Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87306.00 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87306.00 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.96%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87306.00 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OUSD thành ISK
OUSD/ISK: 1 OUSD = 124.97 ISK. Giá chuyển đổi 1 Origin Dollar (OUSD) thành Króna Iceland (ISK) là 124.97 ISK hôm nay.

OUSD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OUSD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Origin Dollar (OUSD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OUSD hiện có giá trị là 124.97 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OUSD hiện có giá 124.97 ISK, nghĩa là mua 5 OUSD sẽ mất 624.87 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.008002 OUSD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04001 OUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OUSD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang OUSD
Origin Dollar
Króna Iceland
1 OUSD
124.97 ISK
Đổi 1 OUSD sang 124.97 ISK
2 OUSD
249.95 ISK
Đổi 2 OUSD sang 249.95 ISK
5 OUSD
624.87 ISK
Đổi 5 OUSD sang 624.87 ISK
10 OUSD
1,249.74 ISK
Đổi 10 OUSD sang 1,249.74 ISK
20 OUSD
2,499.48 ISK
Đổi 20 OUSD sang 2,499.48 ISK
50 OUSD
6,248.71 ISK
Đổi 50 OUSD sang 6,248.71 ISK
100 OUSD
12,497.42 ISK
Đổi 100 OUSD sang 12,497.42 ISK
200 OUSD
24,994.84 ISK
Đổi 200 OUSD sang 24,994.84 ISK
500 OUSD
62,487.09 ISK
Đổi 500 OUSD sang 62,487.09 ISK
1000 OUSD
124,974.18 ISK
Đổi 1000 OUSD sang 124,974.18 ISK
5000 OUSD
624,870.91 ISK
Đổi 5000 OUSD sang 624,870.91 ISK
10000 OUSD
1,249,741.82 ISK
Đổi 10000 OUSD sang 1,249,741.82 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OUSD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Origin Dollar tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OUSD sang ISK, lên đến 10000 OUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Origin Dollar
1 ISK
0.008002 OUSD
Đổi 1 ISK sang 0.008002 OUSD
10 ISK
0.08002 OUSD
Đổi 10 ISK sang 0.08002 OUSD
50 ISK
0.4001 OUSD
Đổi 50 ISK sang 0.4001 OUSD
100 ISK
0.8002 OUSD
Đổi 100 ISK sang 0.8002 OUSD
200 ISK
1.6 OUSD
Đổi 200 ISK sang 1.6 OUSD
500 ISK
4 OUSD
Đổi 500 ISK sang 4 OUSD
1000 ISK
8 OUSD
Đổi 1000 ISK sang 8 OUSD
2000 ISK
16 OUSD
Đổi 2000 ISK sang 16 OUSD
5000 ISK
40.01 OUSD
Đổi 5000 ISK sang 40.01 OUSD
10000 ISK
80.02 OUSD
Đổi 10000 ISK sang 80.02 OUSD
50000 ISK
400.08 OUSD
Đổi 50000 ISK sang 400.08 OUSD
100000 ISK
800.17 OUSD
Đổi 100000 ISK sang 800.17 OUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành OUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Origin Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang OUSD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OUSD/ISK
OUSD/ISK: 1 OUSD = 124.97 ISK; 2025/12/29 21:38:22
Trong 1D vừa qua, Origin Dollar đã thay đổi +0.08% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Origin Dollar(OUSD) đã thay đổi +0.08% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành OUSD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OUSD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Origin Dollar/ISK
Giá Origin Dollar cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 125.06 ISK trong khi giá Origin Dollar thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 124.79 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Origin Dollar theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OUSD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 125.06 ISK | 125.06 ISK | 125.32 ISK | 126.56 ISK |
Thấp | 124.83 ISK | 124.79 ISK | 124.79 ISK | 123.54 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.08% | +0.01% | -0.19% | -0.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OUSD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OUSD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Origin Dollar
Số liệu thị trường OUSD sang ISK
OUSD/ISK:
kr124.97
Khối lượng OUSD 24 giờ:
kr480,628.01
Vốn hóa thị trường OUSD:
kr1,165,349,219.22
Nguồn cung lưu hành OUSD:
9.32M OUSD
Tỷ giá OUSD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Origin Dollar thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Origin Dollar là kr124.97 mỗi OUSD, với tổng vốn hoá thị trường của kr1,165,349,219.22 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,324,720 OUSD. Khối lượng giao dịch của Origin Dollar đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OUSD là kr480,628.01.
