Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87452.91 (-1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87452.91 (-1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87452.91 (-1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EGLD thành UAH
EGLD/UAH: 1 EGLD = 261.7 UAH. Giá chuyển đổi 1 MultiversX (EGLD) thành Hryvnia Ukraina (UAH) là 261.7 UAH hôm nay.

EGLD
UAH
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EGLD/UAH theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MultiversX (EGLD) thành Hryvnia Ukraina (UAH) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EGLD hiện có giá trị là 261.7 UAH. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EGLD hiện có giá 261.7 UAH, nghĩa là mua 5 EGLD sẽ mất 1,308.5 UAH. Tương tự, ₴1 UAH có thể được chuyển đổi thành 0.003821 EGLD và ₴50 UAH có thể được chuyển đổi thành 0.01911 EGLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EGLD sang UAH
Chuyển đổi UAH sang EGLD
MultiversX
Hryvnia Ukraina
1 EGLD
261.7 UAH
Đổi 1 EGLD sang 261.7 UAH
2 EGLD
523.4 UAH
Đổi 2 EGLD sang 523.4 UAH
5 EGLD
1,308.5 UAH
Đổi 5 EGLD sang 1,308.5 UAH
10 EGLD
2,617.01 UAH
Đổi 10 EGLD sang 2,617.01 UAH
20 EGLD
5,234.01 UAH
Đổi 20 EGLD sang 5,234.01 UAH
50 EGLD
13,085.04 UAH
Đổi 50 EGLD sang 13,085.04 UAH
100 EGLD
26,170.07 UAH
Đổi 100 EGLD sang 26,170.07 UAH
200 EGLD
52,340.15 UAH
Đổi 200 EGLD sang 52,340.15 UAH
500 EGLD
130,850.37 UAH
Đổi 500 EGLD sang 130,850.37 UAH
1000 EGLD
261,700.74 UAH
Đổi 1000 EGLD sang 261,700.74 UAH
5000 EGLD
1,308,503.72 UAH
Đổi 5000 EGLD sang 1,308,503.72 UAH
10000 EGLD
2,617,007.45 UAH
Đổi 10000 EGLD sang 2,617,007.45 UAH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGLD thành UAH toàn diện, cho thấy giá trị của MultiversX tính theo Hryvnia Ukraina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGLD sang UAH, lên đến 10000 EGLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Hryvnia Ukraina
MultiversX
1 UAH
0.003821 EGLD
Đổi 1 UAH sang 0.003821 EGLD
10 UAH
0.03821 EGLD
Đổi 10 UAH sang 0.03821 EGLD
50 UAH
0.1911 EGLD
Đổi 50 UAH sang 0.1911 EGLD
100 UAH
0.3821 EGLD
Đổi 100 UAH sang 0.3821 EGLD
200 UAH
0.7642 EGLD
Đổi 200 UAH sang 0.7642 EGLD
500 UAH
1.91 EGLD
Đổi 500 UAH sang 1.91 EGLD
1000 UAH
3.82 EGLD
Đổi 1000 UAH sang 3.82 EGLD
2000 UAH
7.64 EGLD
Đổi 2000 UAH sang 7.64 EGLD
5000 UAH
19.11 EGLD
Đổi 5000 UAH sang 19.11 EGLD
10000 UAH
38.21 EGLD
Đổi 10000 UAH sang 38.21 EGLD
50000 UAH
191.06 EGLD
Đổi 50000 UAH sang 191.06 EGLD
100000 UAH
382.12 EGLD
Đổi 100000 UAH sang 382.12 EGLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UAH thành EGLD toàn diện, cho thấy giá trị của Hryvnia Ukraina tính theo MultiversX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UAH sang EGLD, lên đến 100000 UAH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EGLD/UAH
EGLD/UAH: 1 EGLD = 261.7 UAH; 2025/12/27 06:33:39
Trong 1D vừa qua, MultiversX đã thay đổi -0.30% thành UAH. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MultiversX(EGLD) đã thay đổi -0.30% thành UAH trong khi đó Hryvnia Ukraina(UAH) đã thay đổi % thành EGLD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EGLD sang UAH: Biến động và thay đổi giá của /UAH
Giá cao nhất theo UAH 7 ngày qua là 283.11 UAH trong khi giá thấp nhất theo UAH trong 7 ngày qua là 257.83 UAH. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo UAH trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EGLD theo UAH trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 263.28 UAH | 283.11 UAH | 362.32 UAH | 612.42 UAH |
Thấp | 254.92 UAH | 257.83 UAH | 254.92 UAH | 191.57 UAH |
Bình thường | 0 UAH | 0 UAH | 0 UAH | 0 UAH |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.30% | -6.44% | -22.29% | -51.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EGLD (hoặc USDT) bằng UAH (Ukrainian Hryvnia)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EGLD bằng UAH. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EGLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MultiversX
Số liệu thị trường EGLD sang UAH
EGLD/UAH: