Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124039.61 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124039.61 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124039.61 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MLT thành MDL
MLT/MDL: 1 MLT = 0.5285 MDL. Giá chuyển đổi 1 MILC Platform (MLT) thành Leu Moldova (MDL) là 0.5285 MDL hôm nay.

MLT
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLT/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MILC Platform (MLT) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLT hiện có giá trị là 0.5285 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLT hiện có giá 0.5285 MDL, nghĩa là mua 5 MLT sẽ mất 2.64 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 1.89 MLT và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 9.46 MLT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MLT sang MDL
Chuyển đổi MDL sang MLT
MILC Platform
Leu Moldova
1 MLT
0.5285 MDL
Đổi 1 MLT sang 0.5285 MDL
2 MLT
1.06 MDL
Đổi 2 MLT sang 1.06 MDL
5 MLT
2.64 MDL
Đổi 5 MLT sang 2.64 MDL
10 MLT
5.29 MDL
Đổi 10 MLT sang 5.29 MDL
20 MLT
10.57 MDL
Đổi 20 MLT sang 10.57 MDL
50 MLT
26.43 MDL
Đổi 50 MLT sang 26.43 MDL
100 MLT
52.85 MDL
Đổi 100 MLT sang 52.85 MDL
200 MLT
105.71 MDL
Đổi 200 MLT sang 105.71 MDL
500 MLT
264.27 MDL
Đổi 500 MLT sang 264.27 MDL
1000 MLT
528.55 MDL
Đổi 1000 MLT sang 528.55 MDL
5000 MLT
2,642.73 MDL
Đổi 5000 MLT sang 2,642.73 MDL
10000 MLT
5,285.45 MDL
Đổi 10000 MLT sang 5,285.45 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLT thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của MILC Platform tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLT sang MDL, lên đến 10000 MLT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
MILC Platform
1 MDL
1.89 MLT
Đổi 1 MDL sang 1.89 MLT
10 MDL
18.92 MLT
Đổi 10 MDL sang 18.92 MLT
50 MDL
94.6 MLT
Đổi 50 MDL sang 94.6 MLT
100 MDL
189.2 MLT
Đổi 100 MDL sang 189.2 MLT
200 MDL
378.4 MLT
Đổi 200 MDL sang 378.4 MLT
500 MDL
945.99 MLT
Đổi 500 MDL sang 945.99 MLT
1000 MDL
1,891.99 MLT
Đổi 1000 MDL sang 1,891.99 MLT
2000 MDL
3,783.97 MLT
Đổi 2000 MDL sang 3,783.97 MLT
5000 MDL
9,459.93 MLT
Đổi 5000 MDL sang 9,459.93 MLT
10000 MDL
18,919.85 MLT
Đổi 10000 MDL sang 18,919.85 MLT
50000 MDL
94,599.26 MLT
Đổi 50000 MDL sang 94,599.26 MLT
100000 MDL
189,198.52 MLT
Đổi 100000 MDL sang 189,198.52 MLT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành MLT toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo MILC Platform đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang MLT, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MLT/MDL
MLT/MDL: 1 MLT = 0.5285 MDL; 2025/10/05 04:32:44
Trong 1D vừa qua, MILC Platform đã thay đổi -4.12% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILC Platform(MLT) đã thay đổi -4.12% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành MLT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MLT sang MDL: Biến động và thay đổi giá của MILC Platform/MDL
Giá MILC Platform cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.6260 MDL trong khi giá MILC Platform thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.3489 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MILC Platform theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLT theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5553 MDL | 0.6260 MDL | 0.6260 MDL | 0.6260 MDL |
Thấp | 0.5174 MDL | 0.3489 MDL | 0.2437 MDL | 0.1590 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.12% | +51.28% | +113.35% | +213.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MLT (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLT bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MILC Platform
Số liệu thị trường MLT sang MDL
MLT/MDL:
L0.5285
Khối lượng MLT 24 giờ:
L606,834.54
Vốn hóa thị trường MLT:
L65,763,442.65
Nguồn cung lưu hành MLT:
124.42M MLT
Tỷ giá MLT sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MILC Platform thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MILC Platform là L0.5285 mỗi MLT, với tổng vốn hoá thị trường của L65,763,442.65 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 124,423,464 MLT. Khối lượng giao dịch của MILC Platform đã thay đổi -31.29% (L-276,373.44 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLT là L883,207.99.
Thông tin thêm về MILC Platform trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILC Platform phổ biến nhất là MLT sang MDL, trong đó mã của MILC Platform là MLT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MLT sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MLT sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MILC Platform phổ biến

