Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OTHQ thành PEN

OTHQ/PEN: 1 OTHQ = 0.2389 PEN. Giá chuyển đổi 1 Omnichain Theoriq Token (OTHQ) thành Sol Peru (PEN) là 0.2389 PEN hôm nay.
OTHQ
OTHQ
PEN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OTHQ/PEN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Omnichain Theoriq Token (OTHQ) thành Sol Peru (PEN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OTHQ hiện có giá trị là 0.2389 PEN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OTHQ hiện có giá 0.2389 PEN, nghĩa là mua 5 OTHQ sẽ mất 1.19 PEN. Tương tự, S/.1 PEN có thể được chuyển đổi thành 4.19 OTHQ và S/.50 PEN có thể được chuyển đổi thành 20.93 OTHQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OTHQ sang PEN

Chuyển đổi PEN sang OTHQ

Omnichain Theoriq Token
Sol Peru
1 OTHQ
0.2389  PEN
Đổi 1 OTHQ sang 0.2389 PEN
2 OTHQ
0.4778  PEN
Đổi 2 OTHQ sang 0.4778 PEN
5 OTHQ
1.19  PEN
Đổi 5 OTHQ sang 1.19 PEN
10 OTHQ
2.39  PEN
Đổi 10 OTHQ sang 2.39 PEN
20 OTHQ
4.78  PEN
Đổi 20 OTHQ sang 4.78 PEN
50 OTHQ
11.94  PEN
Đổi 50 OTHQ sang 11.94 PEN
100 OTHQ
23.89  PEN
Đổi 100 OTHQ sang 23.89 PEN
200 OTHQ
47.78  PEN
Đổi 200 OTHQ sang 47.78 PEN
500 OTHQ
119.44  PEN
Đổi 500 OTHQ sang 119.44 PEN
1000 OTHQ
238.88  PEN
Đổi 1000 OTHQ sang 238.88 PEN
5000 OTHQ
1,194.4  PEN
Đổi 5000 OTHQ sang 1,194.4 PEN
10000 OTHQ
2,388.81  PEN
Đổi 10000 OTHQ sang 2,388.81 PEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OTHQ thành PEN toàn diện, cho thấy giá trị của Omnichain Theoriq Token tính theo Sol Peru đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OTHQ sang PEN, lên đến 10000 OTHQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Sol Peru
Omnichain Theoriq Token
1 PEN
4.19 OTHQ
Đổi 1 PEN sang 4.19 OTHQ
10 PEN
41.86 OTHQ
Đổi 10 PEN sang 41.86 OTHQ
50 PEN
209.31 OTHQ
Đổi 50 PEN sang 209.31 OTHQ
100 PEN
418.62 OTHQ
Đổi 100 PEN sang 418.62 OTHQ
200 PEN
837.24 OTHQ
Đổi 200 PEN sang 837.24 OTHQ
500 PEN
2,093.09 OTHQ
Đổi 500 PEN sang 2,093.09 OTHQ
1000 PEN
4,186.19 OTHQ
Đổi 1000 PEN sang 4,186.19 OTHQ
2000 PEN
8,372.37 OTHQ
Đổi 2000 PEN sang 8,372.37 OTHQ
5000 PEN
20,930.93 OTHQ
Đổi 5000 PEN sang 20,930.93 OTHQ
10000 PEN
41,861.86 OTHQ
Đổi 10000 PEN sang 41,861.86 OTHQ
50000 PEN
209,309.28 OTHQ
Đổi 50000 PEN sang 209,309.28 OTHQ
100000 PEN
418,618.55 OTHQ
Đổi 100000 PEN sang 418,618.55 OTHQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEN thành OTHQ toàn diện, cho thấy giá trị của Sol Peru tính theo Omnichain Theoriq Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEN sang OTHQ, lên đến 100000 PEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OTHQ/PEN

OTHQ/PEN: 1 OTHQ = 0.2389 PEN; 2025/12/17 14:23:03
Trong 1D vừa qua, Omnichain Theoriq Token đã thay đổi -0.51% thành PEN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Omnichain Theoriq Token(OTHQ) đã thay đổi -0.51% thành PEN trong khi đó Sol Peru(PEN) đã thay đổi % thành OTHQ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OTHQ sang PEN: Biến động và thay đổi giá của Omnichain Theoriq Token/PEN

Giá Omnichain Theoriq Token cao nhất theo PEN 7 ngày qua là -- PEN trong khi giá Omnichain Theoriq Token thấp nhất theo PEN trong 7 ngày qua là -- PEN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Omnichain Theoriq Token theo PEN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OTHQ theo PEN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5719 PEN
-- PEN
-- PEN
-- PEN
Thấp
0.2137 PEN
-- PEN
-- PEN
-- PEN
Bình thường
0 PEN
0 PEN
0 PEN
0 PEN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.51%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OTHQ (hoặc USDT) bằng PEN (Peruvian Sol)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OTHQ bằng PEN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OTHQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Omnichain Theoriq Token

Số liệu thị trường OTHQ sang PEN

OTHQ/PEN:
S/.0.2389
Khối lượng OTHQ 24 giờ:
S/.77,282,804.47
Vốn hóa thị trường OTHQ:
S/.85,279,048.57
Nguồn cung lưu hành OTHQ:
356.99M OTHQ

Tỷ giá OTHQ sang PEN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Omnichain Theoriq Token thành Sol Peru đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Omnichain Theoriq Token là S/.0.2389 mỗi OTHQ, với tổng vốn hoá thị trường của S/.85,279,048.57 PEN dựa trên nguồn cung lưu hành của 356,993,920 OTHQ. Khối lượng giao dịch của Omnichain Theoriq Token đã thay đổi --% (S/.-- PEN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OTHQ là S/.--.

