Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Oracle thành EUR

Oracle/EUR: 1 Oracle = 0.{4}3573 EUR. Giá chuyển đổi 1 OracleBNB (Oracle) thành Euro (EUR) là 0.{4}3573 EUR hôm nay.
Oracle
Oracle
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Oracle/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OracleBNB (Oracle) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Oracle hiện có giá trị là 0.{4}3573 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Oracle hiện có giá 0.{4}3573 EUR, nghĩa là mua 5 Oracle sẽ mất 0.0001786 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 27,988.52 Oracle và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 139,942.58 Oracle, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Oracle sang EUR

Chuyển đổi EUR sang Oracle

OracleBNB
Euro
1 Oracle
0.{4}3573  EUR
Đổi 1 Oracle sang 0.{4}3573 EUR
2 Oracle
0.{4}7146  EUR
Đổi 2 Oracle sang 0.{4}7146 EUR
5 Oracle
0.0001786  EUR
Đổi 5 Oracle sang 0.0001786 EUR
10 Oracle
0.0003573  EUR
Đổi 10 Oracle sang 0.0003573 EUR
20 Oracle
0.0007146  EUR
Đổi 20 Oracle sang 0.0007146 EUR
50 Oracle
0.001786  EUR
Đổi 50 Oracle sang 0.001786 EUR
100 Oracle
0.003573  EUR
Đổi 100 Oracle sang 0.003573 EUR
200 Oracle
0.007146  EUR
Đổi 200 Oracle sang 0.007146 EUR
500 Oracle
0.01786  EUR
Đổi 500 Oracle sang 0.01786 EUR
1000 Oracle
0.03573  EUR
Đổi 1000 Oracle sang 0.03573 EUR
5000 Oracle
0.1786  EUR
Đổi 5000 Oracle sang 0.1786 EUR
10000 Oracle
0.3573  EUR
Đổi 10000 Oracle sang 0.3573 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Oracle thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của OracleBNB tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Oracle sang EUR, lên đến 10000 Oracle, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
OracleBNB
1 EUR
27,988.52 Oracle
Đổi 1 EUR sang 27,988.52 Oracle
10 EUR
279,885.16 Oracle
Đổi 10 EUR sang 279,885.16 Oracle
50 EUR
1,399,425.8 Oracle
Đổi 50 EUR sang 1,399,425.8 Oracle
100 EUR
2,798,851.59 Oracle
Đổi 100 EUR sang 2,798,851.59 Oracle
200 EUR
5,597,703.19 Oracle
Đổi 200 EUR sang 5,597,703.19 Oracle
500 EUR
13,994,257.97 Oracle
Đổi 500 EUR sang 13,994,257.97 Oracle
1000 EUR
27,988,515.94 Oracle
Đổi 1000 EUR sang 27,988,515.94 Oracle
2000 EUR
55,977,031.87 Oracle
Đổi 2000 EUR sang 55,977,031.87 Oracle
5000 EUR
139,942,579.69 Oracle
Đổi 5000 EUR sang 139,942,579.69 Oracle
10000 EUR
279,885,159.37 Oracle
Đổi 10000 EUR sang 279,885,159.37 Oracle
50000 EUR
1,399,425,796.85 Oracle
Đổi 50000 EUR sang 1,399,425,796.85 Oracle
100000 EUR
2,798,851,593.71 Oracle
Đổi 100000 EUR sang 2,798,851,593.71 Oracle
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành Oracle toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo OracleBNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang Oracle, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Oracle/EUR

Oracle/EUR: 1 Oracle = 0.{4}3573 EUR; 2025/11/22 20:24:29
Trong 1D vừa qua, OracleBNB đã thay đổi -0.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OracleBNB(Oracle) đã thay đổi -0.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành Oracle trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Oracle sang EUR: Biến động và thay đổi giá của OracleBNB/EUR

Giá OracleBNB cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá OracleBNB thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OracleBNB theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Oracle theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3623 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Thấp
0.{4}3573 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Oracle (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Oracle bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Oracle bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OracleBNB

Số liệu thị trường Oracle sang EUR

Oracle/EUR:
€0.{4}3573
Khối lượng Oracle 24 giờ:
€107.07
Vốn hóa thị trường Oracle:
€35,728.94
Nguồn cung lưu hành Oracle:
1.00B Oracle

Tỷ giá Oracle sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OracleBNB thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OracleBNB là €0.{4}3573 mỗi Oracle, với tổng vốn hoá thị trường của €35,728.94 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 Oracle. Khối lượng giao dịch của OracleBNB đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Oracle là €--.

