Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GNON thành MXN

GNON/MXN: 1 GNON = 0.01137 MXN. Giá chuyển đổi 1 Numogram (GNON) thành Peso Mexico (MXN) là 0.01137 MXN hôm nay.
GNON
GNON
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNON/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Numogram (GNON) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNON hiện có giá trị là 0.01137 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNON hiện có giá 0.01137 MXN, nghĩa là mua 5 GNON sẽ mất 0.05683 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 87.98 GNON và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 439.91 GNON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GNON sang MXN

Chuyển đổi MXN sang GNON

Numogram
Peso Mexico
1 GNON
0.01137  MXN
Đổi 1 GNON sang 0.01137 MXN
2 GNON
0.02273  MXN
Đổi 2 GNON sang 0.02273 MXN
5 GNON
0.05683  MXN
Đổi 5 GNON sang 0.05683 MXN
10 GNON
0.1137  MXN
Đổi 10 GNON sang 0.1137 MXN
20 GNON
0.2273  MXN
Đổi 20 GNON sang 0.2273 MXN
50 GNON
0.5683  MXN
Đổi 50 GNON sang 0.5683 MXN
100 GNON
1.14  MXN
Đổi 100 GNON sang 1.14 MXN
200 GNON
2.27  MXN
Đổi 200 GNON sang 2.27 MXN
500 GNON
5.68  MXN
Đổi 500 GNON sang 5.68 MXN
1000 GNON
11.37  MXN
Đổi 1000 GNON sang 11.37 MXN
5000 GNON
56.83  MXN
Đổi 5000 GNON sang 56.83 MXN
10000 GNON
113.66  MXN
Đổi 10000 GNON sang 113.66 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNON thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Numogram tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNON sang MXN, lên đến 10000 GNON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Numogram
1 MXN
87.98 GNON
Đổi 1 MXN sang 87.98 GNON
10 MXN
879.83 GNON
Đổi 10 MXN sang 879.83 GNON
50 MXN
4,399.14 GNON
Đổi 50 MXN sang 4,399.14 GNON
100 MXN
8,798.28 GNON
Đổi 100 MXN sang 8,798.28 GNON
200 MXN
17,596.56 GNON
Đổi 200 MXN sang 17,596.56 GNON
500 MXN
43,991.39 GNON
Đổi 500 MXN sang 43,991.39 GNON
1000 MXN
87,982.78 GNON
Đổi 1000 MXN sang 87,982.78 GNON
2000 MXN
175,965.56 GNON
Đổi 2000 MXN sang 175,965.56 GNON
5000 MXN
439,913.9 GNON
Đổi 5000 MXN sang 439,913.9 GNON
10000 MXN
879,827.8 GNON
Đổi 10000 MXN sang 879,827.8 GNON
50000 MXN
4,399,139.02 GNON
Đổi 50000 MXN sang 4,399,139.02 GNON
100000 MXN
8,798,278.04 GNON
Đổi 100000 MXN sang 8,798,278.04 GNON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành GNON toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Numogram đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang GNON, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GNON/MXN

GNON/MXN: 1 GNON = 0.01137 MXN; 2025/10/07 23:31:45
Trong 1D vừa qua, Numogram đã thay đổi -7.52% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Numogram(GNON) đã thay đổi -7.52% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành GNON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GNON sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Numogram/MXN

Giá Numogram cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.01283 MXN trong khi giá Numogram thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.01080 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Numogram theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNON theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01248 MXN
0.01283 MXN
0.01782 MXN
0.03145 MXN
Thấp
0.01080 MXN
0.01080 MXN
0.01045 MXN
0.01045 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.52%
-1.62%
-32.02%
-59.68%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GNON (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNON bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Numogram

Số liệu thị trường GNON sang MXN

GNON/MXN:
Mex$0.01137
Khối lượng GNON 24 giờ:
Mex$9,034,796.16
Vốn hóa thị trường GNON:
Mex$11,365,860.89
Nguồn cung lưu hành GNON:
1.00B GNON

Tỷ giá GNON sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Numogram thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Numogram là Mex$0.01137 mỗi GNON, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$11,365,860.89 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 GNON. Khối lượng giao dịch của Numogram đã thay đổi -3.28% (Mex$-306,294.36 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNON là Mex$9,341,090.52.

