Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi MMPRO thành OMR

MMPRO/OMR: 1 MMPRO = 0.001864 OMR. Giá chuyển đổi 1 MMPRO Token (MMPRO) thành Rial Oman (OMR) là 0.001864 OMR hôm nay.
MMPRO
MMPRO
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MMPRO/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MMPRO Token (MMPRO) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MMPRO hiện có giá trị là 0.001864 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MMPRO hiện có giá 0.001864 OMR, nghĩa là mua 5 MMPRO sẽ mất 0.009319 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 536.52 MMPRO và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 2,682.59 MMPRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MMPRO sang OMR

Chuyển đổi OMR sang MMPRO

MMPRO Token
Rial Oman
1 MMPRO
0.001864  OMR
Đổi 1 MMPRO sang 0.001864 OMR
2 MMPRO
0.003728  OMR
Đổi 2 MMPRO sang 0.003728 OMR
5 MMPRO
0.009319  OMR
Đổi 5 MMPRO sang 0.009319 OMR
10 MMPRO
0.01864  OMR
Đổi 10 MMPRO sang 0.01864 OMR
20 MMPRO
0.03728  OMR
Đổi 20 MMPRO sang 0.03728 OMR
50 MMPRO
0.09319  OMR
Đổi 50 MMPRO sang 0.09319 OMR
100 MMPRO
0.1864  OMR
Đổi 100 MMPRO sang 0.1864 OMR
200 MMPRO
0.3728  OMR
Đổi 200 MMPRO sang 0.3728 OMR
500 MMPRO
0.9319  OMR
Đổi 500 MMPRO sang 0.9319 OMR
1000 MMPRO
1.86  OMR
Đổi 1000 MMPRO sang 1.86 OMR
5000 MMPRO
9.32  OMR
Đổi 5000 MMPRO sang 9.32 OMR
10000 MMPRO
18.64  OMR
Đổi 10000 MMPRO sang 18.64 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMPRO thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của MMPRO Token tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMPRO sang OMR, lên đến 10000 MMPRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
MMPRO Token
1 OMR
536.52 MMPRO
Đổi 1 OMR sang 536.52 MMPRO
10 OMR
5,365.17 MMPRO
Đổi 10 OMR sang 5,365.17 MMPRO
50 OMR
26,825.87 MMPRO
Đổi 50 OMR sang 26,825.87 MMPRO
100 OMR
53,651.75 MMPRO
Đổi 100 OMR sang 53,651.75 MMPRO
200 OMR
107,303.49 MMPRO
Đổi 200 OMR sang 107,303.49 MMPRO
500 OMR
268,258.73 MMPRO
Đổi 500 OMR sang 268,258.73 MMPRO
1000 OMR
536,517.47 MMPRO
Đổi 1000 OMR sang 536,517.47 MMPRO
2000 OMR
1,073,034.94 MMPRO
Đổi 2000 OMR sang 1,073,034.94 MMPRO
5000 OMR
2,682,587.34 MMPRO
Đổi 5000 OMR sang 2,682,587.34 MMPRO
10000 OMR
5,365,174.69 MMPRO
Đổi 10000 OMR sang 5,365,174.69 MMPRO
50000 OMR
26,825,873.45 MMPRO
Đổi 50000 OMR sang 26,825,873.45 MMPRO
100000 OMR
53,651,746.89 MMPRO
Đổi 100000 OMR sang 53,651,746.89 MMPRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành MMPRO toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo MMPRO Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang MMPRO, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MMPRO/OMR

MMPRO/OMR: 1 MMPRO = 0.001864 OMR; 2025/11/22 16:48:34
Trong 1D vừa qua, MMPRO Token đã thay đổi -1.09% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MMPRO Token(MMPRO) đã thay đổi -1.09% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MMPRO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MMPRO sang OMR: Biến động và thay đổi giá của MMPRO Token/OMR

Giá MMPRO Token cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.002290 OMR trong khi giá MMPRO Token thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.001776 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MMPRO Token theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MMPRO theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001936 OMR
0.002290 OMR
0.002640 OMR
0.003445 OMR
Thấp
0.001841 OMR
0.001776 OMR
0.001734 OMR
0.001432 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.09%
+0.92%
-6.28%
-1.54%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MMPRO (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MMPRO bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MMPRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MMPRO Token

Số liệu thị trường MMPRO sang OMR

MMPRO/OMR:
ر.ع.0.001864
Khối lượng MMPRO 24 giờ:
ر.ع.3,626.86
Vốn hóa thị trường MMPRO:
--
Nguồn cung lưu hành MMPRO:
0 MMPRO

Tỷ giá MMPRO sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MMPRO Token thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MMPRO Token là ر.ع.0.001864 mỗi MMPRO, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MMPRO. Khối lượng giao dịch của MMPRO Token đã thay đổi +6.87% (ر.ع.233.17 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MMPRO là ر.ع.3,393.69.

