Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123914.96 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123914.96 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.91%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123914.96 (-0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RTX thành MKD
RTX/MKD: 1 RTX = 40.81 MKD. Giá chuyển đổi 1 OrbitX DAO (RTX) thành Denar Macedonia (MKD) là 40.81 MKD hôm nay.

RTX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RTX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OrbitX DAO (RTX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RTX hiện có giá trị là 40.81 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RTX hiện có giá 40.81 MKD, nghĩa là mua 5 RTX sẽ mất 204.07 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.02450 RTX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1225 RTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RTX sang MKD
Chuyển đổi MKD sang RTX
OrbitX DAO
Denar Macedonia
1 RTX
40.81 MKD
Đổi 1 RTX sang 40.81 MKD
2 RTX
81.63 MKD
Đổi 2 RTX sang 81.63 MKD
5 RTX
204.07 MKD
Đổi 5 RTX sang 204.07 MKD
10 RTX
408.14 MKD
Đổi 10 RTX sang 408.14 MKD
20 RTX
816.28 MKD
Đổi 20 RTX sang 816.28 MKD
50 RTX
2,040.7 MKD
Đổi 50 RTX sang 2,040.7 MKD
100 RTX
4,081.4 MKD
Đổi 100 RTX sang 4,081.4 MKD
200 RTX
8,162.79 MKD
Đổi 200 RTX sang 8,162.79 MKD
500 RTX
20,406.99 MKD
Đổi 500 RTX sang 20,406.99 MKD
1000 RTX
40,813.97 MKD
Đổi 1000 RTX sang 40,813.97 MKD
5000 RTX
204,069.87 MKD
Đổi 5000 RTX sang 204,069.87 MKD
10000 RTX
408,139.73 MKD
Đổi 10000 RTX sang 408,139.73 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RTX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của OrbitX DAO tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RTX sang MKD, lên đến 10000 RTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
OrbitX DAO
1 MKD
0.02450 RTX
Đổi 1 MKD sang 0.02450 RTX
10 MKD
0.2450 RTX
Đổi 10 MKD sang 0.2450 RTX
50 MKD
1.23 RTX
Đổi 50 MKD sang 1.23 RTX
100 MKD
2.45 RTX
Đổi 100 MKD sang 2.45 RTX
200 MKD
4.9 RTX
Đổi 200 MKD sang 4.9 RTX
500 MKD
12.25 RTX
Đổi 500 MKD sang 12.25 RTX
1000 MKD
24.5 RTX
Đổi 1000 MKD sang 24.5 RTX
2000 MKD
49 RTX
Đổi 2000 MKD sang 49 RTX
5000 MKD
122.51 RTX
Đổi 5000 MKD sang 122.51 RTX
10000 MKD
245.01 RTX
Đổi 10000 MKD sang 245.01 RTX
50000 MKD
1,225.07 RTX
Đổi 50000 MKD sang 1,225.07 RTX
100000 MKD
2,450.14 RTX
Đổi 100000 MKD sang 2,450.14 RTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành RTX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo OrbitX DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang RTX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RTX/MKD
RTX/MKD: 1 RTX = 40.81 MKD; 2025/10/07 13:43:25
Trong 1D vừa qua, OrbitX DAO đã thay đổi -5.06% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OrbitX DAO(RTX) đã thay đổi -5.06% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành RTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RTX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của OrbitX DAO/MKD
Giá OrbitX DAO cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 60.25 MKD trong khi giá OrbitX DAO thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 40.91 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OrbitX DAO theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RTX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 43.01 MKD | 60.25 MKD | 6,187.4 MKD | 6,187.4 MKD |
Thấp | 40.91 MKD | 40.91 MKD | 0.6300 MKD | 0.6300 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.06% | -33.89% | -40.02% | -50.21% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RTX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RTX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OrbitX DAO
Số liệu thị trường RTX sang MKD
RTX/MKD:
ден40.81
Khối lượng RTX 24 giờ:
ден4,797,190.51
Vốn hóa thị trường RTX:
--
Nguồn cung lưu hành RTX:
0 RTX
Tỷ giá RTX sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OrbitX DAO thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OrbitX DAO là ден40.81 mỗi RTX, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RTX. Khối lượng giao dịch của OrbitX DAO đã thay đổi -31.41% (ден-2,196,318.50 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RTX là ден6,993,509.01.
Thông tin thêm về OrbitX DAO trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OrbitX DAO phổ biến nhất là RTX sang MKD, trong đó mã của OrbitX DAO là RTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106993.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93011.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 665713.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077302.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RTX sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RTX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OrbitX DAO phổ biến

