Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123575.69 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123575.69 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123575.69 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MLMX thành CHF
MLMX/CHF: 1 MLMX = 0.0002170 CHF. Giá chuyển đổi 1 MLM X (MLMX) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.0002170 CHF hôm nay.

MLMX
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MLMX/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MLM X (MLMX) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MLMX hiện có giá trị là 0.0002170 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MLMX hiện có giá 0.0002170 CHF, nghĩa là mua 5 MLMX sẽ mất 0.001085 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 4,608.55 MLMX và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 23,042.75 MLMX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MLMX sang CHF
Chuyển đổi CHF sang MLMX
MLM X
Franc Thụy Sĩ
1 MLMX
0.0002170 CHF
Đổi 1 MLMX sang 0.0002170 CHF
2 MLMX
0.0004340 CHF
Đổi 2 MLMX sang 0.0004340 CHF
5 MLMX
0.001085 CHF
Đổi 5 MLMX sang 0.001085 CHF
10 MLMX
0.002170 CHF
Đổi 10 MLMX sang 0.002170 CHF
20 MLMX
0.004340 CHF
Đổi 20 MLMX sang 0.004340 CHF
50 MLMX
0.01085 CHF
Đổi 50 MLMX sang 0.01085 CHF
100 MLMX
0.02170 CHF
Đổi 100 MLMX sang 0.02170 CHF
200 MLMX
0.04340 CHF
Đổi 200 MLMX sang 0.04340 CHF
500 MLMX
0.1085 CHF
Đổi 500 MLMX sang 0.1085 CHF
1000 MLMX
0.2170 CHF
Đổi 1000 MLMX sang 0.2170 CHF
5000 MLMX
1.08 CHF
Đổi 5000 MLMX sang 1.08 CHF
10000 MLMX
2.17 CHF
Đổi 10000 MLMX sang 2.17 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MLMX thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của MLM X tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MLMX sang CHF, lên đến 10000 MLMX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
MLM X
1 CHF
4,608.55 MLMX
Đổi 1 CHF sang 4,608.55 MLMX
10 CHF
46,085.5 MLMX
Đổi 10 CHF sang 46,085.5 MLMX
50 CHF
230,427.48 MLMX
Đổi 50 CHF sang 230,427.48 MLMX
100 CHF
460,854.96 MLMX
Đổi 100 CHF sang 460,854.96 MLMX
200 CHF
921,709.92 MLMX
Đổi 200 CHF sang 921,709.92 MLMX
500 CHF
2,304,274.79 MLMX
Đổi 500 CHF sang 2,304,274.79 MLMX
1000 CHF
4,608,549.58 MLMX
Đổi 1000 CHF sang 4,608,549.58 MLMX
2000 CHF
9,217,099.16 MLMX
Đổi 2000 CHF sang 9,217,099.16 MLMX
5000 CHF
23,042,747.89 MLMX
Đổi 5000 CHF sang 23,042,747.89 MLMX
10000 CHF
46,085,495.79 MLMX
Đổi 10000 CHF sang 46,085,495.79 MLMX
50000 CHF
230,427,478.93 MLMX
Đổi 50000 CHF sang 230,427,478.93 MLMX
100000 CHF
460,854,957.85 MLMX
Đổi 100000 CHF sang 460,854,957.85 MLMX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành MLMX toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo MLM X đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang MLMX, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MLMX/CHF
MLMX/CHF: 1 MLMX = 0.0002170 CHF; 2025/10/06 08:10:13
Trong 1D vừa qua, MLM X đã thay đổi -17.14% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MLM X(MLMX) đã thay đổi -17.14% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành MLMX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MLMX sang CHF: Biến động và thay đổi giá của MLM X/CHF
Giá MLM X cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.0003327 CHF trong khi giá MLM X thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.0002190 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MLM X theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MLMX theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002754 CHF | 0.0003327 CHF | 0.001241 CHF | 0.002531 CHF |
Thấp | 0.0002190 CHF | 0.0002190 CHF | 0.0001360 CHF | 0.0001360 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -17.14% | -25.59% | -73.87% | -80.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MLMX (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MLMX bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MLMX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MLM X
Số liệu thị trường MLMX sang CHF
MLMX/CHF:
Fr0.0002170
Khối lượng MLMX 24 giờ:
Fr5,627.76
Vốn hóa thị trường MLMX:
--
Nguồn cung lưu hành MLMX:
0 MLMX
Tỷ giá MLMX sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MLM X thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MLM X là Fr0.0002170 mỗi MLMX, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MLMX. Khối lượng giao dịch của MLM X đã thay đổi +56.64% (Fr2,034.92 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MLMX là Fr3,592.83.
Thông tin thêm về MLM X trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MLM X phổ biến nhất là MLMX sang CHF, trong đó mã của MLM X là MLMX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MLMX sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MLMX sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MLM X phổ biến

