Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NYAN thành OMR

NYAN/OMR: 1 NYAN = 0.0001170 OMR. Giá chuyển đổi 1 Nyan Cat (nyancoin.io) (NYAN) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001170 OMR hôm nay.
NYAN
NYAN
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NYAN/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nyan Cat (nyancoin.io) (NYAN) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NYAN hiện có giá trị là 0.0001170 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NYAN hiện có giá 0.0001170 OMR, nghĩa là mua 5 NYAN sẽ mất 0.0005850 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 8,547.31 NYAN và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 42,736.57 NYAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NYAN sang OMR

Chuyển đổi OMR sang NYAN

Nyan Cat (nyancoin.io)
Rial Oman
1 NYAN
0.0001170  OMR
Đổi 1 NYAN sang 0.0001170 OMR
2 NYAN
0.0002340  OMR
Đổi 2 NYAN sang 0.0002340 OMR
5 NYAN
0.0005850  OMR
Đổi 5 NYAN sang 0.0005850 OMR
10 NYAN
0.001170  OMR
Đổi 10 NYAN sang 0.001170 OMR
20 NYAN
0.002340  OMR
Đổi 20 NYAN sang 0.002340 OMR
50 NYAN
0.005850  OMR
Đổi 50 NYAN sang 0.005850 OMR
100 NYAN
0.01170  OMR
Đổi 100 NYAN sang 0.01170 OMR
200 NYAN
0.02340  OMR
Đổi 200 NYAN sang 0.02340 OMR
500 NYAN
0.05850  OMR
Đổi 500 NYAN sang 0.05850 OMR
1000 NYAN
0.1170  OMR
Đổi 1000 NYAN sang 0.1170 OMR
5000 NYAN
0.5850  OMR
Đổi 5000 NYAN sang 0.5850 OMR
10000 NYAN
1.17  OMR
Đổi 10000 NYAN sang 1.17 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NYAN thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Nyan Cat (nyancoin.io) tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NYAN sang OMR, lên đến 10000 NYAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Nyan Cat (nyancoin.io)
1 OMR
8,547.31 NYAN
Đổi 1 OMR sang 8,547.31 NYAN
10 OMR
85,473.14 NYAN
Đổi 10 OMR sang 85,473.14 NYAN
50 OMR
427,365.68 NYAN
Đổi 50 OMR sang 427,365.68 NYAN
100 OMR
854,731.35 NYAN
Đổi 100 OMR sang 854,731.35 NYAN
200 OMR
1,709,462.7 NYAN
Đổi 200 OMR sang 1,709,462.7 NYAN
500 OMR
4,273,656.76 NYAN
Đổi 500 OMR sang 4,273,656.76 NYAN
1000 OMR
8,547,313.52 NYAN
Đổi 1000 OMR sang 8,547,313.52 NYAN
2000 OMR
17,094,627.05 NYAN
Đổi 2000 OMR sang 17,094,627.05 NYAN
5000 OMR
42,736,567.61 NYAN
Đổi 5000 OMR sang 42,736,567.61 NYAN
10000 OMR
85,473,135.23 NYAN
Đổi 10000 OMR sang 85,473,135.23 NYAN
50000 OMR
427,365,676.14 NYAN
Đổi 50000 OMR sang 427,365,676.14 NYAN
100000 OMR
854,731,352.28 NYAN
Đổi 100000 OMR sang 854,731,352.28 NYAN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành NYAN toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Nyan Cat (nyancoin.io) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang NYAN, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NYAN/OMR

NYAN/OMR: 1 NYAN = 0.0001170 OMR; 2025/12/17 20:41:06
Trong 1D vừa qua, Nyan Cat (nyancoin.io) đã thay đổi -6.58% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nyan Cat (nyancoin.io)(NYAN) đã thay đổi -6.58% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành NYAN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NYAN sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Nyan Cat (nyancoin.io)/OMR

Giá Nyan Cat (nyancoin.io) cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001898 OMR trong khi giá Nyan Cat (nyancoin.io) thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001143 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nyan Cat (nyancoin.io) theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NYAN theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001507 OMR
0.0001898 OMR
0.0005636 OMR
0.002621 OMR
Thấp
0.0001149 OMR
0.0001143 OMR
0.0001105 OMR
0.0001105 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.58%
-5.04%
-72.74%
-66.76%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NYAN (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NYAN bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NYAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Nyan Cat (nyancoin.io)

Số liệu thị trường NYAN sang OMR

NYAN/OMR:
ر.ع.0.0001170
Khối lượng NYAN 24 giờ:
ر.ع.8,200
Vốn hóa thị trường NYAN:
--
Nguồn cung lưu hành NYAN:
0 NYAN

Tỷ giá NYAN sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Nyan Cat (nyancoin.io) thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Nyan Cat (nyancoin.io) là ر.ع.0.0001170 mỗi NYAN, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NYAN. Khối lượng giao dịch của Nyan Cat (nyancoin.io) đã thay đổi -65.64% (ر.ع.-15,663.91 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NYAN là ر.ع.23,863.91.