Thông tin thêm về Omnichain Theoriq Token trên Bitget

Thông tin Sol Peru

Gii thiu v Sol Peru (PEN)

Sol Peru (PEN) là gì?

Đng Sol Peru, vi ký hiu tin t: S / và mã ISO 4217 PEN, là tin t hp pháp duy nht ca Peru. Nó đưc chia thành 100 céntimos. Sol, mt thut ng có ngun gc t tiếng Latinh 'solidus' và cũng có nghĩa là 'mt tri' trong tiếng Tây Ban Nha, tưng trưng cho tính liên tc ca tin t ca Peru và di sn văn hóa phong phú ca đt nưc.

Sol Peru đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru (Banco Central de Reserva del Perú). T chc này chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và điu tiết tin t quc gia. Ngân hàng D tr Trung ương Peru có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca Sol và giám sát h thng tài chính ca đt nưc.

V lch s ca PEN

Trưc khi Peru đc lp vào năm 1821, đng real Tây Ban Nha là loi tin t ph biến. Đế chế Inca, trưc s cai tr ca Tây Ban Nha, đã s dng mt h thng kế toán duy nht gi là quipu thay vì tin t vt lý. Sau đc lp, Peru đã gii thiu phiên bn real vào năm 1822. Tuy nhiên, sau suy thoái kinh tế toàn cu năm 1929, Peru phi đi mt vi siêu lm phát nghiêm trng. Năm 1963, chính ph gii thiu sol, thay thế thc tế. Tuy nhiên, do s bt n chính tr và qun lý kinh tế yếu kém, sol đã đưc thay thế bng inti vào nhng năm 1980. Cui nhng năm 1980 chng kiến siêu lm phát ln, dn đến s ra đi ca Nuevo Sol vào nhng năm 1990 bi Tng thng Alberto Fujimori. Đng thái này đã n đnh nn kinh tế, dn đến lm phát thp hơn và n đnh kinh tế tt hơn. Nuevo Sol đưc đi tên đơn gin thành Sol vào năm 2015.

Tin giy và tin xu PEN

Sol Peru bao gm nhiu mnh giá khác nhau trong c tin giy và tin xu, phn ánh s pha trn phong phú v ý nghĩa văn hóa và lch s. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Sol, mi mnh giá đưc thiết kế đc bit vi các nhân vt, biu tưng văn hóa và đa danh mang tính biu tưng ca Peru. Trong khi đó, tin xu có mnh giá 1, 2 và 5 Sol, và các lnh giá nh hơn là 5, 10, 20 và 50 céntimos.

PEN có đưc neo vi USD không?

Không, Sol Peru (PEN) không đưc neo vi Đô la M (USD). Sol hot đng theo h thng t giá th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng như cung và cu trong th trưng ngoi hi. Điu này trái ngưc vi h thng t giá hi đoái c đnh, trong đó giá tr tin t ca mt quc gia đưc c đnh hoc gn vi mt loi tin t chính khác như USD. Chính sách tin t ca Peru, đưc qun lý bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru, cho phép Sol dao đng t do so vi USD và các ngoi t khác.

PEN có phi là tin t n đnh không?

Đng Sol Peru đưc xem là mt loi tin t n đnh, đc bit là trong bi cnh nn kinh tế M Latinh. Tính đến tháng 1/2024, đng tin này đưc ca ngi là đng tin n đnh nht trong khu vc, th hin s biến đng t giá hi đoái hàng ngày nh hơn so vi các đng tin cùng ngành. S n đnh này đưc nhn mnh bi s mt giá nh ca Sol so vi đng đô la M, ch gim 41 Sol cent t tháng 11/2018 đến tháng 11/2023. Đóng góp vào s n đnh này là các nn tng kinh tế mnh m ca Peru, bao gm thng dư cán cân thương mi gn 15 t USD và d tr quc tế xp x 75 t USD, tương đương 28% GDP. Nhng yếu t này làm ni bt kh năng phc hi và đ tin cy ca Sol như mt loi tin t trên th trưng toàn cu.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Omnichain Theoriq Token phổ biến nhất là OTHQ sang PEN, trong đó mã của Omnichain Theoriq Token là OTHQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PEN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87443.04 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2938.71 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74545.19 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65477.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120479.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 481487.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7903784.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OTHQ sang PEN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OTHQ sang PEN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Omnichain Theoriq Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OTHQ đến TWD
1 OTHQ thành NT$2.23 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OTHQ đến CNY
1 OTHQ thành ¥0.4998 CNY
popular info Đô la Mỹ
OTHQ đến USD
1 OTHQ thành $0.07096 USD
popular info Đô la Úc
OTHQ đến AUD
1 OTHQ thành AU$0.1072 AUD
popular info Euro
OTHQ đến EUR
1 OTHQ thành €0.06049 EUR
popular info Đô la Canada
OTHQ đến CAD
1 OTHQ thành C$0.09777 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OTHQ đến KRW
1 OTHQ thành ₩104.58 KRW
popular info Yên Nhật
OTHQ đến JPY
1 OTHQ thành ¥11.03 JPY
popular info Bảng Anh
OTHQ đến GBP
1 OTHQ thành £0.05314 GBP
popular info Sol Peru
OTHQ đến PEN
1 OTHQ thành S/.0.2389 PEN
popular info Real Brazil
OTHQ đến BRL
1 OTHQ thành R$0.3907 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PEN

