Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88588.62 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88588.62 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88588.62 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OCT thành ISK
OCT/ISK: 1 OCT = 0.04614 ISK. Giá chuyển đổi 1 octra CONSEnsus UNIt (OCT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.04614 ISK hôm nay.
OCT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OCT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi octra CONSEnsus UNIt (OCT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OCT hiện có giá trị là 0.04614 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OCT hiện có giá 0.04614 ISK, nghĩa là mua 5 OCT sẽ mất 0.2307 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 21.67 OCT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 108.36 OCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OCT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang OCT
octra CONSEnsus UNIt
Króna Iceland
1 OCT
0.04614 ISK
Đổi 1 OCT sang 0.04614 ISK
2 OCT
0.09229 ISK
Đổi 2 OCT sang 0.09229 ISK
5 OCT
0.2307 ISK
Đổi 5 OCT sang 0.2307 ISK
10 OCT
0.4614 ISK
Đổi 10 OCT sang 0.4614 ISK
20 OCT
0.9229 ISK
Đổi 20 OCT sang 0.9229 ISK
50 OCT
2.31 ISK
Đổi 50 OCT sang 2.31 ISK
100 OCT
4.61 ISK
Đổi 100 OCT sang 4.61 ISK
200 OCT
9.23 ISK
Đổi 200 OCT sang 9.23 ISK
500 OCT
23.07 ISK
Đổi 500 OCT sang 23.07 ISK
1000 OCT
46.14 ISK
Đổi 1000 OCT sang 46.14 ISK
5000 OCT
230.72 ISK
Đổi 5000 OCT sang 230.72 ISK
10000 OCT
461.44 ISK
Đổi 10000 OCT sang 461.44 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OCT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của octra CONSEnsus UNIt tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OCT sang ISK, lên đến 10000 OCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
octra CONSEnsus UNIt
1 ISK
21.67 OCT
Đổi 1 ISK sang 21.67 OCT
10 ISK
216.71 OCT
Đổi 10 ISK sang 216.71 OCT
50 ISK
1,083.57 OCT
Đổi 50 ISK sang 1,083.57 OCT
100 ISK
2,167.14 OCT
Đổi 100 ISK sang 2,167.14 OCT
200 ISK
4,334.27 OCT
Đổi 200 ISK sang 4,334.27 OCT
500 ISK
10,835.68 OCT
Đổi 500 ISK sang 10,835.68 OCT
1000 ISK
21,671.36 OCT
Đổi 1000 ISK sang 21,671.36 OCT
2000 ISK
43,342.72 OCT
Đổi 2000 ISK sang 43,342.72 OCT
5000 ISK
108,356.79 OCT
Đổi 5000 ISK sang 108,356.79 OCT
10000 ISK
216,713.58 OCT
Đổi 10000 ISK sang 216,713.58 OCT
50000 ISK
1,083,567.92 OCT
Đổi 50000 ISK sang 1,083,567.92 OCT
100000 ISK
2,167,135.85 OCT
Đổi 100000 ISK sang 2,167,135.85 OCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OCT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo octra CONSEnsus UNIt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OCT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OCT/ISK
OCT/ISK: 1 OCT = 0.04614 ISK; 2025/12/23 00:21:05
Trong 1D vừa qua, octra CONSEnsus UNIt đã thay đổi +0.60% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy octra CONSEnsus UNIt(OCT) đã thay đổi +0.60% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OCT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OCT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của octra CONSEnsus UNIt/ISK
Giá octra CONSEnsus UNIt cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá octra CONSEnsus UNIt thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá octra CONSEnsus UNIt theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OCT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04619 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.03112 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.60% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OCT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OCT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin octra CONSEnsus UNIt
Số liệu thị trường OCT sang ISK
OCT/ISK:
kr0.04614
Khối lượng OCT 24 giờ:
kr391,667,510.28
Vốn hóa thị trường OCT:
kr46,143,849.36
Nguồn cung lưu hành OCT:
1000.00M OCT
Tỷ giá OCT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi octra CONSEnsus UNIt thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của octra CONSEnsus UNIt là kr0.04614 mỗi OCT, với tổng vốn hoá thị trường của kr46,143,849.36 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,940 OCT. Khối lượng giao dịch của octra CONSEnsus UNIt đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OCT là kr--.
Thông tin thêm về octra CONSEnsus UNIt trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá octra CONSEnsus UNIt phổ biến nhất là OCT sang ISK, trong đó mã của octra CONSEnsus UNIt là OCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 89077.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3028.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75742.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 66167.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 122499.94 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 498070.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7981728.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OCT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OCT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi octra CONSEnsus UNIt phổ biến

