Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi NULS thành PKR

NULS/PKR: 1 NULS = 14.95 PKR. Giá chuyển đổi 1 NULS (NULS) thành Rupee Pakistan (PKR) là 14.95 PKR hôm nay.
NULS
NULS
PKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NULS/PKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NULS (NULS) thành Rupee Pakistan (PKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NULS hiện có giá trị là 14.95 PKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NULS hiện có giá 14.95 PKR, nghĩa là mua 5 NULS sẽ mất 74.74 PKR. Tương tự, ₨1 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.06690 NULS và ₨50 PKR có thể được chuyển đổi thành 0.3345 NULS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NULS sang PKR

Chuyển đổi PKR sang NULS

NULS
Rupee Pakistan
10 NULS
149.48  PKR
20 NULS
298.96  PKR
50 NULS
747.39  PKR
100 NULS
1,494.78  PKR
200 NULS
2,989.56  PKR
500 NULS
7,473.91  PKR
1000 NULS
14,947.82  PKR
5000 NULS
74,739.09  PKR
10000 NULS
149,478.19  PKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NULS thành PKR toàn diện, cho thấy giá trị của NULS tính theo Rupee Pakistan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NULS sang PKR, lên đến 10000 NULS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Pakistan
NULS
10000 PKR
668.99 NULS
50000 PKR
3,344.97 NULS
100000 PKR
6,689.94 NULS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKR thành NULS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Pakistan tính theo NULS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKR sang NULS, lên đến 100000 PKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NULS/PKR

NULS/PKR: 1 NULS = 14.95 PKR; 2025/05/17 17:04:24
Trong 1D vừa qua, NULS đã thay đổi -7.06% thành PKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NULS(NULS) đã thay đổi -7.06% thành PKR trong khi đó Rupee Pakistan(PKR) đã thay đổi % thành NULS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi NULS sang PKR: Biến động và thay đổi giá của NULS/PKR

Giá NULS cao nhất theo PKR 7 ngày qua là 22.23 PKR trong khi giá NULS thấp nhất theo PKR trong 7 ngày qua là 13.99 PKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NULS theo PKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NULS theo PKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
16.34 PKR
22.23 PKR
33.79 PKR
79.66 PKR
Thấp
14.54 PKR
13.99 PKR
6.71 PKR
6.71 PKR
Bình thường
0 PKR
0 PKR
0 PKR
0 PKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.06%
+7.74%
+66.45%
-80.17%

Thông tin NULS

Số liệu thị trường NULS sang PKR

NULS/PKR:
₨14.95
Khối lượng NULS 24 giờ:
₨551,576,684.84
Vốn hóa thị trường NULS:
₨1,682,387,869.31
Nguồn cung lưu hành NULS:
112.55M NULS

Tỷ giá NULS sang PKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NULS thành Rupee Pakistan đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NULS là ₨14.95 mỗi NULS, với tổng vốn hoá thị trường của ₨1,682,387,869.31 PKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,550,730 NULS. Khối lượng giao dịch của NULS đã thay đổi -22.01% (₨-155,672,651.40 PKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NULS là ₨707,249,336.25.

Thông tin thêm về NULS trên Bitget

Thông tin Rupee Pakistan

Gii thiu v Đng Rupee Pakistan (PKR)

Đng Rupee Pakistan (PKR) là gì?

Đng Rupee Pakistan, có mã ISO là PKR, là đng tin chính thc ca Cng hòa Hi giáo Pakistan. Đng tin này đưc chính thc áp dng vào năm 1949, thay thế cho Đng Rupee n Đ sau thi k phân chia đt nưc. Đng Rupee đưc ký hiu là Rs và đưc chia nh thành 100 paise, tuy nhiên đng tin paise không còn đưc lưu hành rng rãi. Đng Rupee Pakistan là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Pakistan, và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Rupee Pakistan đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, đóng vai trò là ngân hàng trung ương ca quc gia. Ngân hàng Trung ương Pakistan có trách nhim qun lý và điu chnh đng tin, bao gm vic phát hành, phân phi và qun lý chính sách tin t. Nhim v này bao gm vic đm bo s n đnh ca đng tin, qun lý d tr ngoi hi ca Pakistan và giám sát h thng ngân hàng ca đt nưc.

V lch s ca PKR

Thut ng "Rupee" bt ngun t tiếng Phn "Rūpya," có nghĩa là đng tin bng bc. Đng Rupee Pakistan có ngun gc t đng tin đưc gii thiu bi Sher Shah Suri vào thế k 16. Đng tin này chính thc đưc s dng vào năm 1949, sau s chia ct ca n Đ thuc Anh và s thành lp ca Pakistan. Trưc đó, đng tin lưu hành là Đng Rupee n Đ, đưc phát hành và kim soát bi Ngân hàng D tr n Đ.

