Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125336.60 (+2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125336.60 (+2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125336.60 (+2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NESS thành BMD
NESS/BMD: 1 NESS = 0.04341 BMD. Giá chuyển đổi 1 Ness LAB (NESS) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.04341 BMD hôm nay.

NESS
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NESS/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ness LAB (NESS) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NESS hiện có giá trị là 0.04341 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NESS hiện có giá 0.04341 BMD, nghĩa là mua 5 NESS sẽ mất 0.2171 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 23.04 NESS và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 115.18 NESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NESS sang BMD
Chuyển đổi BMD sang NESS
Ness LAB
Đô la Bermuda
1 NESS
0.04341 BMD
Đổi 1 NESS sang 0.04341 BMD
2 NESS
0.08682 BMD
Đổi 2 NESS sang 0.08682 BMD
5 NESS
0.2171 BMD
Đổi 5 NESS sang 0.2171 BMD
10 NESS
0.4341 BMD
Đổi 10 NESS sang 0.4341 BMD
20 NESS
0.8682 BMD
Đổi 20 NESS sang 0.8682 BMD
50 NESS
2.17 BMD
Đổi 50 NESS sang 2.17 BMD
100 NESS
4.34 BMD
Đổi 100 NESS sang 4.34 BMD
200 NESS
8.68 BMD
Đổi 200 NESS sang 8.68 BMD
500 NESS
21.71 BMD
Đổi 500 NESS sang 21.71 BMD
1000 NESS
43.41 BMD
Đổi 1000 NESS sang 43.41 BMD
5000 NESS
217.06 BMD
Đổi 5000 NESS sang 217.06 BMD
10000 NESS
434.12 BMD
Đổi 10000 NESS sang 434.12 BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NESS thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của Ness LAB tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NESS sang BMD, lên đến 10000 NESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
Ness LAB
1 BMD
23.04 NESS
Đổi 1 BMD sang 23.04 NESS
10 BMD
230.35 NESS
Đổi 10 BMD sang 230.35 NESS
50 BMD
1,151.76 NESS
Đổi 50 BMD sang 1,151.76 NESS
100 BMD
2,303.52 NESS
Đổi 100 BMD sang 2,303.52 NESS
200 BMD
4,607.03 NESS
Đổi 200 BMD sang 4,607.03 NESS
500 BMD
11,517.59 NESS
Đổi 500 BMD sang 11,517.59 NESS
1000 BMD
23,035.17 NESS
Đổi 1000 BMD sang 23,035.17 NESS
2000 BMD
46,070.35 NESS
Đổi 2000 BMD sang 46,070.35 NESS
5000 BMD
115,175.87 NESS
Đổi 5000 BMD sang 115,175.87 NESS
10000 BMD
230,351.74 NESS
Đổi 10000 BMD sang 230,351.74 NESS
50000 BMD
1,151,758.72 NESS
Đổi 50000 BMD sang 1,151,758.72 NESS
100000 BMD
2,303,517.45 NESS
Đổi 100000 BMD sang 2,303,517.45 NESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành NESS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo Ness LAB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang NESS, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NESS/BMD
NESS/BMD: 1 NESS = 0.04341 BMD; 2025/10/05 05:28:04
Trong 1D vừa qua, Ness LAB đã thay đổi -0.26% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ness LAB(NESS) đã thay đổi -0.26% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành NESS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NESS sang BMD: Biến động và thay đổi giá của Ness LAB/BMD
Giá Ness LAB cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.04475 BMD trong khi giá Ness LAB thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.04248 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ness LAB theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NESS theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04371 BMD | 0.04475 BMD | 0.05067 BMD | 0.07598 BMD |
Thấp | 0.04340 BMD | 0.04248 BMD | 0.04248 BMD | 0.04248 BMD |
Bình thường | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.26% | -2.84% | -12.74% | -43.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NESS (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NESS bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ness LAB
Số liệu thị trường NESS sang BMD
NESS/BMD:
$0.04341
Khối lượng NESS 24 giờ:
$159,547.32
Vốn hóa thị trường NESS:
--
Nguồn cung lưu hành NESS:
0 NESS
Tỷ giá NESS sang BMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ness LAB thành Đô la Bermuda đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ness LAB là $0.04341 mỗi NESS, với tổng vốn hoá thị trường của $0 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NESS. Khối lượng giao dịch của Ness LAB đã thay đổi -2.65% ($-4,350.67 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NESS là $163,897.99.
Thông tin thêm về Ness LAB trên Bitget
Thông tin Đô la Bermuda
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ness LAB phổ biến nhất là NESS sang BMD, trong đó mã của Ness LAB là NESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NESS sang BMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NESS sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ness LAB phổ biến

