Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORCLX thành TND

ORCLX/TND: 1 ORCLX = 571.48 TND. Giá chuyển đổi 1 Oracle tokenized stock (xStock) (ORCLX) thành Dinar Tunisia (TND) là 571.48 TND hôm nay.
ORCLX
ORCLX
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORCLX/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle tokenized stock (xStock) (ORCLX) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORCLX hiện có giá trị là 571.48 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORCLX hiện có giá 571.48 TND, nghĩa là mua 5 ORCLX sẽ mất 2,857.42 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 0.001750 ORCLX và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 0.008749 ORCLX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORCLX sang TND

Chuyển đổi TND sang ORCLX

Oracle tokenized stock (xStock)
Dinar Tunisia
1 ORCLX
571.48  TND
Đổi 1 ORCLX sang 571.48 TND
2 ORCLX
1,142.97  TND
Đổi 2 ORCLX sang 1,142.97 TND
5 ORCLX
2,857.42  TND
Đổi 5 ORCLX sang 2,857.42 TND
10 ORCLX
5,714.85  TND
Đổi 10 ORCLX sang 5,714.85 TND
20 ORCLX
11,429.69  TND
Đổi 20 ORCLX sang 11,429.69 TND
50 ORCLX
28,574.23  TND
Đổi 50 ORCLX sang 28,574.23 TND
100 ORCLX
57,148.46  TND
Đổi 100 ORCLX sang 57,148.46 TND
200 ORCLX
114,296.92  TND
Đổi 200 ORCLX sang 114,296.92 TND
500 ORCLX
285,742.3  TND
Đổi 500 ORCLX sang 285,742.3 TND
1000 ORCLX
571,484.6  TND
Đổi 1000 ORCLX sang 571,484.6 TND
5000 ORCLX
2,857,422.98  TND
Đổi 5000 ORCLX sang 2,857,422.98 TND
10000 ORCLX
5,714,845.95  TND
Đổi 10000 ORCLX sang 5,714,845.95 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORCLX thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle tokenized stock (xStock) tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORCLX sang TND, lên đến 10000 ORCLX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Oracle tokenized stock (xStock)
1 TND
0.001750 ORCLX
Đổi 1 TND sang 0.001750 ORCLX
10 TND
0.01750 ORCLX
Đổi 10 TND sang 0.01750 ORCLX
50 TND
0.08749 ORCLX
Đổi 50 TND sang 0.08749 ORCLX
100 TND
0.1750 ORCLX
Đổi 100 TND sang 0.1750 ORCLX
200 TND
0.3500 ORCLX
Đổi 200 TND sang 0.3500 ORCLX
500 TND
0.8749 ORCLX
Đổi 500 TND sang 0.8749 ORCLX
1000 TND
1.75 ORCLX
Đổi 1000 TND sang 1.75 ORCLX
2000 TND
3.5 ORCLX
Đổi 2000 TND sang 3.5 ORCLX
5000 TND
8.75 ORCLX
Đổi 5000 TND sang 8.75 ORCLX
10000 TND
17.5 ORCLX
Đổi 10000 TND sang 17.5 ORCLX
50000 TND
87.49 ORCLX
Đổi 50000 TND sang 87.49 ORCLX
100000 TND
174.98 ORCLX
Đổi 100000 TND sang 174.98 ORCLX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành ORCLX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Oracle tokenized stock (xStock) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang ORCLX, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORCLX/TND

ORCLX/TND: 1 ORCLX = 571.48 TND; 2025/11/22 13:11:21
Trong 1D vừa qua, Oracle tokenized stock (xStock) đã thay đổi -6.64% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle tokenized stock (xStock)(ORCLX) đã thay đổi -6.64% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành ORCLX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ORCLX sang TND: Biến động và thay đổi giá của Oracle tokenized stock (xStock)/TND

Giá Oracle tokenized stock (xStock) cao nhất theo TND 7 ngày qua là 703.43 TND trong khi giá Oracle tokenized stock (xStock) thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 571.48 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle tokenized stock (xStock) theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORCLX theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
627.64 TND
703.43 TND
892.74 TND
892.74 TND
Thấp
571.48 TND
571.48 TND
571.48 TND
571.48 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.64%
-14.55%
-29.47%
-27.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORCLX (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORCLX bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORCLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Oracle tokenized stock (xStock)

Số liệu thị trường ORCLX sang TND

ORCLX/TND:
د.ت571.48
Khối lượng ORCLX 24 giờ:
د.ت29,229.94
Vốn hóa thị trường ORCLX:
د.ت10,977,650.96
Nguồn cung lưu hành ORCLX:
19.21K ORCLX

Tỷ giá ORCLX sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oracle tokenized stock (xStock) thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oracle tokenized stock (xStock) là د.ت571.48 mỗi ORCLX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت10,977,650.96 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,209.006 ORCLX. Khối lượng giao dịch của Oracle tokenized stock (xStock) đã thay đổi +207.05% (د.ت19,710.36 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORCLX là د.ت9,519.58.