Tin giy và tin xu PKR

Nhng đng xu đu tiên Pakistan đưc gii thiu vào năm 1948 vi các mnh giá khác nhau, t 1 pice đến 1 rupee. Tri qua nhiu năm, h thng tin xu đã phát trin, vi nhng đng xu mi nht là đng 5 rupee và 10 rupee. Các t tin giy cũng đã chng kiến nhng thay đi đáng k, vi lot tin giy hin ti có các mnh giá t 5 rupee đến 5,000 rupee. Nhng t tin này có màu sc và kích thưc khác bit, vi nhng mnh giá ln hơn có kích thưc dài hơn. Tt c các t tin giy đu có hình nh chân dung ca Muhammad Ali Jinnah trên mt trưc.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Đng Rupee Pakistan là tin fiat, có nghĩa là giá tr ca nó không đưc bo đm bi hàng hóa vt cht mà bi tuyên b ca chính ph. Trong lch s, đng rupee đã tng đưc neo giá theo đng bng Anh và sau đó hot đng dưi h thng t giá hi đoái có qun lý. S chuyn đi này đã dn đến s mt giá đáng k trong nhng năm 1980, nh hưng đến vic nhp khu nguyên liu thô và nn kinh tế rng ln hơn.

Trong nhng năm gn đây, PKR đã đi mt vi nhng thách thc, bao gm s mt giá nhanh chóng vào năm 2021 do bt n chính tr và áp lc kinh tế. Tuy nhiên, vào cui năm 2023, nó đã cho thy du hiu phc hi, tr thành mt trong nhng đng tin có hiu sut tt nht so vi đng đô la M.

Pakistan và n Đ có s dng cùng mt loi tin t không?

Không, Pakistan và n Đ không s dng cùng mt loi tin t. Pakistan s dng Đng Rupee Pakistan (PKR), trong khi đó n Đ s dng Đng Rupee n Đ (INR). Mc dù c hai loi tin t đu có ngun gc lch s chung và đu đưc gi là "rupee," nhưng chúng là nhng đng tin riêng bit và đưc qun lý bi các quc gia tương ng ca mình. Đng Rupee Pakistan đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Pakistan, và Đng Rupee n Đ đưc qun lý bi Ngân hàng D tr n Đ. Hai đng tin có giá tr khác nhau và không th đi ln nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NULS phổ biến nhất là NULS sang PKR, trong đó mã của NULS là NULS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NULS sang PKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NULS sang PKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NULS (hoặc USDT) bằng PKR (Pakistani Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NULS bằng PKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NULS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi NULS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NULS đến TWD
1 NULS thành NT$1.6 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NULS đến CNY
1 NULS thành ¥0.3829 CNY
popular info Đô la Mỹ
NULS đến USD
1 NULS thành $0.05311 USD
popular info Euro
NULS đến EUR
1 NULS thành €0.04757 EUR
popular info Đô la Canada
NULS đến CAD
1 NULS thành C$0.07419 CAD
popular info Rupee Pakistan
NULS đến PKR
1 NULS thành ₨14.95 PKR
popular info Won Hàn Quốc
NULS đến KRW
1 NULS thành ₩74.3 KRW
popular info Yên Nhật
NULS đến JPY
1 NULS thành ¥7.73 JPY
popular info Bảng Anh
NULS đến GBP
1 NULS thành £0.03998 GBP
popular info Real Brazil
NULS đến BRL
1 NULS thành R$0.3007 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PKR

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến PKR
1 KEKIUS thành ₨14.35 PKR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PKR
1 ALPACA thành ₨56.46 PKR
other assets Mask Network
MASK đến PKR
1 MASK thành ₨432.94 PKR
other assets Gods Unchained
GODS đến PKR
1 GODS thành ₨51.56 PKR
other assets Status
SNT đến PKR
1 SNT thành ₨7.66 PKR
other assets Four
FORM đến PKR
1 FORM thành ₨778.17 PKR
other assets Core
CORE đến PKR
1 CORE thành ₨227.33 PKR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến PKR
1 FRAX thành ₨907.12 PKR
other assets IQ
IQ đến PKR
1 IQ thành ₨1.27 PKR
other assets REI Network
REI đến PKR
1 REI thành ₨6.1 PKR

Bảng chuyển đổi từ NULS sang PKR

Tỷ giá hoán đổi của NULS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NULS thành Rupee Pakistan đã thay đổi +7.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.06%, đạt mức cao nhất là 16.34 PKR và mức thấp nhất là 14.54 PKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NULS là ₨8.91 PKR , thay đổi +66.45% so với giá hiện tại. NULS đã thay đổi
-
162.2PKR
, tương đương mức thay đổi -91.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 NULS₨7.47₨8.05
-7.06%
1 NULS₨14.95₨16.1
-7.06%
5 NULS₨74.74₨80.49
-7.06%
10 NULS₨149.48₨160.97
-7.06%
50 NULS₨747.39₨804.86
-7.06%
100 NULS₨1,494.78₨1,609.72
-7.06%
500 NULS₨7,473.91₨8,048.62
-7.06%
1000 NULS₨14,947.82₨16,097.23
-7.06%

Câu Hỏi Thường Gặp NULS/PKR

1 NULS bằng bao nhiêu PKR?
Hiện tại, giá 1 NULS (NULS) trong Rupee Pakistan (PKR) là ₨14.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu NULS với 1 PKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06690 NULS đối với PKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NULS sang PKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NULS sang PKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NULS bất kỳ sang PKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PKR tương đương 0.3345 NULS, trong khi 5 NULS sẽ có giá khoảng 74.74PKR.
Giá cao nhất của NULS/PKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NULS tính theo PKR là ₨2,403.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NULS/PKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NULS tính theo PKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NULS (NULS) đã tăng 7.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NULS (NULS) đã tăng 66.45% so với Rupee Pakistan (PKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NULS thành PKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NULS và Rupee Pakistan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NULS/PKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NULS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NULS/PKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NULS/PKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NULS/PKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NULS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.