Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87578.00 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87578.00 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87578.00 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OBOL thành AED
OBOL/AED: 1 OBOL = 0.09607 AED. Giá chuyển đổi 1 Obol (OBOL) thành Dirham UAE (AED) là 0.09607 AED hôm nay.

OBOL
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OBOL/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Obol (OBOL) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OBOL hiện có giá trị là 0.09607 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OBOL hiện có giá 0.09607 AED, nghĩa là mua 5 OBOL sẽ mất 0.4803 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 10.41 OBOL và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 52.05 OBOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OBOL sang AED
Chuyển đổi AED sang OBOL
Obol
Dirham UAE
1 OBOL
0.09607 AED
Đổi 1 OBOL sang 0.09607 AED
2 OBOL
0.1921 AED
Đổi 2 OBOL sang 0.1921 AED
5 OBOL
0.4803 AED
Đổi 5 OBOL sang 0.4803 AED
10 OBOL
0.9607 AED
Đổi 10 OBOL sang 0.9607 AED
20 OBOL
1.92 AED
Đổi 20 OBOL sang 1.92 AED
50 OBOL
4.8 AED
Đổi 50 OBOL sang 4.8 AED
100 OBOL
9.61 AED
Đổi 100 OBOL sang 9.61 AED
200 OBOL
19.21 AED
Đổi 200 OBOL sang 19.21 AED
500 OBOL
48.03 AED
Đổi 500 OBOL sang 48.03 AED
1000 OBOL
96.07 AED
Đổi 1000 OBOL sang 96.07 AED
5000 OBOL
480.34 AED
Đổi 5000 OBOL sang 480.34 AED
10000 OBOL
960.67 AED
Đổi 10000 OBOL sang 960.67 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OBOL thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của Obol tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OBOL sang AED, lên đến 10000 OBOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
Obol
1 AED
10.41 OBOL
Đổi 1 AED sang 10.41 OBOL
10 AED
104.09 OBOL
Đổi 10 AED sang 104.09 OBOL
50 AED
520.47 OBOL
Đổi 50 AED sang 520.47 OBOL
100 AED
1,040.94 OBOL
Đổi 100 AED sang 1,040.94 OBOL
200 AED
2,081.88 OBOL
Đổi 200 AED sang 2,081.88 OBOL
500 AED
5,204.69 OBOL
Đổi 500 AED sang 5,204.69 OBOL
1000 AED
10,409.38 OBOL
Đổi 1000 AED sang 10,409.38 OBOL
2000 AED
20,818.77 OBOL
Đổi 2000 AED sang 20,818.77 OBOL
5000 AED
52,046.92 OBOL
Đổi 5000 AED sang 52,046.92 OBOL
10000 AED
104,093.84 OBOL
Đổi 10000 AED sang 104,093.84 OBOL
50000 AED
520,469.18 OBOL
Đổi 50000 AED sang 520,469.18 OBOL
100000 AED
1,040,938.37 OBOL
Đổi 100000 AED sang 1,040,938.37 OBOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành OBOL toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo Obol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang OBOL, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OBOL/AED
OBOL/AED: 1 OBOL = 0.09607 AED; 2025/12/29 19:12:11
Trong 1D vừa qua, Obol đã thay đổi -4.39% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Obol(OBOL) đã thay đổi -4.39% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành OBOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OBOL sang AED: Biến động và thay đổi giá của Obol/AED
Giá Obol cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.1086 AED trong khi giá Obol thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.07373 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Obol theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OBOL theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1086 AED | 0.1086 AED | 0.2166 AED | 0.5353 AED |
Thấp | 0.09583 AED | 0.07373 AED | 0.07373 AED | 0.07373 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.39% | +19.89% | -53.51% | -76.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OBOL (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OBOL bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OBOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Obol
Số liệu thị trường OBOL sang AED
OBOL/AED:
د.إ0.09607
Khối lượng OBOL 24 giờ:
د.إ21,901,659.99
Vốn hóa thị trường OBOL:
د.إ13,288,011.26
Nguồn cung lưu hành OBOL:
138.32M OBOL
Tỷ giá OBOL sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Obol thành Dirham UAE đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Obol là د.إ0.09607 mỗi OBOL, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ13,288,011.26 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 138,320,000 OBOL. Khối lượng giao dịch của Obol đã thay đổi +82.31% (د.إ9,888,493.68 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OBOL là د.إ12,013,166.3.
Thông tin thêm về Obol trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Obol phổ biến nhất là OBOL sang AED, trong đó mã của Obol là OBOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74766.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65132.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490384.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7900198.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OBOL sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OBOL sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Obol phổ biến
OBOL đến TWD
1 OBOL thành NT$0.8197 TWD
OBOL đến CNY
1 OBOL thành ¥0.1832 CNY
OBOL đến USD
1 OBOL thành $0.02616 USD
OBOL đến AUD
1 OBOL thành AU$0.03910 AUD
OBOL đến AED
1 OBOL thành د.إ0.09607 AED
OBOL đến EUR
1 OBOL thành €0.02225 EUR
OBOL đến CAD
1 OBOL thành C$0.03579 CAD
OBOL đến KRW
1 OBOL thành ₩37.52 KRW
OBOL đến JPY
1 OBOL thành ¥4.08 JPY
OBOL đến GBP
1 OBOL thành £0.01938 GBP
OBOL đến BRL
1 OBOL thành R$0.1459 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