OCT đến TWD
1 OCT thành NT$0.01157 TWD

OCT đến CNY
1 OCT thành ¥0.002580 CNY
OCT đến ISK
1 OCT thành kr0.04614 ISK

OCT đến USD
1 OCT thành $0.0003667 USD

OCT đến AUD
1 OCT thành AU$0.0005507 AUD

OCT đến EUR
1 OCT thành €0.0003118 EUR

OCT đến CAD
1 OCT thành C$0.0005042 CAD

OCT đến KRW
1 OCT thành ₩0.5419 KRW

OCT đến JPY
1 OCT thành ¥0.05757 JPY

OCT đến GBP
1 OCT thành £0.0002724 GBP

OCT đến BRL
1 OCT thành R$0.002050 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,132,083.14 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr378,120.2 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,839.69 ISK

AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr18,862.31 ISK

H đến ISK
1 H thành kr26.3 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr107,948.52 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,582.01 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr16.65 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr46.62 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr54,354.73 ISK
Bảng chuyển đổi từ OCT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của octra CONSEnsus UNIt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OCT thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.60%, đạt mức cao nhất là 0.04619 ISK và mức thấp nhất là 0.03112 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OCT là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. octra CONSEnsus UNIt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OCT | kr0.02307 | kr-- | +0.60% |
1 OCT | kr0.04614 | kr-- | +0.60% |
5 OCT | kr0.2307 | kr-- | +0.60% |
10 OCT | kr0.4614 | kr-- | +0.60% |
50 OCT | kr2.31 | kr-- | +0.60% |
100 OCT | kr4.61 | kr-- | +0.60% |
500 OCT | kr23.07 | kr-- | +0.60% |
1000 OCT | kr46.14 | kr-- | +0.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp OCT/ISK
1 octra CONSEnsus UNIt bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 octra CONSEnsus UNIt (OCT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.04614.
Tôi có thể mua bao nhiêu OCT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.67 OCT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OCT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OCT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OCT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 108.36 OCT, trong khi 5 OCT sẽ có giá khoảng 0.2307ISK.
Giá cao nhất của OCT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OCT tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OCT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của octra CONSEnsus UNIt tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi octra CONSEnsus UNIt (OCT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi octra CONSEnsus UNIt (OCT) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OCT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa octra CONSEnsus UNIt và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OCT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OCT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OCT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OCT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của octra CONSEnsus UNIt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp octra CONSEnsus UNIt: OCT sang Đô la Mỹ (USD), OCT sang Euro (EUR), OCT sang Bảng Anh (GBP), OCT sang Đô la Canada (CAD), OCT sang Rupee Ấn Độ (INR), OCT sang Rupee Pakistan (PKR), OCT sang Real Brazil (BRL), OCT sang ...
Giá của octra CONSEnsus UNIt ở Mỹ là $0.0003667 USD. Ngoài ra, giá của octra CONSEnsus UNIt là €0.0003118 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005042 CAD ở Canada, ₹0.03285 INR ở Ấn Độ, ₨0.1027 PKR ở Pakistan, R$0.002050 BRL ở Brazil, ...
Cặp octra CONSEnsus UNIt phổ biến nhất là OCT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 octra CONSEnsus UNIt (OCT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04614.
Giá của octra CONSEnsus UNIt ở Mỹ là $0.0003667 USD. Ngoài ra, giá của octra CONSEnsus UNIt là €0.0003118 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005042 CAD ở Canada, ₹0.03285 INR ở Ấn Độ, ₨0.1027 PKR ở Pakistan, R$0.002050 BRL ở Brazil, ...
Cặp octra CONSEnsus UNIt phổ biến nhất là OCT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 octra CONSEnsus UNIt (OCT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.04614.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































