Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125308.22 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125308.22 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125308.22 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NBT thành BAM
NBT/BAM: 1 NBT = 0.003504 BAM. Giá chuyển đổi 1 NanoByte Token (NBT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.003504 BAM hôm nay.

NBT
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NBT/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NanoByte Token (NBT) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NBT hiện có giá trị là 0.003504 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NBT hiện có giá 0.003504 BAM, nghĩa là mua 5 NBT sẽ mất 0.01752 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 285.4 NBT và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 1,427.02 NBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NBT sang BAM
Chuyển đổi BAM sang NBT
NanoByte Token
Mark Bosnia-Herzegovina
1 NBT
0.003504 BAM
Đổi 1 NBT sang 0.003504 BAM
2 NBT
0.007008 BAM
Đổi 2 NBT sang 0.007008 BAM
5 NBT
0.01752 BAM
Đổi 5 NBT sang 0.01752 BAM
10 NBT
0.03504 BAM
Đổi 10 NBT sang 0.03504 BAM
20 NBT
0.07008 BAM
Đổi 20 NBT sang 0.07008 BAM
50 NBT
0.1752 BAM
Đổi 50 NBT sang 0.1752 BAM
100 NBT
0.3504 BAM
Đổi 100 NBT sang 0.3504 BAM
200 NBT
0.7008 BAM
Đổi 200 NBT sang 0.7008 BAM
500 NBT
1.75 BAM
Đổi 500 NBT sang 1.75 BAM
1000 NBT
3.5 BAM
Đổi 1000 NBT sang 3.5 BAM
5000 NBT
17.52 BAM
Đổi 5000 NBT sang 17.52 BAM
10000 NBT
35.04 BAM
Đổi 10000 NBT sang 35.04 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NBT thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của NanoByte Token tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NBT sang BAM, lên đến 10000 NBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
NanoByte Token
1 BAM
285.4 NBT
Đổi 1 BAM sang 285.4 NBT
10 BAM
2,854.05 NBT
Đổi 10 BAM sang 2,854.05 NBT
50 BAM
14,270.23 NBT
Đổi 50 BAM sang 14,270.23 NBT
100 BAM
28,540.47 NBT
Đổi 100 BAM sang 28,540.47 NBT
200 BAM
57,080.94 NBT
Đổi 200 BAM sang 57,080.94 NBT
500 BAM
142,702.34 NBT
Đổi 500 BAM sang 142,702.34 NBT
1000 BAM
285,404.68 NBT
Đổi 1000 BAM sang 285,404.68 NBT
2000 BAM
570,809.37 NBT
Đổi 2000 BAM sang 570,809.37 NBT
5000 BAM
1,427,023.42 NBT
Đổi 5000 BAM sang 1,427,023.42 NBT
10000 BAM
2,854,046.84 NBT
Đổi 10000 BAM sang 2,854,046.84 NBT
50000 BAM
14,270,234.22 NBT
Đổi 50000 BAM sang 14,270,234.22 NBT
100000 BAM
28,540,468.44 NBT
Đổi 100000 BAM sang 28,540,468.44 NBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành NBT toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo NanoByte Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang NBT, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NBT/BAM
NBT/BAM: 1 NBT = 0.003504 BAM; 2025/10/06 17:51:16
Trong 1D vừa qua, NanoByte Token đã thay đổi -1.12% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NanoByte Token(NBT) đã thay đổi -1.12% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành NBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NBT sang BAM: Biến động và thay đổi giá của NanoByte Token/BAM
Giá NanoByte Token cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.004827 BAM trong khi giá NanoByte Token thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.003373 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NanoByte Token theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NBT theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003668 BAM | 0.004827 BAM | 0.006011 BAM | 0.006011 BAM |
Thấp | 0.003443 BAM | 0.003373 BAM | 0.002754 BAM | 0.002256 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.12% | -3.01% | +26.98% | +39.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NBT (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NBT bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NanoByte Token
Số liệu thị trường NBT sang BAM
NBT/BAM:
KM0.003504
Khối lượng NBT 24 giờ:
KM156,625.68
Vốn hóa thị trường NBT:
KM3,308,225.71
Nguồn cung lưu hành NBT:
944.18M NBT
Tỷ giá NBT sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NanoByte Token thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NanoByte Token là KM0.003504 mỗi NBT, với tổng vốn hoá thị trường của KM3,308,225.71 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 944,183,200 NBT. Khối lượng giao dịch của NanoByte Token đã thay đổi +158.60% (KM96,059.19 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NBT là KM60,566.5.
Thông tin thêm về NanoByte Token trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NanoByte Token phổ biến nhất là NBT sang BAM, trong đó mã của NanoByte Token là NBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106712.16 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92734.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663943.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11080713.87 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NBT sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NBT sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NanoByte Token phổ biến

