec/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 mec tính theo HKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 mec/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của mertcash tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi mertcash (mec) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi mertcash (mec) đã giảm -- so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ mec thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa mertcash và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của mec/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với mec hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá mec/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá mec/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá mec/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của mertcash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp mertcash: mec sang Đô la Mỹ (USD), mec sang Euro (EUR), mec sang Bảng Anh (GBP), mec sang Đô la Canada (CAD), mec sang Rupee Ấn Độ (INR), mec sang Rupee Pakistan (PKR), mec sang Real Brazil (BRL), mec sang ...
Giá của mertcash ở Mỹ là $0.{4}4197 USD. Ngoài ra, giá của mertcash là €0.{4}3563 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3108 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5749 CAD ở Canada, ₹0.003761 INR ở Ấn Độ, ₨0.01175 PKR ở Pakistan, R$0.0002342 BRL ở Brazil, ...
Cặp mertcash phổ biến nhất là mec sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 mertcash (mec) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0003265.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.