Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123851.01 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123851.01 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123851.01 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNRY thành MXN
MNRY/MXN: 1 MNRY = 0.05022 MXN. Giá chuyển đổi 1 Moonray (MNRY) thành Peso Mexico (MXN) là 0.05022 MXN hôm nay.

MNRY
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNRY/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Moonray (MNRY) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNRY hiện có giá trị là 0.05022 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNRY hiện có giá 0.05022 MXN, nghĩa là mua 5 MNRY sẽ mất 0.2511 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 19.91 MNRY và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 99.55 MNRY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNRY sang MXN
Chuyển đổi MXN sang MNRY
Moonray
Peso Mexico
1 MNRY
0.05022 MXN
Đổi 1 MNRY sang 0.05022 MXN
2 MNRY
0.1004 MXN
Đổi 2 MNRY sang 0.1004 MXN
5 MNRY
0.2511 MXN
Đổi 5 MNRY sang 0.2511 MXN
10 MNRY
0.5022 MXN
Đổi 10 MNRY sang 0.5022 MXN
20 MNRY
1 MXN
Đổi 20 MNRY sang 1 MXN
50 MNRY
2.51 MXN
Đổi 50 MNRY sang 2.51 MXN
100 MNRY
5.02 MXN
Đổi 100 MNRY sang 5.02 MXN
200 MNRY
10.04 MXN
Đổi 200 MNRY sang 10.04 MXN
500 MNRY
25.11 MXN
Đổi 500 MNRY sang 25.11 MXN
1000 MNRY
50.22 MXN
Đổi 1000 MNRY sang 50.22 MXN
5000 MNRY
251.12 MXN
Đổi 5000 MNRY sang 251.12 MXN
10000 MNRY
502.24 MXN
Đổi 10000 MNRY sang 502.24 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNRY thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Moonray tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNRY sang MXN, lên đến 10000 MNRY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Moonray
1 MXN
19.91 MNRY
Đổi 1 MXN sang 19.91 MNRY
10 MXN
199.11 MNRY
Đổi 10 MXN sang 199.11 MNRY
50 MXN
995.54 MNRY
Đổi 50 MXN sang 995.54 MNRY
100 MXN
1,991.07 MNRY
Đổi 100 MXN sang 1,991.07 MNRY
200 MXN
3,982.15 MNRY
Đổi 200 MXN sang 3,982.15 MNRY
500 MXN
9,955.36 MNRY
Đổi 500 MXN sang 9,955.36 MNRY
1000 MXN
19,910.73 MNRY
Đổi 1000 MXN sang 19,910.73 MNRY
2000 MXN
39,821.45 MNRY
Đổi 2000 MXN sang 39,821.45 MNRY
5000 MXN
99,553.64 MNRY
Đổi 5000 MXN sang 99,553.64 MNRY
10000 MXN
199,107.27 MNRY
Đổi 10000 MXN sang 199,107.27 MNRY
50000 MXN
995,536.36 MNRY
Đổi 50000 MXN sang 995,536.36 MNRY
100000 MXN
1,991,072.73 MNRY
Đổi 100000 MXN sang 1,991,072.73 MNRY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành MNRY toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Moonray đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang MNRY, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNRY/MXN
MNRY/MXN: 1 MNRY = 0.05022 MXN; 2025/10/05 04:12:18
Trong 1D vừa qua, Moonray đã thay đổi +8.52% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Moonray(MNRY) đã thay đổi +8.52% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành MNRY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MNRY sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Moonray/MXN
Giá Moonray cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.08291 MXN trong khi giá Moonray thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.04418 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Moonray theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNRY theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05015 MXN | 0.08291 MXN | 0.08291 MXN | 0.1371 MXN |
Thấp | 0.04458 MXN | 0.04418 MXN | 0.02344 MXN | 0.02344 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.52% | +9.47% | +42.97% | -61.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNRY (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNRY bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNRY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Moonray
Số liệu thị trường MNRY sang MXN
MNRY/MXN:
Mex$0.05022
Khối lượng MNRY 24 giờ:
Mex$652,013.47
Vốn hóa thị trường MNRY:
Mex$9,647,363.43
Nguồn cung lưu hành MNRY:
192.09M MNRY
Tỷ giá MNRY sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Moonray thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Moonray là Mex$0.05022 mỗi MNRY, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$9,647,363.43 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,086,030 MNRY. Khối lượng giao dịch của Moonray đã thay đổi -44.30% (Mex$-518,600.89 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNRY là Mex$1,170,614.35.
Thông tin thêm về Moonray trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Moonray phổ biến nhất là MNRY sang MXN, trong đó mã của Moonray là MNRY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNRY sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNRY sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Moonray phổ biến
MNRY đến MXN
1 MNRY thành Mex$0.05022 MXN