MLT đến TWD
1 MLT thành NT$0.9595 TWD

MLT đến CNY
1 MLT thành ¥0.2250 CNY

MLT đến USD
1 MLT thành $0.03157 USD
MLT đến MDL
1 MLT thành L0.5285 MDL

MLT đến EUR
1 MLT thành €0.02689 EUR

MLT đến CAD
1 MLT thành C$0.04409 CAD

MLT đến KRW
1 MLT thành ₩44.43 KRW

MLT đến JPY
1 MLT thành ¥4.65 JPY

MLT đến GBP
1 MLT thành £0.02342 GBP

MLT đến BRL
1 MLT thành R$0.1685 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

TUT đến MDL
1 TUT thành L1.78 MDL

REACT đến MDL
1 REACT thành L1.77 MDL

DASH đến MDL
1 DASH thành L585.86 MDL

JAGER đến MDL
1 JAGER thành L0.{7}1718 MDL

ZEN đến MDL
1 ZEN thành L166.2 MDL

GST đến MDL
1 GST thành L0.08646 MDL

RFC đến MDL
1 RFC thành L0.4733 MDL

TWT đến MDL
1 TWT thành L24.28 MDL

ASP đến MDL
1 ASP thành L2.11 MDL

PORT3 đến MDL
1 PORT3 thành L1.05 MDL
Bảng chuyển đổi từ MLT sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của MILC Platform đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLT thành Leu Moldova đã thay đổi +51.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.12%, đạt mức cao nhất là 0.5553 MDL và mức thấp nhất là 0.5174 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 MLT là L0.2477 MDL , thay đổi +113.35% so với giá hiện tại. MILC Platform đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.50% so với năm trước.
-L
0.3172MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MLT | L0.2643 | L0.2756 | -4.12% |
1 MLT | L0.5285 | L0.5512 | -4.12% |
5 MLT | L2.64 | L2.76 | -4.12% |
10 MLT | L5.29 | L5.51 | -4.12% |
50 MLT | L26.43 | L27.56 | -4.12% |
100 MLT | L52.85 | L55.12 | -4.12% |
500 MLT | L264.27 | L275.62 | -4.12% |
1000 MLT | L528.55 | L551.24 | -4.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp MLT/MDL
1 MILC Platform bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 MILC Platform (MLT) trong Leu Moldova (MDL) là L0.5285.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLT với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.89 MLT đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLT sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLT sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLT bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 9.46 MLT, trong khi 5 MLT sẽ có giá khoảng 2.64MDL.
Giá cao nhất của MLT/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLT tính theo MDL là L18.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLT/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MILC Platform tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MILC Platform (MLT) đã tăng 51.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MILC Platform (MLT) đã tăng 113.35% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLT thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MILC Platform và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLT/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLT/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLT/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLT/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MILC Platform và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MILC Platform: MLT sang Đô la Mỹ (USD), MLT sang Euro (EUR), MLT sang Bảng Anh (GBP), MLT sang Đô la Canada (CAD), MLT sang Rupee Ấn Độ (INR), MLT sang Rupee Pakistan (PKR), MLT sang Real Brazil (BRL), MLT sang ...
Giá của MILC Platform ở Mỹ là $0.03157 USD. Ngoài ra, giá của MILC Platform là €0.02689 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02342 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04409 CAD ở Canada, ₹2.8 INR ở Ấn Độ, ₨8.88 PKR ở Pakistan, R$0.1685 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILC Platform phổ biến nhất là MLT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 MILC Platform (MLT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.5285.
Giá của MILC Platform ở Mỹ là $0.03157 USD. Ngoài ra, giá của MILC Platform là €0.02689 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02342 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04409 CAD ở Canada, ₹2.8 INR ở Ấn Độ, ₨8.88 PKR ở Pakistan, R$0.1685 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILC Platform phổ biến nhất là MLT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 MILC Platform (MLT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.5285.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.