Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MODE thành ISK

MODE/ISK: 1 MODE = 0.1753 ISK. Giá chuyển đổi 1 Mode (MODE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1753 ISK hôm nay.
MODE
MODE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MODE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mode (MODE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MODE hiện có giá trị là 0.1753 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MODE hiện có giá 0.1753 ISK, nghĩa là mua 5 MODE sẽ mất 0.8766 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.7 MODE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 28.52 MODE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MODE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang MODE

Mode
Króna Iceland
1 MODE
0.1753  ISK
Đổi 1 MODE sang 0.1753 ISK
2 MODE
0.3506  ISK
Đổi 2 MODE sang 0.3506 ISK
5 MODE
0.8766  ISK
Đổi 5 MODE sang 0.8766 ISK
10 MODE
1.75  ISK
Đổi 10 MODE sang 1.75 ISK
20 MODE
3.51  ISK
Đổi 20 MODE sang 3.51 ISK
50 MODE
8.77  ISK
Đổi 50 MODE sang 8.77 ISK
100 MODE
17.53  ISK
Đổi 100 MODE sang 17.53 ISK
200 MODE
35.06  ISK
Đổi 200 MODE sang 35.06 ISK
500 MODE
87.66  ISK
Đổi 500 MODE sang 87.66 ISK
1000 MODE
175.32  ISK
Đổi 1000 MODE sang 175.32 ISK
5000 MODE
876.61  ISK
Đổi 5000 MODE sang 876.61 ISK
10000 MODE
1,753.22  ISK
Đổi 10000 MODE sang 1,753.22 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MODE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Mode tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MODE sang ISK, lên đến 10000 MODE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Mode
1 ISK
5.7 MODE
Đổi 1 ISK sang 5.7 MODE
10 ISK
57.04 MODE
Đổi 10 ISK sang 57.04 MODE
50 ISK
285.19 MODE
Đổi 50 ISK sang 285.19 MODE
100 ISK
570.38 MODE
Đổi 100 ISK sang 570.38 MODE
200 ISK
1,140.76 MODE
Đổi 200 ISK sang 1,140.76 MODE
500 ISK
2,851.89 MODE
Đổi 500 ISK sang 2,851.89 MODE
1000 ISK
5,703.79 MODE
Đổi 1000 ISK sang 5,703.79 MODE
2000 ISK
11,407.57 MODE
Đổi 2000 ISK sang 11,407.57 MODE
5000 ISK
28,518.93 MODE
Đổi 5000 ISK sang 28,518.93 MODE
10000 ISK
57,037.87 MODE
Đổi 10000 ISK sang 57,037.87 MODE
50000 ISK
285,189.35 MODE
Đổi 50000 ISK sang 285,189.35 MODE
100000 ISK
570,378.69 MODE
Đổi 100000 ISK sang 570,378.69 MODE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MODE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Mode đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MODE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MODE/ISK

MODE/ISK: 1 MODE = 0.1753 ISK; 2025/10/04 20:12:45
Trong 1D vừa qua, Mode đã thay đổi +4.09% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mode(MODE) đã thay đổi +4.09% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MODE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MODE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Mode/ISK

Giá Mode cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1874 ISK trong khi giá Mode thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1353 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mode theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MODE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1768 ISK
0.1874 ISK
0.2416 ISK
0.4198 ISK
Thấp
0.1699 ISK
0.1353 ISK
0.1353 ISK
0.1353 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.09%
+18.85%
-19.02%
-27.12%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MODE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MODE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MODE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Mode

Số liệu thị trường MODE sang ISK

MODE/ISK:
kr0.1753
Khối lượng MODE 24 giờ:
kr77,603,743.89
Vốn hóa thị trường MODE:
kr438,305,291.92
Nguồn cung lưu hành MODE:
2.50B MODE

Tỷ giá MODE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Mode thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Mode là kr0.1753 mỗi MODE, với tổng vốn hoá thị trường của kr438,305,291.92 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 MODE. Khối lượng giao dịch của Mode đã thay đổi -16.53% (kr-15,368,942.98 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MODE là kr92,972,686.87.

Thông tin thêm về Mode trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mode phổ biến nhất là MODE sang ISK, trong đó mã của Mode là MODE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MODE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MODE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Mode phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MODE đến TWD
1 MODE thành NT$0.04406 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MODE đến CNY
1 MODE thành ¥0.01033 CNY
popular info Króna Iceland
MODE đến ISK
1 MODE thành kr0.1753 ISK
popular info Đô la Mỹ
MODE đến USD
1 MODE thành $0.001450 USD
popular info Euro
MODE đến EUR
1 MODE thành €0.001235 EUR
popular info Đô la Canada
MODE đến CAD
1 MODE thành C$0.002024 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MODE đến KRW
1 MODE thành ₩2.04 KRW
popular info Yên Nhật
MODE đến JPY
1 MODE thành ¥0.2137 JPY
popular info Bảng Anh
MODE đến GBP
1 MODE thành £0.001075 GBP
popular info Real Brazil
MODE đến BRL
1 MODE thành R$0.007736 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01245 ISK
other assets OKB
OKB đến ISK
1 OKB thành kr27,136.86 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr103.04 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr251.84 ISK
other assets Aleo
ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr31.25 ISK
other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr108.14 ISK
other assets INFINIT
IN đến ISK
1 IN thành kr13.76 ISK
other assets Doodles
DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr0.8623 ISK
other assets Tradoor
TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr348.38 ISK
other assets Linea
LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.41 ISK

Bảng chuyển đổi từ MODE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Mode đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MODE thành Króna Iceland đã thay đổi +18.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.09%, đạt mức cao nhất là 0.1768 ISK và mức thấp nhất là 0.1699 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MODE là kr0.2165 ISK , thay đổi -19.02% so với giá hiện tại. Mode đã thay đổi
-kr
1.19ISK
, tương đương mức thay đổi -87.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:12 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MODE
kr0.08766kr0.08421
+4.09%
1 MODE
kr0.1753kr0.1684
+4.09%
5 MODE
kr0.8766kr0.8421
+4.09%
10 MODE
kr1.75kr1.68
+4.09%
50 MODE
kr8.77kr8.42
+4.09%
100 MODE
kr17.53kr16.84
+4.09%
500 MODE
kr87.66kr84.21
+4.09%
1000 MODE
kr175.32kr168.43
+4.09%

Câu Hỏi Thường Gặp MODE/ISK

1 Mode bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Mode (MODE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1753.
Tôi có thể mua bao nhiêu MODE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.7 MODE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MODE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MODE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MODE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 28.52 MODE, trong khi 5 MODE sẽ có giá khoảng 0.8766ISK.
Giá cao nhất của MODE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MODE tính theo ISK là kr14.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MODE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mode tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mode (MODE) đã tăng 18.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mode (MODE) đã giảm 19.02% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MODE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mode và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MODE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MODE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MODE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MODE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MODE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mode và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mode: MODE sang Đô la Mỹ (USD), MODE sang Euro (EUR), MODE sang Bảng Anh (GBP), MODE sang Đô la Canada (CAD), MODE sang Rupee Ấn Độ (INR), MODE sang Rupee Pakistan (PKR), MODE sang Real Brazil (BRL), MODE sang ...
Giá của Mode ở Mỹ là $0.001450 USD. Ngoài ra, giá của Mode là €0.001235 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001075 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002024 CAD ở Canada, ₹0.1286 INR ở Ấn Độ, ₨0.4078 PKR ở Pakistan, R$0.007736 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mode phổ biến nhất là MODE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Mode (MODE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1753.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.