BTC đến AED
1 BTC thành د.إ321,243.6 AED

ETH đến AED
1 ETH thành د.إ10,728.93 AED

SOL đến AED
1 SOL thành د.إ451.54 AED

XRP đến AED
1 XRP thành د.إ6.81 AED

ZBT đến AED
1 ZBT thành د.إ0.6175 AED

BNB đến AED
1 BNB thành د.إ3,129.42 AED

DOGE đến AED
1 DOGE thành د.إ0.4512 AED

NIGHT đến AED
1 NIGHT thành د.إ0.3643 AED

XAUt đến AED
1 XAUt thành د.إ15,928.14 AED

LINK đến AED
1 LINK thành د.إ45.19 AED
Bảng chuyển đổi từ OBOL sang AED
Tỷ giá hoán đổi của Obol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OBOL thành Dirham UAE đã thay đổi +19.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.39%, đạt mức cao nhất là 0.1086 AED và mức thấp nhất là 0.09583 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 OBOL là د.إ0.2076 AED , thay đổi -53.51% so với giá hiện tại. Obol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.13% so với năm trước.
+د.إ
0.09661AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OBOL | د.إ0.04803 | د.إ0.05026 | -4.39% |
1 OBOL | د.إ0.09607 | د.إ0.1005 | -4.39% |
5 OBOL | د.إ0.4803 | د.إ0.5026 | -4.39% |
10 OBOL | د.إ0.9607 | د.إ1.01 | -4.39% |
50 OBOL | د.إ4.8 | د.إ5.03 | -4.39% |
100 OBOL | د.إ9.61 | د.إ10.05 | -4.39% |
500 OBOL | د.إ48.03 | د.إ50.26 | -4.39% |
1000 OBOL | د.إ96.07 | د.إ100.52 | -4.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp OBOL/AED
1 Obol bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 Obol (OBOL) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.09607.
Tôi có thể mua bao nhiêu OBOL với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.41 OBOL đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OBOL sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OBOL sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OBOL bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 52.05 OBOL, trong khi 5 OBOL sẽ có giá khoảng 0.4803AED.
Giá cao nhất của OBOL/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OBOL tính theo AED là د.إ1.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OBOL/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Obol tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Obol (OBOL) đã tăng 19.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Obol (OBOL) đã giảm 53.51% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OBOL thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Obol và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OBOL/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OBOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OBOL/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OBOL/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của ch úng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OBOL/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Obol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







