Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87494.53 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87494.53 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87494.53 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMR thành PHP
NMR/PHP: 1 NMR = 557.54 PHP. Giá chuyển đổi 1 Numeraire (NMR) thành Peso Philippine (PHP) là 557.54 PHP hôm nay.

NMR
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMR/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Numeraire (NMR) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMR hiện có giá trị là 557.54 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMR hiện có giá 557.54 PHP, nghĩa là mua 5 NMR sẽ mất 2,787.7 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 0.001794 NMR và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 0.008968 NMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMR sang PHP
Chuyển đổi PHP sang NMR
Numeraire
Peso Philippine
1 NMR
557.54 PHP
Đổi 1 NMR sang 557.54 PHP
2 NMR
1,115.08 PHP
Đổi 2 NMR sang 1,115.08 PHP
5 NMR
2,787.7 PHP
Đổi 5 NMR sang 2,787.7 PHP
10 NMR
5,575.4 PHP
Đổi 10 NMR sang 5,575.4 PHP
20 NMR
11,150.79 PHP
Đổi 20 NMR sang 11,150.79 PHP
50 NMR
27,876.98 PHP
Đổi 50 NMR sang 27,876.98 PHP
100 NMR
55,753.96 PHP
Đổi 100 NMR sang 55,753.96 PHP
200 NMR
111,507.92 PHP
Đổi 200 NMR sang 111,507.92 PHP
500 NMR
278,769.8 PHP
Đổi 500 NMR sang 278,769.8 PHP
1000 NMR
557,539.6 PHP
Đổi 1000 NMR sang 557,539.6 PHP
5000 NMR
2,787,697.99 PHP
Đổi 5000 NMR sang 2,787,697.99 PHP
10000 NMR
5,575,395.99 PHP
Đổi 10000 NMR sang 5,575,395.99 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMR thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Numeraire tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMR sang PHP, lên đến 10000 NMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Numeraire
1 PHP
0.001794 NMR
Đổi 1 PHP sang 0.001794 NMR
10 PHP
0.01794 NMR
Đổi 10 PHP sang 0.01794 NMR
50 PHP
0.08968 NMR
Đổi 50 PHP sang 0.08968 NMR
100 PHP
0.1794 NMR
Đổi 100 PHP sang 0.1794 NMR
200 PHP
0.3587 NMR
Đổi 200 PHP sang 0.3587 NMR
500 PHP
0.8968 NMR
Đổi 500 PHP sang 0.8968 NMR
1000 PHP
1.79 NMR
Đổi 1000 PHP sang 1.79 NMR
2000 PHP
3.59 NMR
Đổi 2000 PHP sang 3.59 NMR
5000 PHP
8.97 NMR
Đổi 5000 PHP sang 8.97 NMR
10000