Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87529.15 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87529.15 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87529.15 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINI thành KRW
MINI/KRW: 1 MINI = 4.3 KRW. Giá chuyển đổi 1 mini (MINI) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 4.3 KRW hôm nay.

MINI
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINI/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi mini (MINI) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINI hiện có giá trị là 4.3 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINI hiện có giá 4.3 KRW, nghĩa là mua 5 MINI sẽ mất 21.5 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.2325 MINI và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.16 MINI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINI sang KRW
Chuyển đổi KRW sang MINI
mini
Won Hàn Quốc
1 MINI
4.3 KRW
Đổi 1 MINI sang 4.3 KRW
2 MINI
8.6 KRW
Đổi 2 MINI sang 8.6 KRW
5 MINI
21.5 KRW
Đổi 5 MINI sang 21.5 KRW
10 MINI
43.01 KRW
Đổi 10 MINI sang 43.01 KRW
20 MINI
86.01 KRW
Đổi 20 MINI sang 86.01 KRW
50 MINI
215.03 KRW
Đổi 50 MINI sang 215.03 KRW
100 MINI
430.06 KRW
Đổi 100 MINI sang 430.06 KRW
200 MINI
860.12 KRW
Đổi 200 MINI sang 860.12 KRW
500 MINI
2,150.3 KRW
Đổi 500 MINI sang 2,150.3 KRW
1000 MINI
4,300.6 KRW
Đổi 1000 MINI sang 4,300.6 KRW
5000 MINI
21,502.99 KRW
Đổi 5000 MINI sang 21,502.99 KRW
10000 MINI
43,005.97 KRW
Đổi 10000 MINI sang 43,005.97 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINI thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của mini tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINI sang KRW, lên đến 10000 MINI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
mini
1 KRW
0.2325 MINI
Đổi 1 KRW sang 0.2325 MINI
10 KRW
2.33 MINI
Đổi 10 KRW sang 2.33 MINI
50 KRW
11.63 MINI
Đổi 50 KRW sang 11.63 MINI
100 KRW
23.25 MINI
Đổi 100 KRW sang 23.25 MINI
200 KRW
46.51 MINI
Đổi 200 KRW sang 46.51 MINI
500 KRW
116.26 MINI
Đổi 500 KRW sang 116.26 MINI
1000 KRW
232.53 MINI
Đổi 1000 KRW sang 232.53 MINI
2000 KRW
465.05 MINI
Đổi 2000 KRW sang 465.05 MINI
5000 KRW
1,162.63 MINI
Đổi 5000 KRW sang 1,162.63 MINI
10000 KRW
2,325.26 MINI
Đổi 10000 KRW sang 2,325.26 MINI
50000 KRW
11,626.29 MINI
Đổi 50000 KRW sang 11,626.29 MINI
100000 KRW
23,252.59 MINI
Đổi 100000 KRW sang 23,252.59 MINI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành MINI toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo mini đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang MINI, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINI/KRW
MINI/KRW: 1 MINI = 4.3 KRW; 2025/12/27 18:07:38
Trong 1D vừa qua, mini đã thay đổi +3.07% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy mini(MINI) đã thay đổi +3.07% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành MINI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MINI sang KRW: Biến động và thay đổi giá của mini/KRW
Giá mini cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 4.77 KRW trong khi giá mini thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 4.09 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá mini theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINI theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 4.26 KRW | 4.77 KRW | 6.28 KRW | 15.08 KRW |
Thấp | 4.1 KRW | 4.09 KRW | 3.52 KRW | 3.52 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.07% | +0.56% | -27.01% | -65.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINI (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINI bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin mini
Số liệu thị trường MINI sang KRW
MINI/KRW: