Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90117.47 (+2.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90117.47 (+2.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90117.47 (+2.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTD thành MAD
MTD/MAD: 1 MTD = 0.03908 MAD. Giá chuyển đổi 1 Minted (MTD) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.03908 MAD hôm nay.

MTD
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTD/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Minted (MTD) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTD hiện có giá trị là 0.03908 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTD hiện có giá 0.03908 MAD, nghĩa là mua 5 MTD sẽ mất 0.1954 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 25.59 MTD và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 127.94 MTD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTD sang MAD
Chuyển đổi MAD sang MTD
Minted
Dirham Maroc
1 MTD
0.03908 MAD
Đổi 1 MTD sang 0.03908 MAD
2 MTD
0.07816 MAD
Đổi 2 MTD sang 0.07816 MAD
5 MTD
0.1954 MAD
Đổi 5 MTD sang 0.1954 MAD
10 MTD
0.3908 MAD
Đổi 10 MTD sang 0.3908 MAD
20 MTD
0.7816 MAD
Đổi 20 MTD sang 0.7816 MAD
50 MTD
1.95 MAD
Đổi 50 MTD sang 1.95 MAD
100 MTD
3.91 MAD
Đổi 100 MTD sang 3.91 MAD
200 MTD
7.82 MAD
Đổi 200 MTD sang 7.82 MAD
500 MTD
19.54 MAD
Đổi 500 MTD sang 19.54 MAD
1000 MTD
39.08 MAD
Đổi 1000 MTD sang 39.08 MAD
5000 MTD
195.41 MAD
Đổi 5000 MTD sang 195.41 MAD
10000 MTD
390.81 MAD
Đổi 10000 MTD sang 390.81 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTD thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Minted tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTD sang MAD, lên đến 10000 MTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Minted
1 MAD
25.59 MTD
Đổi 1 MAD sang 25.59 MTD
10 MAD
255.88 MTD
Đổi 10 MAD sang 255.88 MTD
50 MAD
1,279.38 MTD
Đổi 50 MAD sang 1,279.38 MTD
100 MAD
2,558.76 MTD
Đổi 100 MAD sang 2,558.76 MTD
200 MAD
5,117.53 MTD
Đổi 200 MAD sang 5,117.53 MTD
500 MAD
12,793.82 MTD
Đổi 500 MAD sang 12,793.82 MTD
1000 MAD
25,587.64 MTD
Đổi 1000 MAD sang 25,587.64 MTD
2000 MAD
51,175.28 MTD
Đổi 2000 MAD sang 51,175.28 MTD
5000 MAD
127,938.2 MTD
Đổi 5000 MAD sang 127,938.2 MTD
10000 MAD
255,876.4 MTD
Đổi 10000 MAD sang 255,876.4 MTD
50000 MAD
1,279,382.01 MTD
Đổi 50000 MAD sang 1,279,382.01 MTD
100000 MAD
2,558,764.02 MTD
Đổi 100000 MAD sang 2,558,764.02 MTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành MTD toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Minted đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang MTD, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTD/MAD
MTD/MAD: 1 MTD = 0.03908 MAD; 2025/12/29 05:41:39
Trong 1D vừa qua, Minted đã thay đổi -2.16% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Minted(MTD) đã thay đổi -2.16% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành MTD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MTD sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Minted/MAD
Giá Minted cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.04110 MAD trong khi giá Minted thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.03896 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Minted theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTD theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04030 MAD | 0.04110 MAD | 0.04991 MAD | 0.1193 MAD |
Thấp | 0.03896 MAD | 0.03896 MAD | 0.03825 MAD | 0.03825 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.16% | -2.24% | -20.14% | -62.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MTD (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTD bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Minted
Số liệu thị trường MTD sang MAD
MTD/MAD:
د.م.0.03908
Khối lượng MTD 24 giờ:
د.م.19,672.99
Vốn hóa thị trường MTD:
د.م.7,238,170.86
Nguồn cung lưu hành MTD:
185.21M MTD
Tỷ giá MTD sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Minted thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Minted là د.م.0.03908 mỗi MTD, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.7,238,170.86 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 185,207,730 MTD. Khối lượng giao dịch của Minted đã thay đổi +75.90% (د.م.8,488.91 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTD là د.م.11,184.08.
Thông tin thêm về Minted trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Minted phổ biến nhất là MTD sang MAD, trong đó mã của Minted là MTD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74713.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120130.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488934.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7903143.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTD sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTD sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Minted phổ biến
MTD đến TWD
1 MTD thành NT$0.1345 TWD
MTD đến MAD
1 MTD thành د.م.0.03908 MAD
MTD đến CNY
1 MTD thành ¥0.03004 CNY
MTD đến USD
1 MTD thành $0.004285 USD
MTD đến AUD
1 MTD thành AU$0.006375 AUD
MTD đến EUR
1 MTD thành €0.003642 EUR
MTD đến CAD
1 MTD thành C$0.005857 CAD
MTD đến KRW
1 MTD thành ₩6.14 KRW
MTD đến JPY
1 MTD thành ¥0.6701 JPY
MTD đến GBP
1 MTD thành £0.003175 GBP
MTD đến BRL
1 MTD thành R$0.02384 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

