Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


CLUB
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLUB/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meta Club (CLUB) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLUB hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLUB hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CLUB sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CLUB và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CLUB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Meta Club thành USD
Giá Meta Club chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Meta Club: Meta Club là gì và Meta Club hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
05/10/2025 12:29 hôm nay
0.5 BTC
$61,750.09
1 BTC
$123,500.18
5 BTC
$617,500.9
10 BTC
$1,235,001.8
50 BTC
$6,175,009
100 BTC
$12,350,018
500 BTC
$61,750,090
1000 BTC
$123,500,180
USD đến BTC
Số lượng05/10/2025 12:29 hôm nay
0.5USD0.{5}4049 BTC
1USD0.{5}8097 BTC
5USD0.{4}4049 BTC
10USD0.{4}8097 BTC
50USD0.0004049 BTC
100USD0.0008097 BTC
500USD0.004049 BTC
1000USD0.008097 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
05/10/2025 12:29 hôm nay
0.5 ETH
$2,276.89
1 ETH
$4,553.79
5 ETH
$22,768.94
10 ETH
$45,537.88
50 ETH
$227,689.38
100 ETH
$455,378.76
500 ETH
$2,276,893.8
1000 ETH
$4,553,787.6
USD đến ETH
Số lượng05/10/2025 12:29 hôm nay
0.5USD0.0001098 ETH
1USD0.0002196 ETH
5USD0.001098 ETH
10USD0.002196 ETH
50USD0.01098 ETH
100USD0.02196 ETH
500USD0.1098 ETH
1000USD0.2196 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,272,242.76BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q946,295.43BTC đến CLPChilean Peso
CLP$118,468,856.77BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh427,812,342.28BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,230,455.96BTC đến ZARSouth African Rand
R2,127,673.45BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت359,657.22BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د161,731,587.32BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,759,629.53BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.12,325,293.26BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,722,416.86BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM519,688.76BTC đến GELGeorgian Lari
₾336,537.99BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,930,892.89BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,123,752.84BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.47,461.12BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼209,950.31BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,950,196.45BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,157,628.94BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴5,094,258.92- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$83,783.77ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q34,892.49ETH đến CLPChilean Peso
CLP$4,368,269.03ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh15,774,604.86ETH đến HNLHonduran Lempira
L119,115.7ETH đến ZARSouth African Rand
R78,453.11ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت13,261.54ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د5,963,483.59ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$138,627.77ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.454,467.09ETH đến DOPDominican Peso
RD$284,746.52ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM19,162.34ETH đến GELGeorgian Lari
₾12,409.07ETH đến UYUUruguayan Peso
$181,815.43ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.41,435.82ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,750.02ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼7,741.44ETH đến KESKenyan Shilling
KSh588,127.13ETH đến SEKSwedish Krona
kr42,684.93ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴187,839.18- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
