Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ORCL thành KWD

ORCL/KWD: 1 ORCL = 0.0004983 KWD. Giá chuyển đổi 1 Oracle (ORCL) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0004983 KWD hôm nay.
ORCL
ORCL
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORCL/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle (ORCL) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORCL hiện có giá trị là 0.0004983 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORCL hiện có giá 0.0004983 KWD, nghĩa là mua 5 ORCL sẽ mất 0.002492 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,006.64 ORCL và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 10,033.21 ORCL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ORCL sang KWD

Chuyển đổi KWD sang ORCL

Oracle
Dinar Kuwait
1 ORCL
0.0004983  KWD
Đổi 1 ORCL sang 0.0004983 KWD
2 ORCL
0.0009967  KWD
Đổi 2 ORCL sang 0.0009967 KWD
5 ORCL
0.002492  KWD
Đổi 5 ORCL sang 0.002492 KWD
10 ORCL
0.004983  KWD
Đổi 10 ORCL sang 0.004983 KWD
20 ORCL
0.009967  KWD
Đổi 20 ORCL sang 0.009967 KWD
50 ORCL
0.02492  KWD
Đổi 50 ORCL sang 0.02492 KWD
100 ORCL
0.04983  KWD
Đổi 100 ORCL sang 0.04983 KWD
200 ORCL
0.09967  KWD
Đổi 200 ORCL sang 0.09967 KWD
500 ORCL
0.2492  KWD
Đổi 500 ORCL sang 0.2492 KWD
1000 ORCL
0.4983  KWD
Đổi 1000 ORCL sang 0.4983 KWD
5000 ORCL
2.49  KWD
Đổi 5000 ORCL sang 2.49 KWD
10000 ORCL
4.98  KWD
Đổi 10000 ORCL sang 4.98 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORCL thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORCL sang KWD, lên đến 10000 ORCL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Oracle
1 KWD
2,006.64 ORCL
Đổi 1 KWD sang 2,006.64 ORCL
10 KWD
20,066.42 ORCL
Đổi 10 KWD sang 20,066.42 ORCL
50 KWD
100,332.09 ORCL
Đổi 50 KWD sang 100,332.09 ORCL
100 KWD
200,664.18 ORCL
Đổi 100 KWD sang 200,664.18 ORCL
200 KWD
401,328.36 ORCL
Đổi 200 KWD sang 401,328.36 ORCL
500 KWD
1,003,320.89 ORCL
Đổi 500 KWD sang 1,003,320.89 ORCL
1000 KWD
2,006,641.79 ORCL
Đổi 1000 KWD sang 2,006,641.79 ORCL
2000 KWD
4,013,283.58 ORCL
Đổi 2000 KWD sang 4,013,283.58 ORCL
5000 KWD
10,033,208.95 ORCL
Đổi 5000 KWD sang 10,033,208.95 ORCL
10000 KWD
20,066,417.89 ORCL
Đổi 10000 KWD sang 20,066,417.89 ORCL
50000 KWD
100,332,089.46 ORCL
Đổi 50000 KWD sang 100,332,089.46 ORCL
100000 KWD
200,664,178.92 ORCL
Đổi 100000 KWD sang 200,664,178.92 ORCL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ORCL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Oracle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ORCL, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ORCL/KWD

ORCL/KWD: 1 ORCL = 0.0004983 KWD; 2025/11/22 09:00:40
Trong 1D vừa qua, Oracle đã thay đổi -10.14% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle(ORCL) đã thay đổi -10.14% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ORCL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ORCL sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Oracle/KWD

Giá Oracle cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0005801 KWD trong khi giá Oracle thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0004983 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORCL theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0005057 KWD
0.0005801 KWD
0.0007782 KWD
0.001102 KWD
Thấp
0.0004983 KWD
0.0004983 KWD
0.0004983 KWD
0.0004983 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.14%
-14.62%
-23.21%
-53.20%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ORCL (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORCL bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORCL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Oracle

Số liệu thị trường ORCL sang KWD

ORCL/KWD:
د.ك0.0004983
Khối lượng ORCL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORCL:
--
Nguồn cung lưu hành ORCL:
0 ORCL

Tỷ giá ORCL sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Oracle thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Oracle là د.ك0.0004983 mỗi ORCL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORCL. Khối lượng giao dịch của Oracle đã thay đổi -100.00% (د.ك-- KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORCL là د.ك--.