Thông tin thêm về Oracle tokenized stock (xStock) trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là ORCLX sang TND, trong đó mã của Oracle tokenized stock (xStock) là ORCLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64614.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119389.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORCLX sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORCLX sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Oracle tokenized stock (xStock) phổ biến

popular info Dinar Tunisia
ORCLX đến TND
1 ORCLX thành د.ت571.48 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
ORCLX đến TWD
1 ORCLX thành NT$6,062.22 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORCLX đến CNY
1 ORCLX thành ¥1,374.16 CNY
popular info Đô la Mỹ
ORCLX đến USD
1 ORCLX thành $193.35 USD
popular info Đô la Úc
ORCLX đến AUD
1 ORCLX thành AU$299.58 AUD
popular info Euro
ORCLX đến EUR
1 ORCLX thành €167.83 EUR
popular info Đô la Canada
ORCLX đến CAD
1 ORCLX thành C$272.62 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORCLX đến KRW
1 ORCLX thành ₩284,172.3 KRW
popular info Yên Nhật
ORCLX đến JPY
1 ORCLX thành ¥30,234.14 JPY
popular info Bảng Anh
ORCLX đến GBP
1 ORCLX thành £147.55 GBP
popular info Real Brazil
ORCLX đến BRL
1 ORCLX thành R$1,044.86 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Intuition
TRUST đến TND
1 TRUST thành د.ت0.6466 TND
other assets Bitcoin Cash
BCH đến TND
1 BCH thành د.ت1,624.89 TND
other assets World Liberty Financial
WLFI đến TND
1 WLFI thành د.ت0.4140 TND
other assets Momentum
MMT đến TND
1 MMT thành د.ت1.35 TND
other assets Fluid
FLUID đến TND
1 FLUID thành د.ت10.88 TND
other assets Recall
RECALL đến TND
1 RECALL thành د.ت0.3937 TND
other assets Particle Network
PARTI đến TND
1 PARTI thành د.ت0.2052 TND
other assets Solayer
LAYER đến TND
1 LAYER thành د.ت0.7733 TND
other assets ZEROBASE
ZBT đến TND
1 ZBT thành د.ت0.3420 TND
other assets Kite
KITE đến TND
1 KITE thành د.ت0.3037 TND

Bảng chuyển đổi từ ORCLX sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Oracle tokenized stock (xStock) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORCLX thành Dinar Tunisia đã thay đổi -14.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.64%, đạt mức cao nhất là 627.64 TND và mức thấp nhất là 571.48 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 ORCLX là د.ت810.31 TND , thay đổi -29.47% so với giá hiện tại. Oracle tokenized stock (xStock) đã thay đổi
+د.ت
275.91TND
, tương đương mức thay đổi -30.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ORCLX
د.ت285.74د.ت306.08
-6.64%
1 ORCLX
د.ت571.48د.ت612.16
-6.64%
5 ORCLX
د.ت2,857.42د.ت3,060.78
-6.64%
10 ORCLX
د.ت5,714.85د.ت6,121.55
-6.64%
50 ORCLX
د.ت28,574.23د.ت30,607.75
-6.64%
100 ORCLX
د.ت57,148.46د.ت61,215.5
-6.64%
500 ORCLX
د.ت285,742.3د.ت306,077.51
-6.64%
1000 ORCLX
د.ت571,484.59د.ت612,155.03
-6.64%

Câu Hỏi Thường Gặp ORCLX/TND

1 Oracle tokenized stock (xStock) bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Oracle tokenized stock (xStock) (ORCLX) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت571.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORCLX với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001750 ORCLX đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORCLX sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORCLX sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORCLX bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 0.008749 ORCLX, trong khi 5 ORCLX sẽ có giá khoảng 2,857.42TND.
Giá cao nhất của ORCLX/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORCLX tính theo TND là د.ت892.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORCLX/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle tokenized stock (xStock) tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle tokenized stock (xStock) (ORCLX) đã giảm 14.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle tokenized stock (xStock) (ORCLX) đã giảm 29.47% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORCLX thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle tokenized stock (xStock) và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORCLX/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORCLX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORCLX/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORCLX/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORCLX/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle tokenized stock (xStock) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oracle tokenized stock (xStock): ORCLX sang Đô la Mỹ (USD), ORCLX sang Euro (EUR), ORCLX sang Bảng Anh (GBP), ORCLX sang Đô la Canada (CAD), ORCLX sang Rupee Ấn Độ (INR), ORCLX sang Rupee Pakistan (PKR), ORCLX sang Real Brazil (BRL), ORCLX sang ...
Giá của Oracle tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $193.35 USD. Ngoài ra, giá của Oracle tokenized stock (xStock) là €167.83 EUR ở khu vực đồng euro, £147.55 GBP ở Vương quốc Anh, C$272.62 CAD ở Canada, ₹17,332.18 INR ở Ấn Độ, ₨54,572.42 PKR ở Pakistan, R$1,044.86 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracle tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là ORCLX sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Oracle tokenized stock (xStock) (ORCLX) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت571.48.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.