Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MILEI thành PLN

MILEI/PLN: 1 MILEI = 0.01154 PLN. Giá chuyển đổi 1 MILEI Token (MILEI) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.01154 PLN hôm nay.
MILEI
MILEI
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MILEI/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MILEI Token (MILEI) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MILEI hiện có giá trị là 0.01154 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MILEI hiện có giá 0.01154 PLN, nghĩa là mua 5 MILEI sẽ mất 0.05770 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 86.66 MILEI và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 433.31 MILEI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MILEI sang PLN

Chuyển đổi PLN sang MILEI

MILEI Token
Złoty Ba Lan
1 MILEI
0.01154  PLN
Đổi 1 MILEI sang 0.01154 PLN
2 MILEI
0.02308  PLN
Đổi 2 MILEI sang 0.02308 PLN
5 MILEI
0.05770  PLN
Đổi 5 MILEI sang 0.05770 PLN
10 MILEI
0.1154  PLN
Đổi 10 MILEI sang 0.1154 PLN
20 MILEI
0.2308  PLN
Đổi 20 MILEI sang 0.2308 PLN
50 MILEI
0.5770  PLN
Đổi 50 MILEI sang 0.5770 PLN
100 MILEI
1.15  PLN
Đổi 100 MILEI sang 1.15 PLN
200 MILEI
2.31  PLN
Đổi 200 MILEI sang 2.31 PLN
500 MILEI
5.77  PLN
Đổi 500 MILEI sang 5.77 PLN
1000 MILEI
11.54  PLN
Đổi 1000 MILEI sang 11.54 PLN
5000 MILEI
57.7  PLN
Đổi 5000 MILEI sang 57.7 PLN
10000 MILEI
115.39  PLN
Đổi 10000 MILEI sang 115.39 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MILEI thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của MILEI Token tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MILEI sang PLN, lên đến 10000 MILEI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
MILEI Token
1 PLN
86.66 MILEI
Đổi 1 PLN sang 86.66 MILEI
10 PLN
866.63 MILEI
Đổi 10 PLN sang 866.63 MILEI
50 PLN
4,333.13 MILEI
Đổi 50 PLN sang 4,333.13 MILEI
100 PLN
8,666.26 MILEI
Đổi 100 PLN sang 8,666.26 MILEI
200 PLN
17,332.51 MILEI
Đổi 200 PLN sang 17,332.51 MILEI
500 PLN
43,331.28 MILEI
Đổi 500 PLN sang 43,331.28 MILEI
1000 PLN
86,662.56 MILEI
Đổi 1000 PLN sang 86,662.56 MILEI
2000 PLN
173,325.12 MILEI
Đổi 2000 PLN sang 173,325.12 MILEI
5000 PLN
433,312.8 MILEI
Đổi 5000 PLN sang 433,312.8 MILEI
10000 PLN
866,625.59 MILEI
Đổi 10000 PLN sang 866,625.59 MILEI
50000 PLN
4,333,127.97 MILEI
Đổi 50000 PLN sang 4,333,127.97 MILEI
100000 PLN
8,666,255.95 MILEI
Đổi 100000 PLN sang 8,666,255.95 MILEI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành MILEI toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo MILEI Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang MILEI, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MILEI/PLN

MILEI/PLN: 1 MILEI = 0.01154 PLN; 2025/11/23 05:39:47
Trong 1D vừa qua, MILEI Token đã thay đổi -0.00% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MILEI Token(MILEI) đã thay đổi -0.00% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành MILEI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MILEI sang PLN: Biến động và thay đổi giá của MILEI Token/PLN

Giá MILEI Token cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.01411 PLN trong khi giá MILEI Token thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.01154 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MILEI Token theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MILEI theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01291 PLN
0.01411 PLN
0.03938 PLN
0.05272 PLN
Thấp
0.01154 PLN
0.01154 PLN
0.01154 PLN
0.01154 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-18.21%
-69.76%
-78.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MILEI (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MILEI bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MILEI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MILEI Token

Số liệu thị trường MILEI sang PLN

MILEI/PLN:
zł0.01154
Khối lượng MILEI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MILEI:
--
Nguồn cung lưu hành MILEI:
0 MILEI

Tỷ giá MILEI sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MILEI Token thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MILEI Token là zł0.01154 mỗi MILEI, với tổng vốn hoá thị trường của zł0 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MILEI. Khối lượng giao dịch của MILEI Token đã thay đổi 0.00% (zł0 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MILEI là zł0.