Thông tin thêm về Origin Dollar trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Origin Dollar phổ biến nhất là OUSD sang ISK, trong đó mã của Origin Dollar là OUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OUSD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OUSD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Origin Dollar phổ biến
OUSD đến TWD
1 OUSD thành NT$31.25 TWD
OUSD đến CNY
1 OUSD thành ¥6.99 CNY
OUSD đến ISK
1 OUSD thành kr124.97 ISK
OUSD đến USD
1 OUSD thành $0.9974 USD
OUSD đến AUD
1 OUSD thành AU$1.49 AUD
OUSD đến EUR
1 OUSD thành €0.8477 EUR
OUSD đến CAD
1 OUSD thành C$1.36 CAD
OUSD đến KRW
1 OUSD thành ₩1,430.15 KRW
OUSD đến JPY
1 OUSD thành ¥155.66 JPY
OUSD đến GBP
1 OUSD thành £0.7386 GBP
OUSD đến BRL
1 OUSD thành R$5.56 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,917,935.31 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr367,038.51 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,439.25 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr231.53 ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr68,588.18 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr21.2 ISK

NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr12 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.37 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr106,822.52 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr44.13 ISK
Bảng chuyển đổi từ OUSD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Origin Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OUSD thành Króna Iceland đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 125.06 ISK và mức thấp nhất là 124.83 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 OUSD là kr125.21 ISK , thay đổi -0.19% so với giá hiện tại. Origin Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.15% so với năm trước.
-kr
0.1904ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OUSD | kr62.49 | kr62.44 | +0.08% |
1 OUSD | kr124.97 | kr124.88 | +0.08% |
5 OUSD | kr624.87 | kr624.4 | +0.08% |
10 OUSD | kr1,249.74 | kr1,248.79 | +0.08% |
50 OUSD | kr6,248.71 | kr6,243.97 | +0.08% |
100 OUSD | kr12,497.42 | kr12,487.94 | +0.08% |
500 OUSD | kr62,487.09 | kr62,439.7 | +0.08% |
1000 OUSD | kr124,974.18 | kr124,879.41 | +0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp OUSD/ISK
1 Origin Dollar bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Origin Dollar (OUSD) trong Króna Iceland (ISK) là kr124.97.
Tôi có thể mua bao nhiêu OUSD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008002 OUSD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OUSD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OUSD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OUSD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.04001 OUSD, trong khi 5 OUSD sẽ có giá khoảng 624.87ISK.
Giá cao nhất của OUSD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OUSD tính theo ISK là kr688.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OUSD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Origin Dollar tính theo ISK như th ế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Origin Dollar (OUSD) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Origin Dollar (OUSD) đã giảm 0.19% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OUSD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Origin Dollar và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OUSD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OUSD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OUSD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OUSD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Origin Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
T ỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Origin Dollar: OUSD sang Đô la Mỹ (USD), OUSD sang Euro (EUR), OUSD sang Bảng Anh (GBP), OUSD sang Đô la Canada (CAD), OUSD sang Rupee Ấn Độ (INR), OUSD sang Rupee Pakistan (PKR), OUSD sang Real Brazil (BRL), OUSD sang ...
Giá của Origin Dollar ở Mỹ là $0.9974 USD. Ngoài ra, giá của Origin Dollar là €0.8477 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7386 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.36 CAD ở Canada, ₹89.63 INR ở Ấn Độ, ₨279.42 PKR ở Pakistan, R$5.56 BRL ở Brazil, ...
Cặp Origin Dollar phổ biến nhất là OUSD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Origin Dollar (OUSD) ở Króna Iceland (ISK) là kr124.97.
Giá của Origin Dollar ở Mỹ là $0.9974 USD. Ngoài ra, giá của Origin Dollar là €0.8477 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7386 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.36 CAD ở Canada, ₹89.63 INR ở Ấn Độ, ₨279.42 PKR ở Pakistan, R$5.56 BRL ở Brazil, ...
Cặp Origin Dollar phổ biến nhất là OUSD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Origin Dollar (OUSD) ở Króna Iceland (ISK) là kr124.97.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil












