Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124826.55 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124826.55 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124826.55 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NIM thành AZN
NIM/AZN: 1 NIM = 0.{4}1151 AZN. Giá chuyển đổi 1 NIMO Protocol (NIM) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}1151 AZN hôm nay.

NIM
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NIM/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NIMO Protocol (NIM) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NIM hiện có giá trị là 0.{4}1151 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NIM hiện có giá 0.{4}1151 AZN, nghĩa là mua 5 NIM sẽ mất 0.{4}5756 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 86,865.11 NIM và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 434,325.55 NIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NIM sang AZN
Chuyển đổi AZN sang NIM
NIMO Protocol
Manat Azerbaijani
1 NIM
0.{4}1151 AZN
Đổi 1 NIM sang 0.{4}1151 AZN
2 NIM
0.{4}2302 AZN
Đổi 2 NIM sang 0.{4}2302 AZN
5 NIM
0.{4}5756 AZN
Đổi 5 NIM sang 0.{4}5756 AZN
10 NIM
0.0001151 AZN
Đổi 10 NIM sang 0.0001151 AZN
20 NIM
0.0002302 AZN
Đổi 20 NIM sang 0.0002302 AZN
50 NIM
0.0005756 AZN
Đổi 50 NIM sang 0.0005756 AZN
100 NIM
0.001151 AZN
Đổi 100 NIM sang 0.001151 AZN
200 NIM
0.002302 AZN
Đổi 200 NIM sang 0.002302 AZN
500 NIM
0.005756 AZN
Đổi 500 NIM sang 0.005756 AZN
1000 NIM
0.01151 AZN
Đổi 1000 NIM sang 0.01151 AZN
5000 NIM
0.05756 AZN
Đổi 5000 NIM sang 0.05756 AZN
10000 NIM
0.1151 AZN
Đổi 10000 NIM sang 0.1151 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NIM thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của NIMO Protocol tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NIM sang AZN, lên đến 10000 NIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
NIMO Protocol
1 AZN
86,865.11 NIM
Đổi 1 AZN sang 86,865.11 NIM
10 AZN
868,651.1 NIM
Đổi 10 AZN sang 868,651.1 NIM
50 AZN
4,343,255.48 NIM
Đổi 50 AZN sang 4,343,255.48 NIM
100 AZN
8,686,510.95 NIM
Đổi 100 AZN sang 8,686,510.95 NIM
200 AZN
17,373,021.9 NIM
Đổi 200 AZN sang 17,373,021.9 NIM
500 AZN
43,432,554.75 NIM
Đổi 500 AZN sang 43,432,554.75 NIM
1000 AZN
86,865,109.51 NIM
Đổi 1000 AZN sang 86,865,109.51 NIM
2000 AZN
173,730,219.01 NIM
Đổi 2000 AZN sang 173,730,219.01 NIM
5000 AZN
434,325,547.53 NIM
Đổi 5000 AZN sang 434,325,547.53 NIM
10000 AZN
868,651,095.06 NIM
Đổi 10000 AZN sang 868,651,095.06 NIM
50000 AZN
4,343,255,475.28 NIM
Đổi 50000 AZN sang 4,343,255,475.28 NIM
100000 AZN
8,686,510,950.55 NIM
Đổi 100000 AZN sang 8,686,510,950.55 NIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NIM toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo NIMO Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NIM, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NIM/AZN
NIM/AZN: 1 NIM = 0.{4}1151 AZN; 2025/10/05 07:31:15
Trong 1D vừa qua, NIMO Protocol đã thay đổi -8.38% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NIMO Protocol(NIM) đã thay đổi -8.38% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NIM sang AZN: Biến động và thay đổi giá của NIMO Protocol/AZN
Giá NIMO Protocol cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{4}1481 AZN trong khi giá NIMO Protocol thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{4}1105 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NIMO Protocol theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NIM theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1256 AZN | 0.{4}1481 AZN | 0.{4}3732 AZN | 4.2 AZN |
Thấp | 0.{4}1114 AZN | 0.{4}1105 AZN | 0.{4}1033 AZN | 0.{5}8114 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.38% | -18.02% | -68.38% | -100.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NIM (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NIM bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NIMO Protocol
Số liệu thị trường NIM sang AZN
NIM/AZN:
₼0.{4}1151
Khối lượng NIM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NIM:
--
Nguồn cung lưu hành NIM:
0 NIM
Tỷ giá NIM sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NIMO Protocol thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NIMO Protocol là ₼0.{4}1151 mỗi NIM, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NIM. Khối lượng giao dịch của NIMO Protocol đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NIM là ₼0.
Thông tin thêm về NIMO Protocol trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NIMO Protocol phổ biến nhất là NIM sang AZN, trong đó mã của NIMO Protocol là NIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NIM sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NIM sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NIMO Protocol phổ biến