RTX đến TWD
1 RTX thành NT$23.53 TWD

RTX đến CNY
1 RTX thành ¥5.52 CNY

RTX đến USD
1 RTX thành $0.7731 USD
RTX đến MKD
1 RTX thành ден40.81 MKD

RTX đến EUR
1 RTX thành €0.6626 EUR

RTX đến CAD
1 RTX thành C$1.08 CAD

RTX đến KRW
1 RTX thành ₩1,092.37 KRW

RTX đến JPY
1 RTX thành ¥116.6 JPY

RTX đến GBP
1 RTX thành £0.5761 GBP

RTX đến BRL
1 RTX thành R$4.12 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

DOOD đến MKD
1 DOOD thành ден0.6689 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден70,163.5 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,588,692.13 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден250,803.07 MKD

BROCCOLI đến MKD
1 BROCCOLI thành ден3 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден53.19 MKD

API3 đến MKD
1 API3 thành ден49.48 MKD

S đến MKD
1 S thành ден16.31 MKD

SERAPH đến MKD
1 SERAPH thành ден4.7 MKD

MUBARAK đến MKD
1 MUBARAK thành ден2.11 MKD
Bảng chuyển đổi từ RTX sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của OrbitX DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RTX thành Denar Macedonia đã thay đổi -33.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.06%, đạt mức cao nhất là 43.01 MKD và mức thấp nhất là 40.91 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RTX là ден68.09 MKD , thay đổi -40.02% so với giá hiện tại. OrbitX DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.50% so với năm trước.
+ден
40.88MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RTX | ден20.41 | ден21.5 | -5.06% |
1 RTX | ден40.81 | ден42.99 | -5.06% |
5 RTX | ден204.07 | ден214.96 | -5.06% |
10 RTX | ден408.14 | ден429.93 | -5.06% |
50 RTX | ден2,040.7 | ден2,149.63 | -5.06% |
100 RTX | ден4,081.4 | ден4,299.26 | -5.06% |
500 RTX | ден20,406.99 | ден21,496.29 | -5.06% |
1000 RTX | ден40,813.97 | ден42,992.58 | -5.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp RTX/MKD
1 OrbitX DAO bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 OrbitX DAO (RTX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден40.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu RTX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02450 RTX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RTX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RTX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RTX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.1225 RTX, trong khi 5 RTX sẽ có giá khoảng 204.07MKD.
Giá cao nhất của RTX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RTX tính theo MKD là ден6,187.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RTX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OrbitX DAO tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OrbitX DAO (RTX) đã giảm 33.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OrbitX DAO (RTX) đã giảm 40.02% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RTX thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OrbitX DAO và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RTX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RTX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RTX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RTX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OrbitX DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OrbitX DAO: RTX sang Đô la Mỹ (USD), RTX sang Euro (EUR), RTX sang Bảng Anh (GBP), RTX sang Đô la Canada (CAD), RTX sang Rupee Ấn Độ (INR), RTX sang Rupee Pakistan (PKR), RTX sang Real Brazil (BRL), RTX sang ...
Giá của OrbitX DAO ở Mỹ là $0.7731 USD. Ngoài ra, giá của OrbitX DAO là €0.6626 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5761 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.08 CAD ở Canada, ₹68.61 INR ở Ấn Độ, ₨219.14 PKR ở Pakistan, R$4.12 BRL ở Brazil, ...
Cặp OrbitX DAO phổ biến nhất là RTX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 OrbitX DAO (RTX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден40.81.
Giá của OrbitX DAO ở Mỹ là $0.7731 USD. Ngoài ra, giá của OrbitX DAO là €0.6626 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5761 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.08 CAD ở Canada, ₹68.61 INR ở Ấn Độ, ₨219.14 PKR ở Pakistan, R$4.12 BRL ở Brazil, ...
Cặp OrbitX DAO phổ biến nhất là RTX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 OrbitX DAO (RTX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден40.81.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.