Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124366.51 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124366.51 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124366.51 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINA thành AZN
MINA/AZN: 1 MINA = 0.2785 AZN. Giá chuyển đổi 1 Mina (MINA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.2785 AZN hôm nay.

MINA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mina (MINA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINA hiện có giá trị là 0.2785 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINA hiện có giá 0.2785 AZN, nghĩa là mua 5 MINA sẽ mất 1.39 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 3.59 MINA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 17.96 MINA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINA sang AZN
Chuyển đổi AZN sang MINA
Mina
Manat Azerbaijani
1 MINA
0.2785 AZN
Đổi 1 MINA sang 0.2785 AZN
2 MINA
0.5569 AZN
Đổi 2 MINA sang 0.5569 AZN
5 MINA
1.39 AZN
Đổi 5 MINA sang 1.39 AZN
10 MINA
2.78 AZN
Đổi 10 MINA sang 2.78 AZN
20 MINA
5.57 AZN
Đổi 20 MINA sang 5.57 AZN
50 MINA
13.92 AZN
Đổi 50 MINA sang 13.92 AZN
100 MINA
27.85 AZN
Đổi 100 MINA sang 27.85 AZN
200 MINA
55.69 AZN
Đổi 200 MINA sang 55.69 AZN
500 MINA
139.23 AZN
Đổi 500 MINA sang 139.23 AZN
1000 MINA
278.46 AZN
Đổi 1000 MINA sang 278.46 AZN
5000 MINA
1,392.3 AZN
Đổi 5000 MINA sang 1,392.3 AZN
10000 MINA
2,784.6 AZN
Đổi 10000 MINA sang 2,784.6 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Mina tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINA sang AZN, lên đến 10000 MINA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Mina
1 AZN
3.59 MINA
Đổi 1 AZN sang 3.59 MINA
10 AZN
35.91 MINA
Đổi 10 AZN sang 35.91 MINA
50 AZN
179.56 MINA
Đổi 50 AZN sang 179.56 MINA
100 AZN
359.12 MINA
Đổi 100 AZN sang 359.12 MINA
200 AZN
718.24 MINA
Đổi 200 AZN sang 718.24 MINA
500 AZN
1,795.59 MINA
Đổi 500 AZN sang 1,795.59 MINA
1000 AZN
3,591.18 MINA
Đổi 1000 AZN sang 3,591.18 MINA
2000 AZN
7,182.36 MINA
Đổi 2000 AZN sang 7,182.36 MINA
5000 AZN
17,955.9 MINA
Đổi 5000 AZN sang 17,955.9 MINA
10000 AZN
35,911.8 MINA
Đổi 10000 AZN sang 35,911.8 MINA
50000 AZN
179,559 MINA
Đổi 50000 AZN sang 179,559 MINA
100000 AZN
359,118.01 MINA
Đổi 100000 AZN sang 359,118.01 MINA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MINA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Mina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MINA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINA/AZN
MINA/AZN: 1 MINA = 0.2785 AZN; 2025/10/05 04:43:51
Trong 1D vừa qua, Mina đã thay đổi +3.03% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mina(MINA) đã thay đổi +3.03% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MINA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MINA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Mina/AZN
Giá Mina cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.2941 AZN trong khi giá Mina thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.2502 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mina theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2849 AZN | 0.2941 AZN | 0.2941 AZN | 0.3629 AZN |
Thấp | 0.2751 AZN | 0.2502 AZN | 0.2518 AZN | 0.2502 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.03% | +7.20% | +12.40% | -13.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mina
Số liệu thị trường MINA sang AZN
MINA/AZN:
₼0.2785
Khối lượng MINA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINA:
--
Nguồn cung lưu hành MINA:
-- MINA
Tỷ giá MINA sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mina thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mina là ₼0.2785 mỗi MINA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼-- AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINA. Khối lượng giao dịch của Mina đã thay đổi --% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINA là ₼--.
Thông tin thêm về Mina trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mina phổ biến nhất là MINA sang AZN, trong đó mã của Mina là MINA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINA sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mina phổ biến

MINA đến TWD
1 MINA thành NT$4.98 TWD
MINA đến AZN
1 MINA thành ₼0.2785 AZN

MINA đến CNY
1 MINA thành ¥1.17 CNY

MINA đến USD
1 MINA thành $0.1638 USD

MINA đến EUR
1 MINA thành €0.1395 EUR

MINA đến CAD
1 MINA thành C$0.2288 CAD

MINA đến KRW
1 MINA thành ₩230.56 KRW

MINA đến JPY
1 MINA thành ¥24.15 JPY

MINA đến GBP
1 MINA thành £0.1215 GBP

MINA đến BRL
1 MINA thành R$0.8742 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1801 AZN

REACT đến AZN
1 REACT thành ₼0.1792 AZN

DASH đến AZN
1 DASH thành ₼59.63 AZN

JAGER đến AZN
1 JAGER thành ₼0.{8}1607 AZN

ZEN đến AZN
1 ZEN thành ₼16.96 AZN

GST đến AZN
1 GST thành ₼0.008733 AZN

RFC đến AZN
1 RFC thành ₼0.04800 AZN

TWT đến AZN
1 TWT thành ₼2.44 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2149 AZN

PORT3 đến AZN
1 PORT3 thành ₼0.1058 AZN
Bảng chuyển đổi từ MINA sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Mina đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +7.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.03%, đạt mức cao nhất là 0.2849 AZN và mức thấp nhất là 0.2751 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MINA là ₼0.2472 AZN , thay đổi +12.40% so với giá hiện tại. Mina đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.86% so với năm trước.
-₼
0.6270AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MINA | ₼0.1392 | ₼0.1351 | +3.03% |
1 MINA | ₼0.2785 | ₼0.2701 | +3.03% |
5 MINA | ₼1.39 | ₼1.35 | +3.03% |
10 MINA | ₼2.78 | ₼2.7 | +3.03% |
50 MINA | ₼13.92 | ₼13.51 | +3.03% |
100 MINA | ₼27.85 | ₼27.01 | +3.03% |
500 MINA | ₼139.23 | ₼135.07 | +3.03% |
1000 MINA | ₼278.46 | ₼270.13 | +3.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp MINA/AZN
1 Mina bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Mina (MINA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.2785.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.59 MINA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 17.96 MINA, trong khi 5 MINA sẽ có giá khoảng 1.39AZN.
Giá cao nhất của MINA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINA tính theo AZN là ₼2.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mina tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mina (MINA) đã tăng 7.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mina (MINA) đã tăng 12.40% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINA thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mina và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mina và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mina: MINA sang Đô la Mỹ (USD), MINA sang Euro (EUR), MINA sang Bảng Anh (GBP), MINA sang Đô la Canada (CAD), MINA sang Rupee Ấn Độ (INR), MINA sang Rupee Pakistan (PKR), MINA sang Real Brazil (BRL), MINA sang ...
Giá của Mina ở Mỹ là $0.1638 USD. Ngoài ra, giá của Mina là €0.1395 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1215 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2288 CAD ở Canada, ₹14.53 INR ở Ấn Độ, ₨46.08 PKR ở Pakistan, R$0.8742 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mina phổ biến nhất là MINA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Mina (MINA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.2785.
Giá của Mina ở Mỹ là $0.1638 USD. Ngoài ra, giá của Mina là €0.1395 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1215 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2288 CAD ở Canada, ₹14.53 INR ở Ấn Độ, ₨46.08 PKR ở Pakistan, R$0.8742 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mina phổ biến nhất là MINA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Mina (MINA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.2785.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.