BTC đến MAD
1 BTC thành د.م.821,115 MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.27,679.8 MAD

SOL đến MAD
1 SOL thành د.م.1,168.18 MAD

TOKEN đến MAD
1 TOKEN thành د.م.0.06648 MAD

XRP đến MAD
1 XRP thành د.م.17.39 MAD

BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.7,903.15 MAD

LINK đến MAD
1 LINK thành د.م.117.76 MAD

GMT đến MAD
1 GMT thành د.م.0.1505 MAD

TAKE đến MAD
1 TAKE thành د.م.4.01 MAD

ESPORTS đến MAD
1 ESPORTS thành د.م.3.87 MAD
Bảng chuyển đổi từ MTD sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Minted đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTD thành Dirham Maroc đã thay đổi -2.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.16%, đạt mức cao nhất là 0.04030 MAD và mức thấp nhất là 0.03896 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 MTD là د.م.0.04891 MAD , thay đổi -20.14% so với giá hiện tại. Minted đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.23% so với năm trước.
-د.م.
0.1321MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MTD | د.م.0.01954 | د.م.0.01997 | -2.16% |
1 MTD | د.م.0.03908 | د.م.0.03994 | -2.16% |
5 MTD | د.م.0.1954 | د.م.0.1997 | -2.16% |
10 MTD | د.م.0.3908 | د.م.0.3994 | -2.16% |
50 MTD | د.م.1.95 | د.م.2 | -2.16% |
100 MTD | د.م.3.91 | د.م.3.99 | -2.16% |
500 MTD | د.م.19.54 | د.م.19.97 | -2.16% |
1000 MTD | د.م.39.08 | د.م.39.94 | -2.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTD/MAD
1 Minted bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Minted (MTD) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03908.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTD với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.59 MTD đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTD sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTD sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTD bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 127.94 MTD, trong khi 5 MTD sẽ có giá khoảng 0.1954MAD.
Giá cao nhất của MTD/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTD tính theo MAD là د.م.10.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTD/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Minted tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Minted (MTD) đã giảm 2.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Minted (MTD) đã giảm 20.14% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTD thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Minted và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTD/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTD/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTD/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTD/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Minted và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Minted: MTD sang Đô la Mỹ (USD), MTD sang Euro (EUR), MTD sang Bảng Anh (GBP), MTD sang Đô la Canada (CAD), MTD sang Rupee Ấn Độ (INR), MTD sang Rupee Pakistan (PKR), MTD sang Real Brazil (BRL), MTD sang ...
Giá của Minted ở Mỹ là $0.004285 USD. Ngoài ra, giá của Minted là €0.003642 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003175 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005857 CAD ở Canada, ₹0.3853 INR ở Ấn Độ, ₨1.2 PKR ở Pakistan, R$0.02384 BRL ở Brazil, ...
Cặp Minted phổ biến nhất là MTD sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Minted (MTD) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03908.
Giá của Minted ở Mỹ là $0.004285 USD. Ngoài ra, giá của Minted là €0.003642 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003175 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005857 CAD ở Canada, ₹0.3853 INR ở Ấn Độ, ₨1.2 PKR ở Pakistan, R$0.02384 BRL ở Brazil, ...
Cặp Minted phổ biến nhất là MTD sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Minted (MTD) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.03908.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