Thông tin thêm về MMPRO Token trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MMPRO Token phổ biến nhất là MMPRO sang OMR, trong đó mã của MMPRO Token là MMPRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MMPRO sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MMPRO sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MMPRO Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MMPRO đến TWD
1 MMPRO thành NT$0.1520 TWD
popular info Rial Oman
MMPRO đến OMR
1 MMPRO thành ر.ع.0.001864 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MMPRO đến CNY
1 MMPRO thành ¥0.03445 CNY
popular info Đô la Mỹ
MMPRO đến USD
1 MMPRO thành $0.004848 USD
popular info Đô la Úc
MMPRO đến AUD
1 MMPRO thành AU$0.007511 AUD
popular info Euro
MMPRO đến EUR
1 MMPRO thành €0.004208 EUR
popular info Đô la Canada
MMPRO đến CAD
1 MMPRO thành C$0.006837 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MMPRO đến KRW
1 MMPRO thành ₩7.12 KRW
popular info Yên Nhật
MMPRO đến JPY
1 MMPRO thành ¥0.7581 JPY
popular info Bảng Anh
MMPRO đến GBP
1 MMPRO thành £0.003700 GBP
popular info Real Brazil
MMPRO đến BRL
1 MMPRO thành R$0.02620 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.209.69 OMR
other assets Solayer
LAYER đến OMR
1 LAYER thành ر.ع.0.1112 OMR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến OMR
1 WLFI thành ر.ع.0.05712 OMR
other assets Momentum
MMT đến OMR
1 MMT thành ر.ع.0.1539 OMR
other assets BSquared Network
B2 đến OMR
1 B2 thành ر.ع.0.1612 OMR
other assets Fluid
FLUID đến OMR
1 FLUID thành ر.ع.1.36 OMR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến OMR
1 ELIZAOS thành ر.ع.0.003165 OMR
other assets Holoworld AI
HOLO đến OMR
1 HOLO thành ر.ع.0.04048 OMR
other assets Onyxcoin
XCN đến OMR
1 XCN thành ر.ع.0.002081 OMR
other assets ArcBlock
ABT đến OMR
1 ABT thành ر.ع.0.1349 OMR

Bảng chuyển đổi từ MMPRO sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của MMPRO Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MMPRO thành Rial Oman đã thay đổi +0.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.09%, đạt mức cao nhất là 0.001936 OMR và mức thấp nhất là 0.001841 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MMPRO là ر.ع.0.001989 OMR , thay đổi -6.28% so với giá hiện tại. MMPRO Token đã thay đổi
-ر.ع.
0.01605OMR
, tương đương mức thay đổi -89.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:48 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MMPRO
ر.ع.0.0009319ر.ع.0.0009422
-1.09%
1 MMPRO
ر.ع.0.001864ر.ع.0.001884
-1.09%
5 MMPRO
ر.ع.0.009319ر.ع.0.009422
-1.09%
10 MMPRO
ر.ع.0.01864ر.ع.0.01884
-1.09%
50 MMPRO
ر.ع.0.09319ر.ع.0.09422
-1.09%
100 MMPRO
ر.ع.0.1864ر.ع.0.1884
-1.09%
500 MMPRO
ر.ع.0.9319ر.ع.0.9422
-1.09%
1000 MMPRO
ر.ع.1.86ر.ع.1.88
-1.09%

Câu Hỏi Thường Gặp MMPRO/OMR

1 MMPRO Token bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 MMPRO Token (MMPRO) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001864.
Tôi có thể mua bao nhiêu MMPRO với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 536.52 MMPRO đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MMPRO sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MMPRO sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MMPRO bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 2,682.59 MMPRO, trong khi 5 MMPRO sẽ có giá khoảng 0.009319OMR.
Giá cao nhất của MMPRO/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MMPRO tính theo OMR là ر.ع.4.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MMPRO/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MMPRO Token tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MMPRO Token (MMPRO) đã tăng 0.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MMPRO Token (MMPRO) đã giảm 6.28% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MMPRO thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MMPRO Token và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MMPRO/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MMPRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MMPRO/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MMPRO/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MMPRO/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MMPRO Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MMPRO Token: MMPRO sang Đô la Mỹ (USD), MMPRO sang Euro (EUR), MMPRO sang Bảng Anh (GBP), MMPRO sang Đô la Canada (CAD), MMPRO sang Rupee Ấn Độ (INR), MMPRO sang Rupee Pakistan (PKR), MMPRO sang Real Brazil (BRL), MMPRO sang ...
Giá của MMPRO Token ở Mỹ là $0.004848 USD. Ngoài ra, giá của MMPRO Token là €0.004208 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003700 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006837 CAD ở Canada, ₹0.4345 INR ở Ấn Độ, ₨1.37 PKR ở Pakistan, R$0.02620 BRL ở Brazil, ...
Cặp MMPRO Token phổ biến nhất là MMPRO sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 MMPRO Token (MMPRO) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001864.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.