Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123248.09 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123248.09 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123248.09 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OFT thành IQD
OFT/IQD: 1 OFT = 997.61 IQD. Giá chuyển đổi 1 ONFA (OFT) thành Dinar Iraq (IQD) là 997.61 IQD hôm nay.

OFT
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OFT/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ONFA (OFT) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OFT hiện có giá trị là 997.61 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OFT hiện có giá 997.61 IQD, nghĩa là mua 5 OFT sẽ mất 4,988.04 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.001002 OFT và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.005012 OFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OFT sang IQD
Chuyển đổi IQD sang OFT
ONFA
Dinar Iraq
1 OFT
997.61 IQD
Đổi 1 OFT sang 997.61 IQD
2 OFT
1,995.22 IQD
Đổi 2 OFT sang 1,995.22 IQD
5 OFT
4,988.04 IQD
Đổi 5 OFT sang 4,988.04 IQD
10 OFT
9,976.08 IQD
Đổi 10 OFT sang 9,976.08 IQD
20 OFT
19,952.15 IQD
Đổi 20 OFT sang 19,952.15 IQD
50 OFT
49,880.38 IQD
Đổi 50 OFT sang 49,880.38 IQD
100 OFT
99,760.76 IQD
Đổi 100 OFT sang 99,760.76 IQD
200 OFT
199,521.51 IQD
Đổi 200 OFT sang 199,521.51 IQD
500 OFT
498,803.78 IQD
Đổi 500 OFT sang 498,803.78 IQD
1000 OFT
997,607.56 IQD
Đổi 1000 OFT sang 997,607.56 IQD
5000 OFT
4,988,037.81 IQD
Đổi 5000 OFT sang 4,988,037.81 IQD
10000 OFT
9,976,075.62 IQD
Đổi 10000 OFT sang 9,976,075.62 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OFT thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của ONFA tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OFT sang IQD, lên đến 10000 OFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
ONFA
1 IQD
0.001002 OFT
Đổi 1 IQD sang 0.001002 OFT
10 IQD
0.01002 OFT
Đổi 10 IQD sang 0.01002 OFT
50 IQD
0.05012 OFT
Đổi 50 IQD sang 0.05012 OFT
100 IQD
0.1002 OFT
Đổi 100 IQD sang 0.1002 OFT
200 IQD
0.2005 OFT
Đổi 200 IQD sang 0.2005 OFT
500 IQD
0.5012 OFT
Đổi 500 IQD sang 0.5012 OFT
1000 IQD
1 OFT
Đổi 1000 IQD sang 1 OFT
2000 IQD
2 OFT
Đổi 2000 IQD sang 2 OFT
5000 IQD
5.01 OFT
Đổi 5000 IQD sang 5.01 OFT
10000 IQD
10.02 OFT
Đổi 10000 IQD sang 10.02 OFT
50000 IQD
50.12 OFT
Đổi 50000 IQD sang 50.12 OFT
100000 IQD
100.24 OFT
Đổi 100000 IQD sang 100.24 OFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành OFT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo ONFA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang OFT, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OFT/IQD
OFT/IQD: 1 OFT = 997.61 IQD; 2025/10/05 12:01:33
Trong 1D vừa qua, ONFA đã thay đổi -1.24% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ONFA(OFT) đã thay đổi -1.24% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành OFT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OFT sang IQD: Biến động và thay đổi giá của ONFA/IQD
Giá ONFA cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1,098.7 IQD trong khi giá ONFA thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 978.53 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ONFA theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OFT theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1,020.18 IQD | 1,098.7 IQD | 1,282.02 IQD | 1,282.02 IQD |
Thấp | 978.53 IQD | 978.53 IQD | 978.53 IQD | 866.84 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.24% | -1.08% | -0.58% | -11.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OFT (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OFT bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ONFA
Số liệu thị trường OFT sang IQD
OFT/IQD:
ع.د997.61
Khối lượng OFT 24 giờ:
ع.د4,967,029,746.36
Vốn hóa thị trường OFT:
--
Nguồn cung lưu hành OFT:
0 OFT
Tỷ giá OFT sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ONFA thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ONFA là ع.د997.61 mỗi OFT, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OFT. Khối lượng giao dịch của ONFA đã thay đổi -18.23% (ع.د-1,107,019,831.82 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OFT là ع.د6,074,049,578.18.
Thông tin thêm về ONFA trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ONFA phổ biến nhất là OFT sang IQD, trong đó mã của ONFA là OFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OFT sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OFT sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ONFA phổ biến
OFT đến IQD
1 OFT thành ع.د997.61 IQD