other assets Pi
PI đến PEN
1 PI thành S/.0.6842 PEN
other assets SmarDex
SDEX đến PEN
1 SDEX thành S/.0.01841 PEN
other assets Power Protocol
POWER đến PEN
1 POWER thành S/.1.28 PEN
other assets Yooldo
ESPORTS đến PEN
1 ESPORTS thành S/.1.41 PEN
other assets Midnight
NIGHT đến PEN
1 NIGHT thành S/.0.2230 PEN
other assets River
RIVER đến PEN
1 RIVER thành S/.8.9 PEN
other assets RaveDAO
RAVE đến PEN
1 RAVE thành S/.1.27 PEN
other assets Hey Anon
ANON đến PEN
1 ANON thành S/.6.1 PEN
other assets PancakeSwap
CAKE đến PEN
1 CAKE thành S/.6.37 PEN
other assets Subsquid
SQD đến PEN
1 SQD thành S/.0.1516 PEN

Bảng chuyển đổi từ OTHQ sang PEN

Tỷ giá hoán đổi của Omnichain Theoriq Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OTHQ thành Sol Peru đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.5719 PEN và mức thấp nhất là 0.2137 PEN . Một tháng trước, giá trị của 1 OTHQ là S/.-- PEN , thay đổi --% so với giá hiện tại. Omnichain Theoriq Token đã thay đổi
-S/.
--PEN
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OTHQ
S/.0.1194S/.--
-0.51%
1 OTHQ
S/.0.2389S/.--
-0.51%
5 OTHQ
S/.1.19S/.--
-0.51%
10 OTHQ
S/.2.39S/.--
-0.51%
50 OTHQ
S/.11.94S/.--
-0.51%
100 OTHQ
S/.23.89S/.--
-0.51%
500 OTHQ
S/.119.44S/.--
-0.51%
1000 OTHQ
S/.238.88S/.--
-0.51%

Câu Hỏi Thường Gặp OTHQ/PEN

1 Omnichain Theoriq Token bằng bao nhiêu PEN?
Hiện tại, giá 1 Omnichain Theoriq Token (OTHQ) trong Sol Peru (PEN) là S/.0.2389.
Tôi có thể mua bao nhiêu OTHQ với 1 PEN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.19 OTHQ đối với PEN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OTHQ sang PEN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OTHQ sang PEN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OTHQ bất kỳ sang PEN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PEN tương đương 20.93 OTHQ, trong khi 5 OTHQ sẽ có giá khoảng 1.19PEN.
Giá cao nhất của OTHQ/PEN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OTHQ tính theo PEN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OTHQ/PEN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Omnichain Theoriq Token tính theo PEN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Omnichain Theoriq Token (OTHQ) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Omnichain Theoriq Token (OTHQ) đã giảm -- so với Sol Peru (PEN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OTHQ thành PEN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Omnichain Theoriq Token và Sol Peru, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OTHQ/PEN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OTHQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OTHQ/PEN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OTHQ/PEN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OTHQ/PEN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Omnichain Theoriq Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Omnichain Theoriq Token: OTHQ sang Đô la Mỹ (USD), OTHQ sang Euro (EUR), OTHQ sang Bảng Anh (GBP), OTHQ sang Đô la Canada (CAD), OTHQ sang Rupee Ấn Độ (INR), OTHQ sang Rupee Pakistan (PKR), OTHQ sang Real Brazil (BRL), OTHQ sang ...
Giá của Omnichain Theoriq Token ở Mỹ là $0.07096 USD. Ngoài ra, giá của Omnichain Theoriq Token là €0.06049 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05314 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09777 CAD ở Canada, ₹6.41 INR ở Ấn Độ, ₨19.87 PKR ở Pakistan, R$0.3907 BRL ở Brazil, ...
Cặp Omnichain Theoriq Token phổ biến nhất là OTHQ sang Sol Peru(PEN). Giá của 1 Omnichain Theoriq Token (OTHQ) ở Sol Peru (PEN) là S/.0.2389.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.