Thông tin thêm về OracleBNB trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OracleBNB phổ biến nhất là Oracle sang EUR, trong đó mã của OracleBNB là Oracle. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Oracle sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Oracle sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OracleBNB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Oracle đến TWD
1 Oracle thành NT$0.001291 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Oracle đến CNY
1 Oracle thành ¥0.0002925 CNY
popular info Đô la Mỹ
Oracle đến USD
1 Oracle thành $0.{4}4116 USD
popular info Đô la Úc
Oracle đến AUD
1 Oracle thành AU$0.{4}6378 AUD
popular info Euro
Oracle đến EUR
1 Oracle thành €0.{4}3573 EUR
popular info Đô la Canada
Oracle đến CAD
1 Oracle thành C$0.{4}5806 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Oracle đến KRW
1 Oracle thành ₩0.06050 KRW
popular info Yên Nhật
Oracle đến JPY
1 Oracle thành ¥0.006437 JPY
popular info Bảng Anh
Oracle đến GBP
1 Oracle thành £0.{4}3142 GBP
popular info Real Brazil
Oracle đến BRL
1 Oracle thành R$0.0002224 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets DeAgentAI
AIA đến EUR
1 AIA thành €0.5767 EUR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến EUR
1 WLFI thành €0.1363 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €0.2555 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €489.73 EUR
other assets Momentum
MMT đến EUR
1 MMT thành €0.3612 EUR
other assets ChainOpera AI
COAI đến EUR
1 COAI thành €0.4428 EUR
other assets Zcash
ZEC đến EUR
1 ZEC thành €436.37 EUR
other assets Onyxcoin
XCN đến EUR
1 XCN thành €0.005042 EUR
other assets BSquared Network
B2 đến EUR
1 B2 thành €0.3430 EUR
other assets Tradoor
TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €0.8558 EUR

Bảng chuyển đổi từ Oracle sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của OracleBNB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Oracle thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3623 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}3573 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 Oracle là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. OracleBNB đã thay đổi
-
--EUR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:24 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Oracle
€0.{4}1786€--
-0.01%
1 Oracle
€0.{4}3573€--
-0.01%
5 Oracle
€0.0001786€--
-0.01%
10 Oracle
€0.0003573€--
-0.01%
50 Oracle
€0.001786€--
-0.01%
100 Oracle
€0.003573€--
-0.01%
500 Oracle
€0.01786€--
-0.01%
1000 Oracle
€0.03573€--
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp Oracle/EUR

1 OracleBNB bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 OracleBNB (Oracle) trong Euro (EUR) là €0.{4}3573.
Tôi có thể mua bao nhiêu Oracle với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27,988.52 Oracle đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Oracle sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Oracle sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Oracle bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 139,942.58 Oracle, trong khi 5 Oracle sẽ có giá khoảng 0.0001786EUR.
Giá cao nhất của Oracle/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Oracle tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Oracle/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OracleBNB tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OracleBNB (Oracle) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OracleBNB (Oracle) đã giảm -- so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Oracle thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OracleBNB và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Oracle/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Oracle hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Oracle/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Oracle/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Oracle/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OracleBNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OracleBNB: Oracle sang Đô la Mỹ (USD), Oracle sang Euro (EUR), Oracle sang Bảng Anh (GBP), Oracle sang Đô la Canada (CAD), Oracle sang Rupee Ấn Độ (INR), Oracle sang Rupee Pakistan (PKR), Oracle sang Real Brazil (BRL), Oracle sang ...
Giá của OracleBNB ở Mỹ là $0.{4}4116 USD. Ngoài ra, giá của OracleBNB là €0.{4}3573 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3142 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5806 CAD ở Canada, ₹0.003690 INR ở Ấn Độ, ₨0.01162 PKR ở Pakistan, R$0.0002224 BRL ở Brazil, ...
Cặp OracleBNB phổ biến nhất là Oracle sang Euro(EUR). Giá của 1 OracleBNB (Oracle) ở Euro (EUR) là €0.{4}3573.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.