NIM đến TWD
1 NIM thành NT$0.0002058 TWD
NIM đến AZN
1 NIM thành ₼0.{4}1151 AZN

NIM đến CNY
1 NIM thành ¥0.{4}4826 CNY

NIM đến USD
1 NIM thành $0.{5}6772 USD

NIM đến EUR
1 NIM thành €0.{5}5769 EUR

NIM đến CAD
1 NIM thành C$0.{5}9458 CAD

NIM đến KRW
1 NIM thành ₩0.009532 KRW

NIM đến JPY
1 NIM thành ¥0.0009985 JPY

NIM đến GBP
1 NIM thành £0.{5}5025 GBP

NIM đến BRL
1 NIM thành R$0.{4}3614 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001797 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.2103 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.45 AZN

NUMI đến AZN
1 NUMI thành ₼0.1362 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3216 AZN

TWT đến AZN
1 TWT thành ₼2.42 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.83 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2172 AZN

RICE đến AZN
1 RICE thành ₼0.2395 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.39 AZN
Bảng chuyển đổi từ NIM sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của NIMO Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NIM thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -18.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.38%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1256 AZN và mức thấp nhất là 0.{4}1114 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NIM là ₼0.{4}3641 AZN , thay đổi -68.38% so với giá hiện tại. NIMO Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -100.00% so với năm trước.
+₼
0.{4}1151AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NIM | ₼0.{5}5756 | ₼0.{5}6282 | -8.38% |
1 NIM | ₼0.{4}1151 | ₼0.{4}1256 | -8.38% |
5 NIM | ₼0.{4}5756 | ₼0.{4}6282 | -8.38% |
10 NIM | ₼0.0001151 | ₼0.0001256 | -8.38% |
50 NIM | ₼0.0005756 | ₼0.0006282 | -8.38% |
100 NIM | ₼0.001151 | ₼0.001256 | -8.38% |
500 NIM | ₼0.005756 | ₼0.006282 | -8.38% |
1000 NIM | ₼0.01151 | ₼0.01256 | -8.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp NIM/AZN
1 NIMO Protocol bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 NIMO Protocol (NIM) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}1151.
Tôi có thể mua bao nhiêu NIM với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 86,865.11 NIM đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NIM sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NIM sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NIM bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 434,325.55 NIM, trong khi 5 NIM sẽ có giá khoảng 0.{4}5756AZN.
Giá cao nhất của NIM/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NIM tính theo AZN là ₼4.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NIM/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NIMO Protocol tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NIMO Protocol (NIM) đã giảm 18.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NIMO Protocol (NIM) đã giảm 68.38% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NIM thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NIMO Protocol và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NIM/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NIM/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NIM/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NIM/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NIMO Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NIMO Protocol: NIM sang Đô la Mỹ (USD), NIM sang Euro (EUR), NIM sang Bảng Anh (GBP), NIM sang Đô la Canada (CAD), NIM sang Rupee Ấn Độ (INR), NIM sang Rupee Pakistan (PKR), NIM sang Real Brazil (BRL), NIM sang ...
Giá của NIMO Protocol ở Mỹ là $0.{5}6772 USD. Ngoài ra, giá của NIMO Protocol là €0.{5}5769 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5025 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9458 CAD ở Canada, ₹0.0006009 INR ở Ấn Độ, ₨0.001905 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3614 BRL ở Brazil, ...
Cặp NIMO Protocol phổ biến nhất là NIM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NIMO Protocol (NIM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}1151.
Giá của NIMO Protocol ở Mỹ là $0.{5}6772 USD. Ngoài ra, giá của NIMO Protocol là €0.{5}5769 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5025 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9458 CAD ở Canada, ₹0.0006009 INR ở Ấn Độ, ₨0.001905 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3614 BRL ở Brazil, ...
Cặp NIMO Protocol phổ biến nhất là NIM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NIMO Protocol (NIM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}1151.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.