NESS đến TWD
1 NESS thành NT$1.32 TWD

NESS đến CNY
1 NESS thành ¥0.3094 CNY
NESS đến BMD
1 NESS thành $0.04341 BMD

NESS đến USD
1 NESS thành $0.04341 USD

NESS đến EUR
1 NESS thành €0.03698 EUR

NESS đến CAD
1 NESS thành C$0.06063 CAD

NESS đến KRW
1 NESS thành ₩61.11 KRW

NESS đến JPY
1 NESS thành ¥6.4 JPY

NESS đến GBP
1 NESS thành £0.03221 GBP

NESS đến BRL
1 NESS thành R$0.2317 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BMD

FLOKI đến BMD
1 FLOKI thành $0.0001048 BMD

LIGHT đến BMD
1 LIGHT thành $0.8595 BMD

TUT đến BMD
1 TUT thành $0.1084 BMD

ARIA đến BMD
1 ARIA thành $0.1856 BMD

LAZIO đến BMD
1 LAZIO thành $1.1 BMD

ASP đến BMD
1 ASP thành $0.1300 BMD

NUMI đến BMD
1 NUMI thành $0.08090 BMD

IN đến BMD
1 IN thành $0.1291 BMD

SANTOS đến BMD
1 SANTOS thành $2 BMD

TWT đến BMD
1 TWT thành $1.43 BMD
Bảng chuyển đổi từ NESS sang BMD
Tỷ giá hoán đổi của Ness LAB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NESS thành Đô la Bermuda đã thay đổi -2.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.26%, đạt mức cao nhất là 0.04371 BMD và mức thấp nhất là 0.04340 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 NESS là $0.04975 BMD , thay đổi -12.74% so với giá hiện tại. Ness LAB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +20.57% so với năm trước.
+$
0.007411BMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NESS | $0.02171 | $0.02176 | -0.26% |
1 NESS | $0.04341 | $0.04352 | -0.26% |
5 NESS | $0.2171 | $0.2176 | -0.26% |
10 NESS | $0.4341 | $0.4352 | -0.26% |
50 NESS | $2.17 | $2.18 | -0.26% |
100 NESS | $4.34 | $4.35 | -0.26% |
500 NESS | $21.71 | $21.76 | -0.26% |
1000 NESS | $43.41 | $43.52 | -0.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp NESS/BMD
1 Ness LAB bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 Ness LAB (NESS) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.04341.
Tôi có thể mua bao nhiêu NESS với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.04 NESS đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NESS sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NESS sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NESS bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 115.18 NESS, trong khi 5 NESS sẽ có giá khoảng 0.2171BMD.
Giá cao nhất của NESS/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NESS tính theo BMD là $0.9146. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NESS/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ness LAB tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã giảm 2.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ness LAB (NESS) đã giảm 12.74% so với Đô la Bermuda (BMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NESS thành BMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ness LAB và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NESS/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NESS/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NESS/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NESS/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ness LAB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ness LAB: NESS sang Đô la Mỹ (USD), NESS sang Euro (EUR), NESS sang Bảng Anh (GBP), NESS sang Đô la Canada (CAD), NESS sang Rupee Ấn Độ (INR), NESS sang Rupee Pakistan (PKR), NESS sang Real Brazil (BRL), NESS sang ...
Giá của Ness LAB ở Mỹ là $0.04341 USD. Ngoài ra, giá của Ness LAB là €0.03698 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03221 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06063 CAD ở Canada, ₹3.85 INR ở Ấn Độ, ₨12.21 PKR ở Pakistan, R$0.2317 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ness LAB phổ biến nhất là NESS sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Ness LAB (NESS) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.04341.
Giá của Ness LAB ở Mỹ là $0.04341 USD. Ngoài ra, giá của Ness LAB là €0.03698 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03221 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06063 CAD ở Canada, ₹3.85 INR ở Ấn Độ, ₨12.21 PKR ở Pakistan, R$0.2317 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ness LAB phổ biến nhất là NESS sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 Ness LAB (NESS) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.04341.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.