MLMX đến TWD
1 MLMX thành NT$0.008314 TWD

MLMX đến CNY
1 MLMX thành ¥0.001943 CNY

MLMX đến USD
1 MLMX thành $0.0002721 USD
MLMX đến CHF
1 MLMX thành Fr0.0002170 CHF

MLMX đến EUR
1 MLMX thành €0.0002324 EUR

MLMX đến CAD
1 MLMX thành C$0.0003795 CAD

MLMX đến KRW
1 MLMX thành ₩0.3842 KRW

MLMX đến JPY
1 MLMX thành ¥0.04084 JPY

MLMX đến GBP
1 MLMX thành £0.0002023 GBP

MLMX đến BRL
1 MLMX thành R$0.001453 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr98,375.41 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr3,614.27 CHF

STO đến CHF
1 STO thành Fr0.1039 CHF

ASTR đến CHF
1 ASTR thành Fr0.02290 CHF

TAKE đến CHF
1 TAKE thành Fr0.1602 CHF

ALICE đến CHF
1 ALICE thành Fr0.2808 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr184.28 CHF

CREPE đến CHF
1 CREPE thành Fr0.{4}4111 CHF

LEVER đến CHF
1 LEVER thành Fr0.{4}9306 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.2032 CHF
Bảng chuyển đổi từ MLMX sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của MLM X đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MLMX thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -25.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.14%, đạt mức cao nhất là 0.0002754 CHF và mức thấp nhất là 0.0002190 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 MLMX là Fr0.0008361 CHF , thay đổi -73.87% so với giá hiện tại. MLM X đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.54% so với năm trước.
+Fr
0.0002190CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MLMX | Fr0.0001085 | Fr0.0001311 | -17.14% |
1 MLMX | Fr0.0002170 | Fr0.0002623 | -17.14% |
5 MLMX | Fr0.001085 | Fr0.001311 | -17.14% |
10 MLMX | Fr0.002170 | Fr0.002623 | -17.14% |
50 MLMX | Fr0.01085 | Fr0.01311 | -17.14% |
100 MLMX | Fr0.02170 | Fr0.02623 | -17.14% |
500 MLMX | Fr0.1085 | Fr0.1311 | -17.14% |
1000 MLMX | Fr0.2170 | Fr0.2623 | -17.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp MLMX/CHF
1 MLM X bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 MLM X (MLMX) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0002170.
Tôi có thể mua bao nhiêu MLMX với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,608.55 MLMX đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MLMX sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MLMX sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MLMX bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 23,042.75 MLMX, trong khi 5 MLMX sẽ có giá khoảng 0.001085CHF.
Giá cao nhất của MLMX/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MLMX tính theo CHF là Fr0.002531. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MLMX/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MLM X tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MLM X (MLMX) đã giảm 25.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MLM X (MLMX) đã giảm 73.87% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MLMX thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MLM X và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MLMX/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MLMX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MLMX/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MLMX/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MLMX/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MLM X và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MLM X: MLMX sang Đô la Mỹ (USD), MLMX sang Euro (EUR), MLMX sang Bảng Anh (GBP), MLMX sang Đô la Canada (CAD), MLMX sang Rupee Ấn Độ (INR), MLMX sang Rupee Pakistan (PKR), MLMX sang Real Brazil (BRL), MLMX sang ...
Giá của MLM X ở Mỹ là $0.0002721 USD. Ngoài ra, giá của MLM X là €0.0002324 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002023 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003795 CAD ở Canada, ₹0.02416 INR ở Ấn Độ, ₨0.07723 PKR ở Pakistan, R$0.001453 BRL ở Brazil, ...
Cặp MLM X phổ biến nhất là MLMX sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 MLM X (MLMX) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0002170.
Giá của MLM X ở Mỹ là $0.0002721 USD. Ngoài ra, giá của MLM X là €0.0002324 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002023 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003795 CAD ở Canada, ₹0.02416 INR ở Ấn Độ, ₨0.07723 PKR ở Pakistan, R$0.001453 BRL ở Brazil, ...
Cặp MLM X phổ biến nhất là MLMX sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 MLM X (MLMX) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0002170.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.