Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORACLE thành HUF

ORACLE/HUF: 1 ORACLE = 0.05135 HUF. Giá chuyển đổi 1 Oracle AI (ORACLE) thành Forint Hungary (HUF) là 0.05135 HUF hôm nay.
ORACLE
ORACLE
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORACLE/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORACLE hiện có giá trị là 0.05 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORACLE hiện có giá 0.05 HUF, nghĩa là mua 5 ORACLE sẽ mất 0.26 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 19.47 ORACLE và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 97.37 ORACLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORACLE sang HUF

Chuyển đổi HUF sang ORACLE

Oracle AI
Forint Hungary
1 ORACLE
0.05135  HUF
2 ORACLE
0.1027  HUF
5 ORACLE
0.2568  HUF
10 ORACLE
0.5135  HUF
20 ORACLE
1.03  HUF
50 ORACLE
2.57  HUF
100 ORACLE
5.14  HUF
200 ORACLE
10.27  HUF
500 ORACLE
25.68  HUF
1000 ORACLE
51.35  HUF
5000 ORACLE
256.76  HUF
10000 ORACLE
513.51  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORACLE thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle AI tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORACLE sang HUF, lên đến 10000 ORACLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Oracle AI
100 HUF
1,947.38 ORACLE
200 HUF
3,894.76 ORACLE
500 HUF
9,736.9 ORACLE
1000 HUF
19,473.8 ORACLE
2000 HUF
38,947.6 ORACLE
5000 HUF
97,368.99 ORACLE
10000 HUF
194,737.98 ORACLE
50000 HUF
973,689.88 ORACLE
100000 HUF
1,947,379.76 ORACLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ORACLE toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Oracle AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ORACLE, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORACLE/HUF

ORACLE/HUF: 1 ORACLE = 0.05135 HUF; 2025/04/30 04:13:58
Trong 1D vừa qua, Oracle AI đã thay đổi -0.69% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle AI(ORACLE) đã thay đổi -0.69% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ORACLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ORACLE sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Oracle AI/HUF

Giá Oracle AI cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 644,421.68 HUF trong khi giá Oracle AI thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.03484 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle AI theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORACLE theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05291 HUF
644,421.68 HUF
644,421.68 HUF
644,421.68 HUF
Thấp
0.05179 HUF
0.03484 HUF
0.02656 HUF
0.02477 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.69%
+47.86%
+47.35%
-61.80%

Thông tin Oracle AI

Số liệu thị trường ORACLE sang HUF

ORACLE/HUF:
Ft0.05135
Khối lượng ORACLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORACLE:
--
Nguồn cung lưu hành ORACLE:
0 ORACLE

Tỷ giá ORACLE sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oracle AI thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oracle AI là Ft0.05135 mỗi ORACLE, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORACLE. Khối lượng giao dịch của Oracle AI đã thay đổi -100.00% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORACLE là Ft--.

Thông tin thêm về Oracle AI trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle AI phổ biến nhất là ORACLE sang HUF, trong đó mã của Oracle AI là ORACLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORACLE sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORACLE sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORACLE (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORACLE bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORACLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Oracle AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORACLE đến TWD
1 ORACLE thành NT$0.004643 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORACLE đến CNY
1 ORACLE thành ¥0.001050 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORACLE đến USD
1 ORACLE thành $0.0001444 USD
popular info Euro
ORACLE đến EUR
1 ORACLE thành €0.0001270 EUR
popular info Đô la Canada
ORACLE đến CAD
1 ORACLE thành C$0.0001998 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORACLE đến KRW
1 ORACLE thành ₩0.2066 KRW
popular info Yên Nhật
ORACLE đến JPY
1 ORACLE thành ¥0.02056 JPY
popular info Bảng Anh
ORACLE đến GBP
1 ORACLE thành £0.0001078 GBP
popular info Forint Hungary
ORACLE đến HUF
1 ORACLE thành Ft0.05135 HUF
popular info Real Brazil
ORACLE đến BRL
1 ORACLE thành R$0.0008116 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft166.93 HUF
other assets LooksRare
LOOKS đến HUF
1 LOOKS thành Ft7.64 HUF
other assets Cookie DAO
COOKIE đến HUF
1 COOKIE thành Ft62.73 HUF
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến HUF
1 PUNDIX thành Ft193.81 HUF
other assets Drift
DRIFT đến HUF
1 DRIFT thành Ft257.38 HUF
other assets Axelar
AXL đến HUF
1 AXL thành Ft145.29 HUF
other assets Venice Token
VVV đến HUF
1 VVV thành Ft1,449.74 HUF
other assets Wayfinder
PROMPT đến HUF
1 PROMPT thành Ft151.21 HUF
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến HUF
1 PSG thành Ft798.85 HUF
other assets Amp
AMP đến HUF
1 AMP thành Ft1.49 HUF

Bảng chuyển đổi từ ORACLE sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Oracle AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORACLE thành Forint Hungary đã thay đổi +47.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.05291 HUF và mức thấp nhất là 0.05179 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ORACLE là Ft0.03469 HUF , thay đổi +47.35% so với giá hiện tại. Oracle AI đã thay đổi
-Ft
1.48HUF
, tương đương mức thay đổi -96.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:13 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ORACLEFt0.02568Ft0.02586
-0.69%
1 ORACLEFt0.05135Ft0.05171
-0.69%
5 ORACLEFt0.2568Ft0.2586
-0.69%
10 ORACLEFt0.5135Ft0.5171
-0.69%
50 ORACLEFt2.57Ft2.59
-0.69%
100 ORACLEFt5.14Ft5.17
-0.69%
500 ORACLEFt25.68Ft25.86
-0.69%
1000 ORACLEFt51.35Ft51.71
-0.69%

Câu Hỏi Thường Gặp ORACLE/HUF

1 Oracle AI bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Oracle AI (ORACLE) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.05135.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORACLE với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.47 ORACLE đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORACLE sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORACLE sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORACLE bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 97.37 ORACLE, trong khi 5 ORACLE sẽ có giá khoảng 0.2568HUF.
Giá cao nhất của ORACLE/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORACLE tính theo HUF là Ft644,421.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORACLE/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle AI tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle AI (ORACLE) đã tăng 47.35% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORACLE thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle AI và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORACLE/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORACLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORACLE/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORACLE/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORACLE/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.