Thông tin thêm về Numogram trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Numogram phổ biến nhất là GNON sang MXN, trong đó mã của Numogram là GNON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107067.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92974.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174127.33 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 668409.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11077464.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GNON sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GNON sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Numogram phổ biến

popular info Peso Mexico
GNON đến MXN
1 GNON thành Mex$0.01137 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
GNON đến TWD
1 GNON thành NT$0.01888 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GNON đến CNY
1 GNON thành ¥0.004410 CNY
popular info Đô la Mỹ
GNON đến USD
1 GNON thành $0.0006180 USD
popular info Euro
GNON đến EUR
1 GNON thành €0.0005301 EUR
popular info Đô la Canada
GNON đến CAD
1 GNON thành C$0.0008621 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GNON đến KRW
1 GNON thành ₩0.8749 KRW
popular info Yên Nhật
GNON đến JPY
1 GNON thành ¥0.09385 JPY
popular info Bảng Anh
GNON đến GBP
1 GNON thành £0.0004603 GBP
popular info Real Brazil
GNON đến BRL
1 GNON thành R$0.003309 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets Bitcoin
BTC đến MXN
1 BTC thành Mex$2,241,257.11 MXN
other assets Ethereum
ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$82,497.15 MXN
other assets BNB
BNB đến MXN
1 BNB thành Mex$24,039.46 MXN
other assets Solana
SOL đến MXN
1 SOL thành Mex$4,082.82 MXN
other assets XRP
XRP đến MXN
1 XRP thành Mex$52.66 MXN
other assets Plasma
XPL đến MXN
1 XPL thành Mex$16.66 MXN
other assets Quack AI
Q đến MXN
1 Q thành Mex$0.8349 MXN
other assets PancakeSwap
CAKE đến MXN
1 CAKE thành Mex$81.38 MXN
other assets PINGPONG
PINGPONG đến MXN
1 PINGPONG thành Mex$2.35 MXN
other assets 币安人生
币安人生 đến MXN
1 币安人生 thành Mex$5.36 MXN

Bảng chuyển đổi từ GNON sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của Numogram đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNON thành Peso Mexico đã thay đổi -1.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.52%, đạt mức cao nhất là 0.01248 MXN và mức thấp nhất là 0.01080 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 GNON là Mex$0.01670 MXN , thay đổi -32.02% so với giá hiện tại. Numogram đã thay đổi
+Mex$
0.01132MXN
, tương đương mức thay đổi -60.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GNON
Mex$0.005683Mex$0.006143
-7.52%
1 GNON
Mex$0.01137Mex$0.01229
-7.52%
5 GNON
Mex$0.05683Mex$0.06143
-7.52%
10 GNON
Mex$0.1137Mex$0.1229
-7.52%
50 GNON
Mex$0.5683Mex$0.6143
-7.52%
100 GNON
Mex$1.14Mex$1.23
-7.52%
500 GNON
Mex$5.68Mex$6.14
-7.52%
1000 GNON
Mex$11.37Mex$12.29
-7.52%

Câu Hỏi Thường Gặp GNON/MXN

1 Numogram bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Numogram (GNON) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.01137.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNON với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 87.98 GNON đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNON sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNON sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNON bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 439.91 GNON, trong khi 5 GNON sẽ có giá khoảng 0.05683MXN.
Giá cao nhất của GNON/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNON tính theo MXN là Mex$3.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNON/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Numogram tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Numogram (GNON) đã giảm 1.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Numogram (GNON) đã giảm 32.02% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNON thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Numogram và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNON/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNON/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNON/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNON/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Numogram và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Numogram: GNON sang Đô la Mỹ (USD), GNON sang Euro (EUR), GNON sang Bảng Anh (GBP), GNON sang Đô la Canada (CAD), GNON sang Rupee Ấn Độ (INR), GNON sang Rupee Pakistan (PKR), GNON sang Real Brazil (BRL), GNON sang ...
Giá của Numogram ở Mỹ là $0.0006180 USD. Ngoài ra, giá của Numogram là €0.0005301 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004603 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008621 CAD ở Canada, ₹0.05485 INR ở Ấn Độ, ₨0.1753 PKR ở Pakistan, R$0.003309 BRL ở Brazil, ...
Cặp Numogram phổ biến nhất là GNON sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Numogram (GNON) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.01137.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.