Thông tin thêm về Oracle trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle phổ biến nhất là ORCL sang KWD, trong đó mã của Oracle là ORCL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ORCL sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ORCL sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Oracle phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ORCL đến TWD
1 ORCL thành NT$0.05091 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ORCL đến CNY
1 ORCL thành ¥0.01154 CNY
popular info Dinar Kuwait
ORCL đến KWD
1 ORCL thành د.ك0.0004983 KWD
popular info Đô la Mỹ
ORCL đến USD
1 ORCL thành $0.001624 USD
popular info Đô la Úc
ORCL đến AUD
1 ORCL thành AU$0.002516 AUD
popular info Euro
ORCL đến EUR
1 ORCL thành €0.001409 EUR
popular info Đô la Canada
ORCL đến CAD
1 ORCL thành C$0.002290 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ORCL đến KRW
1 ORCL thành ₩2.39 KRW
popular info Yên Nhật
ORCL đến JPY
1 ORCL thành ¥0.2539 JPY
popular info Bảng Anh
ORCL đến GBP
1 ORCL thành £0.001239 GBP
popular info Real Brazil
ORCL đến BRL
1 ORCL thành R$0.008775 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Intuition
TRUST đến KWD
1 TRUST thành د.ك0.07140 KWD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KWD
1 BCH thành د.ك163.19 KWD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến KWD
1 WLFI thành د.ك0.04333 KWD
other assets Momentum
MMT đến KWD
1 MMT thành د.ك0.1359 KWD
other assets Particle Network
PARTI đến KWD
1 PARTI thành د.ك0.02315 KWD
other assets DoubleZero
2Z đến KWD
1 2Z thành د.ك0.04114 KWD
other assets Recall
RECALL đến KWD
1 RECALL thành د.ك0.04394 KWD
other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك25,770.87 KWD
other assets Enso
ENSO đến KWD
1 ENSO thành د.ك0.2632 KWD
other assets Fluid
FLUID đến KWD
1 FLUID thành د.ك1.23 KWD

Bảng chuyển đổi từ ORCL sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Oracle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORCL thành Dinar Kuwait đã thay đổi -14.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.14%, đạt mức cao nhất là 0.0005057 KWD và mức thấp nhất là 0.0004983 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ORCL là د.ك0.0006490 KWD , thay đổi -23.21% so với giá hiện tại. Oracle đã thay đổi
+د.ك
0.0004983KWD
, tương đương mức thay đổi -90.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ORCL
د.ك0.0002492د.ك0.0002773
-10.14%
1 ORCL
د.ك0.0004983د.ك0.0005546
-10.14%
5 ORCL
د.ك0.002492د.ك0.002773
-10.14%
10 ORCL
د.ك0.004983د.ك0.005546
-10.14%
50 ORCL
د.ك0.02492د.ك0.02773
-10.14%
100 ORCL
د.ك0.04983د.ك0.05546
-10.14%
500 ORCL
د.ك0.2492د.ك0.2773
-10.14%
1000 ORCL
د.ك0.4983د.ك0.5546
-10.14%

Câu Hỏi Thường Gặp ORCL/KWD

1 Oracle bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Oracle (ORCL) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0004983.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORCL với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,006.64 ORCL đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORCL sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORCL sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORCL bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 10,033.21 ORCL, trong khi 5 ORCL sẽ có giá khoảng 0.002492KWD.
Giá cao nhất của ORCL/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORCL tính theo KWD là د.ك0.04846. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORCL/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle (ORCL) đã giảm 14.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle (ORCL) đã giảm 23.21% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORCL thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORCL/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORCL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORCL/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORCL/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORCL/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oracle: ORCL sang Đô la Mỹ (USD), ORCL sang Euro (EUR), ORCL sang Bảng Anh (GBP), ORCL sang Đô la Canada (CAD), ORCL sang Rupee Ấn Độ (INR), ORCL sang Rupee Pakistan (PKR), ORCL sang Real Brazil (BRL), ORCL sang ...
Giá của Oracle ở Mỹ là $0.001624 USD. Ngoài ra, giá của Oracle là €0.001409 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001239 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002290 CAD ở Canada, ₹0.1456 INR ở Ấn Độ, ₨0.4583 PKR ở Pakistan, R$0.008775 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracle phổ biến nhất là ORCL sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Oracle (ORCL) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0004983.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.