NBT đến TWD
1 NBT thành NT$0.06378 TWD

NBT đến CNY
1 NBT thành ¥0.01492 CNY

NBT đến USD
1 NBT thành $0.002090 USD

NBT đến EUR
1 NBT thành €0.001786 EUR

NBT đến CAD
1 NBT thành C$0.002916 CAD

NBT đến KRW
1 NBT thành ₩2.95 KRW

NBT đến JPY
1 NBT thành ¥0.3138 JPY

NBT đến GBP
1 NBT thành £0.001552 GBP
NBT đến BAM
1 NBT thành KM0.003504 BAM

NBT đến BRL
1 NBT thành R$0.01111 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM2,044.36 BAM

ASTER đến BAM
1 ASTER thành KM3.5 BAM

COAI đến BAM
1 COAI thành KM3.95 BAM

CAKE đến BAM
1 CAKE thành KM6.37 BAM

RICE đến BAM
1 RICE thành KM0.2132 BAM

ZEUS đến BAM
1 ZEUS thành KM0.2069 BAM

PINGPONG đến BAM
1 PINGPONG thành KM0.2008 BAM

ARIA đến BAM
1 ARIA thành KM0.3070 BAM

STO đến BAM
1 STO thành KM0.2170 BAM

ALPINE đến BAM
1 ALPINE thành KM2.75 BAM
Bảng chuyển đổi từ NBT sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của NanoByte Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NBT thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -3.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.12%, đạt mức cao nhất là 0.003668 BAM và mức thấp nhất là 0.003443 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 NBT là KM0.002753 BAM , thay đổi +26.98% so với giá hiện tại. NanoByte Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +45.22% so với năm trước.
+KM
0.001098BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NBT | KM0.001752 | KM0.001772 | -1.12% |
1 NBT | KM0.003504 | KM0.003544 | -1.12% |
5 NBT | KM0.01752 | KM0.01772 | -1.12% |
10 NBT | KM0.03504 | KM0.03544 | -1.12% |
50 NBT | KM0.1752 | KM0.1772 | -1.12% |
100 NBT | KM0.3504 | KM0.3544 | -1.12% |
500 NBT | KM1.75 | KM1.77 | -1.12% |
1000 NBT | KM3.5 | KM3.54 | -1.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp NBT/BAM
1 NanoByte Token bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 NanoByte Token (NBT) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.003504.
Tôi có thể mua bao nhiêu NBT với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 285.4 NBT đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NBT sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NBT sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NBT bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 1,427.02 NBT, trong khi 5 NBT sẽ có giá khoảng 0.01752BAM.
Giá cao nhất của NBT/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NBT tính theo BAM là KM0.1010. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NBT/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NanoByte Token tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NanoByte Token (NBT) đã giảm 3.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NanoByte Token (NBT) đã tăng 26.98% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NBT thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NanoByte Token và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NBT/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NBT/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NBT/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NBT/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NanoByte Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NanoByte Token: NBT sang Đô la Mỹ (USD), NBT sang Euro (EUR), NBT sang Bảng Anh (GBP), NBT sang Đô la Canada (CAD), NBT sang Rupee Ấn Độ (INR), NBT sang Rupee Pakistan (PKR), NBT sang Real Brazil (BRL), NBT sang ...
Giá của NanoByte Token ở Mỹ là $0.002090 USD. Ngoài ra, giá của NanoByte Token là €0.001786 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001552 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002916 CAD ở Canada, ₹0.1854 INR ở Ấn Độ, ₨0.5920 PKR ở Pakistan, R$0.01111 BRL ở Brazil, ...
Cặp NanoByte Token phổ biến nhất là NBT sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 NanoByte Token (NBT) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.003504.
Giá của NanoByte Token ở Mỹ là $0.002090 USD. Ngoài ra, giá của NanoByte Token là €0.001786 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001552 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002916 CAD ở Canada, ₹0.1854 INR ở Ấn Độ, ₨0.5920 PKR ở Pakistan, R$0.01111 BRL ở Brazil, ...
Cặp NanoByte Token phổ biến nhất là NBT sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 NanoByte Token (NBT) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.003504.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.