MNRY đến TWD
1 MNRY thành NT$0.08297 TWD

MNRY đến CNY
1 MNRY thành ¥0.01946 CNY

MNRY đến USD
1 MNRY thành $0.002730 USD

MNRY đến EUR
1 MNRY thành €0.002325 EUR

MNRY đến CAD
1 MNRY thành C$0.003812 CAD

MNRY đến KRW
1 MNRY thành ₩3.84 KRW

MNRY đến JPY
1 MNRY thành ¥0.4025 JPY

MNRY đến GBP
1 MNRY thành £0.002025 GBP

MNRY đến BRL
1 MNRY thành R$0.01457 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

TUT đến MXN
1 TUT thành Mex$1.95 MXN

REACT đến MXN
1 REACT thành Mex$1.86 MXN

GST đến MXN
1 GST thành Mex$0.09494 MXN

ZEN đến MXN
1 ZEN thành Mex$184.75 MXN

RFC đến MXN
1 RFC thành Mex$0.5367 MXN

JAGER đến MXN
1 JAGER thành Mex$0.{7}1986 MXN

ASP đến MXN
1 ASP thành Mex$2.31 MXN

PORT3 đến MXN
1 PORT3 thành Mex$1.16 MXN

SANTOS đến MXN
1 SANTOS thành Mex$37.15 MXN

LAZIO đến MXN
1 LAZIO thành Mex$20.58 MXN
Bảng chuyển đổi từ MNRY sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Moonray đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNRY thành Peso Mexico đã thay đổi +9.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.52%, đạt mức cao nhất là 0.05015 MXN và mức thấp nhất là 0.04458 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 MNRY là Mex$0.03518 MXN , thay đổi +42.97% so với giá hiện tại. Moonray đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.43% so với năm trước.
+Mex$
0.05004MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNRY | Mex$0.02511 | Mex$0.02315 | +8.52% |
1 MNRY | Mex$0.05022 | Mex$0.04630 | +8.52% |
5 MNRY | Mex$0.2511 | Mex$0.2315 | +8.52% |
10 MNRY | Mex$0.5022 | Mex$0.4630 | +8.52% |
50 MNRY | Mex$2.51 | Mex$2.31 | +8.52% |
100 MNRY | Mex$5.02 | Mex$4.63 | +8.52% |
500 MNRY | Mex$25.11 | Mex$23.15 | +8.52% |
1000 MNRY | Mex$50.22 | Mex$46.3 | +8.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNRY/MXN
1 Moonray bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Moonray (MNRY) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.05022.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNRY với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.91 MNRY đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNRY sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNRY sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNRY bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 99.55 MNRY, trong khi 5 MNRY sẽ có giá khoảng 0.2511MXN.
Giá cao nhất của MNRY/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNRY tính theo MXN là Mex$3.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNRY/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Moonray tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Moonray (MNRY) đã tăng 9.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Moonray (MNRY) đã tăng 42.97% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNRY thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Moonray và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNRY/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNRY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNRY/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNRY/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNRY/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Moonray và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Moonray: MNRY sang Đô la Mỹ (USD), MNRY sang Euro (EUR), MNRY sang Bảng Anh (GBP), MNRY sang Đô la Canada (CAD), MNRY sang Rupee Ấn Độ (INR), MNRY sang Rupee Pakistan (PKR), MNRY sang Real Brazil (BRL), MNRY sang ...
Giá của Moonray ở Mỹ là $0.002730 USD. Ngoài ra, giá của Moonray là €0.002325 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002025 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003812 CAD ở Canada, ₹0.2422 INR ở Ấn Độ, ₨0.7679 PKR ở Pakistan, R$0.01457 BRL ở Brazil, ...
Cặp Moonray phổ biến nhất là MNRY sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Moonray (MNRY) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.05022.
Giá của Moonray ở Mỹ là $0.002730 USD. Ngoài ra, giá của Moonray là €0.002325 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002025 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003812 CAD ở Canada, ₹0.2422 INR ở Ấn Độ, ₨0.7679 PKR ở Pakistan, R$0.01457 BRL ở Brazil, ...
Cặp Moonray phổ biến nhất là MNRY sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Moonray (MNRY) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.05022.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.