OFT đến TWD
1 OFT thành NT$23.19 TWD

OFT đến CNY
1 OFT thành ¥5.43 CNY

OFT đến USD
1 OFT thành $0.7618 USD

OFT đến EUR
1 OFT thành €0.6490 EUR

OFT đến CAD
1 OFT thành C$1.06 CAD

OFT đến KRW
1 OFT thành ₩1,072.27 KRW

OFT đến JPY
1 OFT thành ¥112.32 JPY

OFT đến GBP
1 OFT thành £0.5614 GBP

OFT đến BRL
1 OFT thành R$4.07 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

TUT đến IQD
1 TUT thành ع.د133.61 IQD

LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,133.13 IQD

NUMI đến IQD
1 NUMI thành ع.د100.59 IQD

RICE đến IQD
1 RICE thành ع.د191.36 IQD

ARIA đến IQD
1 ARIA thành ع.د248.06 IQD

TAKE đến IQD
1 TAKE thành ع.د267.79 IQD

TWT đến IQD
1 TWT thành ع.د1,863.06 IQD

ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د192,992.18 IQD

LAZIO đến IQD
1 LAZIO thành ع.د1,416.3 IQD

ASP đến IQD
1 ASP thành ع.د161.6 IQD
Bảng chuyển đổi từ OFT sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của ONFA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OFT thành Dinar Iraq đã thay đổi -1.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.24%, đạt mức cao nhất là 1,020.18 IQD và mức thấp nhất là 978.53 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 OFT là ع.د1,003.41 IQD , thay đổi -0.58% so với giá hiện tại. ONFA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.38% so với năm trước.
+ع.د
1,000.55IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OFT | ع.د498.8 | ع.د505.06 | -1.24% |
1 OFT | ع.د997.61 | ع.د1,010.12 | -1.24% |
5 OFT | ع.د4,988.04 | ع.د5,050.6 | -1.24% |
10 OFT | ع.د9,976.08 | ع.د10,101.21 | -1.24% |
50 OFT | ع.د49,880.38 | ع.د50,506.05 | -1.24% |
100 OFT | ع.د99,760.76 | ع.د101,012.1 | -1.24% |
500 OFT | ع.د498,803.78 | ع.د505,060.49 | -1.24% |
1000 OFT | ع.د997,607.56 | ع.د1,010,120.98 | -1.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp OFT/IQD
1 ONFA bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 ONFA (OFT) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د997.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu OFT với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001002 OFT đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OFT sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OFT sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OFT bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.005012 OFT, trong khi 5 OFT sẽ có giá khoảng 4,988.04IQD.
Giá cao nhất của OFT/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OFT tính theo IQD là ع.د1,282.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OFT/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ONFA tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ONFA (OFT) đã giảm 1.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ONFA (OFT) đã giảm 0.58% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OFT thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ONFA và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OFT/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OFT/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OFT/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OFT/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ONFA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ONFA: OFT sang Đô la Mỹ (USD), OFT sang Euro (EUR), OFT sang Bảng Anh (GBP), OFT sang Đô la Canada (CAD), OFT sang Rupee Ấn Độ (INR), OFT sang Rupee Pakistan (PKR), OFT sang Real Brazil (BRL), OFT sang ...
Giá của ONFA ở Mỹ là $0.7618 USD. Ngoài ra, giá của ONFA là €0.6490 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5614 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.06 CAD ở Canada, ₹67.6 INR ở Ấn Độ, ₨214.29 PKR ở Pakistan, R$4.07 BRL ở Brazil, ...
Cặp ONFA phổ biến nhất là OFT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 ONFA (OFT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د997.61.
Giá của ONFA ở Mỹ là $0.7618 USD. Ngoài ra, giá của ONFA là €0.6490 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5614 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.06 CAD ở Canada, ₹67.6 INR ở Ấn Độ, ₨214.29 PKR ở Pakistan, R$4.07 BRL ở Brazil, ...
Cặp ONFA phổ biến nhất là OFT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 ONFA (OFT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د997.61.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.