Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GBYTE thành EGP

GBYTE/EGP: 1 GBYTE = 242.11 EGP. Giá chuyển đổi 1 Obyte (GBYTE) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 242.11 EGP hôm nay.
GBYTE
GBYTE
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GBYTE/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Obyte (GBYTE) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GBYTE hiện có giá trị là 242.11 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GBYTE hiện có giá 242.11 EGP, nghĩa là mua 5 GBYTE sẽ mất 1,210.56 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.004130 GBYTE và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 0.02065 GBYTE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GBYTE sang EGP

Chuyển đổi EGP sang GBYTE

Obyte
Bảng Ai Cập
1 GBYTE
242.11  EGP
2 GBYTE
484.23  EGP
5 GBYTE
1,210.56  EGP
10 GBYTE
2,421.13  EGP
20 GBYTE
4,842.25  EGP
50 GBYTE
12,105.63  EGP
100 GBYTE
24,211.26  EGP
200 GBYTE
48,422.53  EGP
500 GBYTE
121,056.32  EGP
1000 GBYTE
242,112.64  EGP
5000 GBYTE
1,210,563.19  EGP
10000 GBYTE
2,421,126.39  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBYTE thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Obyte tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBYTE sang EGP, lên đến 10000 GBYTE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Obyte
50000 EGP
206.52 GBYTE
100000 EGP
413.03 GBYTE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành GBYTE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Obyte đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang GBYTE, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GBYTE/EGP

GBYTE/EGP: 1 GBYTE = 242.11 EGP; 2025/06/27 03:46:42
Trong 1D vừa qua, Obyte đã thay đổi -0.99% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Obyte(GBYTE) đã thay đổi -0.99% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành GBYTE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GBYTE sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Obyte/EGP

Giá Obyte cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 264.52 EGP trong khi giá Obyte thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 224.15 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Obyte theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GBYTE theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
241.46 EGP
264.52 EGP
290.41 EGP
303.97 EGP
Thấp
229.45 EGP
224.15 EGP
196.92 EGP
177.5 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.99%
+2.16%
-1.71%
-6.12%

Thông tin Obyte

Số liệu thị trường GBYTE sang EGP

GBYTE/EGP:
£242.11
Khối lượng GBYTE 24 giờ:
£97,627.28
Vốn hóa thị trường GBYTE:
£215,297,799.95
Nguồn cung lưu hành GBYTE:
889.25K GBYTE

Tỷ giá GBYTE sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Obyte thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Obyte là £242.11 mỗi GBYTE, với tổng vốn hoá thị trường của £215,297,799.95 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 889,246.44 GBYTE. Khối lượng giao dịch của Obyte đã thay đổi +360.72% (£76,437.16 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBYTE là £21,190.12.

Thông tin thêm về Obyte trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Obyte phổ biến nhất là GBYTE sang EGP, trong đó mã của Obyte là GBYTE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107011.49 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2414.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91430.62 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77840.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145931.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586369.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9149739.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GBYTE sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GBYTE sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GBYTE (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBYTE bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBYTE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Obyte phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GBYTE đến TWD
1 GBYTE thành NT$139.64 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GBYTE đến CNY
1 GBYTE thành ¥34.77 CNY
popular info Đô la Mỹ
GBYTE đến USD
1 GBYTE thành $4.85 USD
popular info Euro
GBYTE đến EUR
1 GBYTE thành €4.15 EUR
popular info Đô la Canada
GBYTE đến CAD
1 GBYTE thành C$6.62 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GBYTE đến KRW
1 GBYTE thành ₩6,571.19 KRW
popular info Yên Nhật
GBYTE đến JPY
1 GBYTE thành ¥700.2 JPY
popular info Bảng Anh
GBYTE đến GBP
1 GBYTE thành £3.53 GBP
popular info Bảng Ai Cập
GBYTE đến EGP
1 GBYTE thành £242.11 EGP
popular info Real Brazil
GBYTE đến BRL
1 GBYTE thành R$26.59 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành £105.08 EGP
other assets Biswap
BSW đến EGP
1 BSW thành £1.21 EGP
other assets Sahara AI
SAHARA đến EGP
1 SAHARA thành £4.15 EGP
other assets Wormhole
W đến EGP
1 W thành £3.13 EGP
other assets SuperRare
RARE đến EGP
1 RARE thành £2.6 EGP
other assets Stella
ALPHA đến EGP
1 ALPHA thành £0.7809 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành £7,055.48 EGP
other assets MYX Finance
MYX đến EGP
1 MYX thành £4.59 EGP
other assets MOBOX
MBOX đến EGP
1 MBOX thành £2.36 EGP
other assets Sign
SIGN đến EGP
1 SIGN thành £3.21 EGP

Bảng chuyển đổi từ GBYTE sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Obyte đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBYTE thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +2.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.99%, đạt mức cao nhất là 241.46 EGP và mức thấp nhất là 229.45 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 GBYTE là £246.26 EGP , thay đổi -1.71% so với giá hiện tại. Obyte đã thay đổi
-£
209.41EGP
, tương đương mức thay đổi -46.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:46 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GBYTE
£121.06£122.25
-0.99%
1 GBYTE
£242.11£244.51
-0.99%
5 GBYTE
£1,210.56£1,222.55
-0.99%
10 GBYTE
£2,421.13£2,445.09
-0.99%
50 GBYTE
£12,105.63£12,225.46
-0.99%
100 GBYTE
£24,211.26£24,450.91
-0.99%
500 GBYTE
£121,056.32£122,254.57
-0.99%
1000 GBYTE
£242,112.64£244,509.14
-0.99%

Câu Hỏi Thường Gặp GBYTE/EGP

1 Obyte bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Obyte (GBYTE) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £242.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu GBYTE với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004130 GBYTE đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GBYTE sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GBYTE sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GBYTE bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 0.02065 GBYTE, trong khi 5 GBYTE sẽ có giá khoảng 1,210.56EGP.
Giá cao nhất của GBYTE/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GBYTE tính theo EGP là £59,674.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GBYTE/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Obyte tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Obyte (GBYTE) đã tăng 2.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Obyte (GBYTE) đã giảm 1.71% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GBYTE thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Obyte và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GBYTE/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GBYTE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GBYTE/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GBYTE/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GBYTE/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Obyte và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Obyte: GBYTE sang Đô la Mỹ (USD), GBYTE sang Euro (EUR), GBYTE sang Bảng Anh (GBP), GBYTE sang Đô la Canada (CAD), GBYTE sang Rupee Ấn Độ (INR), GBYTE sang Rupee Pakistan (PKR), GBYTE sang Real Brazil (BRL), GBYTE sang ...
Giá của Obyte ở Mỹ là $4.85 USD. Ngoài ra, giá của Obyte là €4.15 EUR ở khu vực đồng euro, £3.53 GBP ở Vương quốc Anh, C$6.62 CAD ở Canada, ₹414.89 INR ở Ấn Độ, ₨1,378.9 PKR ở Pakistan, R$26.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Obyte phổ biến nhất là GBYTE sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Obyte (GBYTE) ở Bảng Ai Cập (EGP) là £242.11.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.