Thông tin thêm về Nyan Cat (nyancoin.io) trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nyan Cat (nyancoin.io) phổ biến nhất là NYAN sang OMR, trong đó mã của Nyan Cat (nyancoin.io) là NYAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87443.04 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2938.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74466.49 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65372.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120583.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482685.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7905209.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NYAN sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NYAN sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Nyan Cat (nyancoin.io) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NYAN đến TWD
1 NYAN thành NT$0.009584 TWD
popular info Rial Oman
NYAN đến OMR
1 NYAN thành ر.ع.0.0001170 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NYAN đến CNY
1 NYAN thành ¥0.002143 CNY
popular info Đô la Mỹ
NYAN đến USD
1 NYAN thành $0.0003043 USD
popular info Đô la Úc
NYAN đến AUD
1 NYAN thành AU$0.0004607 AUD
popular info Euro
NYAN đến EUR
1 NYAN thành €0.0002591 EUR
popular info Đô la Canada
NYAN đến CAD
1 NYAN thành C$0.0004196 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NYAN đến KRW
1 NYAN thành ₩0.4493 KRW
popular info Yên Nhật
NYAN đến JPY
1 NYAN thành ¥0.04736 JPY
popular info Bảng Anh
NYAN đến GBP
1 NYAN thành £0.0002275 GBP
popular info Real Brazil
NYAN đến BRL
1 NYAN thành R$0.001680 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.324.52 OMR
other assets RaveDAO
RAVE đến OMR
1 RAVE thành ر.ع.0.1475 OMR
other assets Yooldo
ESPORTS đến OMR
1 ESPORTS thành ر.ع.0.1585 OMR
other assets Midnight
NIGHT đến OMR
1 NIGHT thành ر.ع.0.02537 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.47.51 OMR
other assets U.S. Dollar Tokenized Currency (Ondo)
USDon đến OMR
1 USDon thành ر.ع.0.3844 OMR
other assets PancakeSwap
CAKE đến OMR
1 CAKE thành ر.ع.0.7156 OMR
other assets Four
FORM đến OMR
1 FORM thành ر.ع.0.1406 OMR
other assets OKZOO
AIOT đến OMR
1 AIOT thành ر.ع.0.05310 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.03270 OMR

Bảng chuyển đổi từ NYAN sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Nyan Cat (nyancoin.io) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NYAN thành Rial Oman đã thay đổi -5.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.58%, đạt mức cao nhất là 0.0001507 OMR và mức thấp nhất là 0.0001149 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 NYAN là ر.ع.0.0004374 OMR , thay đổi -72.74% so với giá hiện tại. Nyan Cat (nyancoin.io) đã thay đổi
+ر.ع.
0.0001223OMR
, tương đương mức thay đổi -90.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:41 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NYAN
ر.ع.0.{4}5850ر.ع.0.{4}6273
-6.58%
1 NYAN
ر.ع.0.0001170ر.ع.0.0001255
-6.58%
5 NYAN
ر.ع.0.0005850ر.ع.0.0006273
-6.58%
10 NYAN
ر.ع.0.001170ر.ع.0.001255
-6.58%
50 NYAN
ر.ع.0.005850ر.ع.0.006273
-6.58%
100 NYAN
ر.ع.0.01170ر.ع.0.01255
-6.58%
500 NYAN
ر.ع.0.05850ر.ع.0.06273
-6.58%
1000 NYAN
ر.ع.0.1170ر.ع.0.1255
-6.58%

Câu Hỏi Thường Gặp NYAN/OMR

1 Nyan Cat (nyancoin.io) bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Nyan Cat (nyancoin.io) (NYAN) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001170.
Tôi có thể mua bao nhiêu NYAN với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,547.31 NYAN đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NYAN sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NYAN sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NYAN bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 42,736.57 NYAN, trong khi 5 NYAN sẽ có giá khoảng 0.0005850OMR.
Giá cao nhất của NYAN/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NYAN tính theo OMR là ر.ع.0.004184. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NYAN/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nyan Cat (nyancoin.io) tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nyan Cat (nyancoin.io) (NYAN) đã giảm 5.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nyan Cat (nyancoin.io) (NYAN) đã giảm 72.74% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NYAN thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nyan Cat (nyancoin.io) và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NYAN/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NYAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NYAN/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NYAN/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NYAN/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nyan Cat (nyancoin.io) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nyan Cat (nyancoin.io): NYAN sang Đô la Mỹ (USD), NYAN sang Euro (EUR), NYAN sang Bảng Anh (GBP), NYAN sang Đô la Canada (CAD), NYAN sang Rupee Ấn Độ (INR), NYAN sang Rupee Pakistan (PKR), NYAN sang Real Brazil (BRL), NYAN sang ...
Giá của Nyan Cat (nyancoin.io) ở Mỹ là $0.0003043 USD. Ngoài ra, giá của Nyan Cat (nyancoin.io) là €0.0002591 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002275 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004196 CAD ở Canada, ₹0.02751 INR ở Ấn Độ, ₨0.08529 PKR ở Pakistan, R$0.001680 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nyan Cat (nyancoin.io) phổ biến nhất là NYAN sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Nyan Cat (nyancoin.io) (NYAN) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001170.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.