Thông tin thêm về MILEI Token trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MILEI Token phổ biến nhất là MILEI sang PLN, trong đó mã của MILEI Token là MILEI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86008.63 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2812.42 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 129.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74655.49 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65650.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121315.17 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 464790.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7709942.16 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MILEI sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MILEI sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MILEI Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MILEI đến TWD
1 MILEI thành NT$0.09829 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MILEI đến CNY
1 MILEI thành ¥0.02228 CNY
popular info Đô la Mỹ
MILEI đến USD
1 MILEI thành $0.003135 USD
popular info Đô la Úc
MILEI đến AUD
1 MILEI thành AU$0.004857 AUD
popular info Euro
MILEI đến EUR
1 MILEI thành €0.002721 EUR
popular info Đô la Canada
MILEI đến CAD
1 MILEI thành C$0.004422 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MILEI đến KRW
1 MILEI thành ₩4.61 KRW
popular info Yên Nhật
MILEI đến JPY
1 MILEI thành ¥0.4903 JPY
popular info Złoty Ba Lan
MILEI đến PLN
1 MILEI thành zł0.01154 PLN
popular info Bảng Anh
MILEI đến GBP
1 MILEI thành £0.002393 GBP
popular info Real Brazil
MILEI đến BRL
1 MILEI thành R$0.01694 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Port3 Network
PORT3 đến PLN
1 PORT3 thành zł0.06801 PLN
other assets Maverick Protocol
MAV đến PLN
1 MAV thành zł0.1326 PLN
other assets DeAgentAI
AIA đến PLN
1 AIA thành zł2.31 PLN
other assets Onyxcoin
XCN đến PLN
1 XCN thành zł0.02100 PLN
other assets pippin
PIPPIN đến PLN
1 PIPPIN thành zł0.1579 PLN
other assets PancakeSwap
CAKE đến PLN
1 CAKE thành zł8.33 PLN
other assets Tradoor
TRADOOR đến PLN
1 TRADOOR thành zł3.61 PLN
other assets 0G
0G đến PLN
1 0G thành zł4.83 PLN
other assets GameBuild
GAME đến PLN
1 GAME thành zł0.007155 PLN
other assets Bitcoin on Base
BTCB đến PLN
1 BTCB thành zł1.06 PLN

Bảng chuyển đổi từ MILEI sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của MILEI Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MILEI thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -18.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01291 PLN và mức thấp nhất là 0.01154 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 MILEI là zł0.03816 PLN , thay đổi -69.76% so với giá hiện tại. MILEI Token đã thay đổi
-
0.1125PLN
, tương đương mức thay đổi -90.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:39 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MILEI
zł0.005770zł0.005770
-0.00%
1 MILEI
zł0.01154zł0.01154
-0.00%
5 MILEI
zł0.05770zł0.05770
-0.00%
10 MILEI
zł0.1154zł0.1154
-0.00%
50 MILEI
zł0.5770zł0.5770
-0.00%
100 MILEI
zł1.15zł1.15
-0.00%
500 MILEI
zł5.77zł5.77
-0.00%
1000 MILEI
zł11.54zł11.54
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp MILEI/PLN

1 MILEI Token bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 MILEI Token (MILEI) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.01154.
Tôi có thể mua bao nhiêu MILEI với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 86.66 MILEI đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MILEI sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MILEI sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MILEI bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 433.31 MILEI, trong khi 5 MILEI sẽ có giá khoảng 0.05770PLN.
Giá cao nhất của MILEI/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MILEI tính theo PLN là zł1.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MILEI/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MILEI Token tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MILEI Token (MILEI) đã giảm 18.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MILEI Token (MILEI) đã giảm 69.76% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MILEI thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MILEI Token và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MILEI/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MILEI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MILEI/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MILEI/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MILEI/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MILEI Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MILEI Token: MILEI sang Đô la Mỹ (USD), MILEI sang Euro (EUR), MILEI sang Bảng Anh (GBP), MILEI sang Đô la Canada (CAD), MILEI sang Rupee Ấn Độ (INR), MILEI sang Rupee Pakistan (PKR), MILEI sang Real Brazil (BRL), MILEI sang ...
Giá của MILEI Token ở Mỹ là $0.003135 USD. Ngoài ra, giá của MILEI Token là €0.002721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002393 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004422 CAD ở Canada, ₹0.2810 INR ở Ấn Độ, ₨0.8848 PKR ở Pakistan, R$0.01694 BRL ở Brazil, ...
Cặp MILEI Token phổ biến nhất là MILEI sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 MILEI Token (MILEI) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.01154.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.