Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104383.77 (+2.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104383.77 (+2.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104383.77 (+2.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MOVE thành JPY
MOVE/JPY: 1 MOVE = 0.03960 JPY. Giá chuyển đổi 1 MoveApp (MOVE) thành Yên Nhật (JPY) là 0.03960 JPY hôm nay.

MOVE
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MOVE/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MoveApp (MOVE) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MOVE hiện có giá trị là 0.04 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MOVE hiện có giá 0.04 JPY, nghĩa là mua 5 MOVE sẽ mất 0.20 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 25.26 MOVE và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 126.28 MOVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MOVE sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MOVE
MoveApp
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MOVE thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của MoveApp tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MOVE sang JPY, lên đến 10000 MOVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
MoveApp
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MOVE toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo MoveApp đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MOVE, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MOVE/JPY
MOVE/JPY: 1 MOVE = 0.03960 JPY; 2025/06/06 23:50:59
Trong 1D vừa qua, MoveApp đã thay đổi +2.68% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MoveApp(MOVE) đã thay đổi +2.68% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MOVE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MOVE sang JPY: Biến động và thay đổi giá của MoveApp/JPY
Giá MoveApp cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.04121 JPY trong khi giá MoveApp thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.03856 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MoveApp theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MOVE theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03978 JPY | 0.04121 JPY | 0.07455 JPY | 0.07455 JPY |
Thấp | 0.03856 JPY | 0.03856 JPY | 0.02765 JPY | 0.02765 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.68% | -3.92% | -30.88% | -32.94% |
Thông tin MoveApp
Số liệu thị trường MOVE sang JPY
MOVE/JPY:
¥0.03960
Khối lượng MOVE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MOVE:
--
Nguồn cung lưu hành MOVE:
0 MOVE
Tỷ giá MOVE sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MoveApp thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MoveApp là ¥0.03960 mỗi MOVE, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MOVE. Khối lượng giao dịch của MoveApp đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MOVE là ¥0.
Thông tin thêm về MoveApp trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MoveApp phổ biến nhất là MOVE sang JPY, trong đó mã của MoveApp là MOVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104708.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2491.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.12 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91892.10 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77410.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143450.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582210.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8982819.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MOVE sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MOVE sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MOVE (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MOVE bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MOVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MoveApp phổ biến

MOVE đến TWD
1 MOVE thành NT$0.008179 TWD

MOVE đến CNY
1 MOVE thành ¥0.001965 CNY

MOVE đến USD
1 MOVE thành $0.0002733 USD

MOVE đến EUR
1 MOVE thành €0.0002399 EUR

MOVE đến CAD
1 MOVE thành C$0.0003745 CAD

MOVE đến KRW
1 MOVE thành ₩0.3718 KRW

MOVE đến JPY
1 MOVE thành ¥0.03960 JPY

MOVE đến GBP
1 MOVE thành £0.0002021 GBP

MOVE đến BRL
1 MOVE thành R$0.001520 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥15,128,320.14 JPY

MASK đến JPY
1 MASK thành ¥275.19 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥359,703.99 JPY

DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥25.99 JPY

TRUMP đến JPY
1 TRUMP thành ¥1,457.92 JPY

FLOKI đến JPY
1 FLOKI thành ¥0.01191 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥1,969.96 JPY

COMP đến JPY
1 COMP thành ¥6,452.38 JPY

IOST đến JPY
1 IOST thành ¥0.5125 JPY

SUI đến JPY
1 SUI thành ¥464.38 JPY
Bảng chuyển đổi từ MOVE sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của MoveApp đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MOVE thành Yên Nhật đã thay đổi -3.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.68%, đạt mức cao nhất là 0.03978 JPY và mức thấp nhất là 0.03856 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MOVE là ¥0.05728 JPY , thay đổi -30.88% so với giá hiện tại. MoveApp đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.62% so với năm trước.
-¥
0.2358JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MOVE | ¥0.01980 | ¥0.01928 | +2.68% |
1 MOVE | ¥0.03960 | ¥0.03856 | +2.68% |
5 MOVE | ¥0.1980 | ¥0.1928 | +2.68% |
10 MOVE | ¥0.3960 | ¥0.3856 | +2.68% |
50 MOVE | ¥1.98 | ¥1.93 | +2.68% |
100 MOVE | ¥3.96 | ¥3.86 | +2.68% |
500 MOVE | ¥19.8 | ¥19.28 | +2.68% |
1000 MOVE | ¥39.6 | ¥38.56 | +2.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp MOVE/JPY
1 MoveApp bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 MoveApp (MOVE) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.03960.
Tôi có thể mua bao nhiêu MOVE với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.26 MOVE đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MOVE sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MOVE sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MOVE bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 126.28 MOVE, trong khi 5 MOVE sẽ có giá khoảng 0.1980JPY.
Giá cao nhất của MOVE/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MOVE tính theo JPY là ¥2.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MOVE/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MoveApp tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MoveApp (MOVE) đã giảm 3.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MoveApp (MOVE) đã giảm 30.88% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MOVE thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MoveApp và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MOVE/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MOVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MOVE/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MOVE/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MOVE/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MoveApp và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
