Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124434.92 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124434.92 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124434.92 (+0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OXL thành DZD
OXL/DZD: 1 OXL = 131.27 DZD. Giá chuyển đổi 1 OXYLON (OXL) thành Dinar Algeria (DZD) là 131.27 DZD hôm nay.

OXL
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OXL/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OXYLON (OXL) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OXL hiện có giá trị là 131.27 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OXL hiện có giá 131.27 DZD, nghĩa là mua 5 OXL sẽ mất 656.35 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.007618 OXL và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.03809 OXL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OXL sang DZD
Chuyển đổi DZD sang OXL
OXYLON
Dinar Algeria
1 OXL
131.27 DZD
Đổi 1 OXL sang 131.27 DZD
2 OXL
262.54 DZD
Đổi 2 OXL sang 262.54 DZD
5 OXL
656.35 DZD
Đổi 5 OXL sang 656.35 DZD
10 OXL
1,312.7 DZD
Đổi 10 OXL sang 1,312.7 DZD
20 OXL
2,625.39 DZD
Đổi 20 OXL sang 2,625.39 DZD
50 OXL
6,563.48 DZD
Đổi 50 OXL sang 6,563.48 DZD
100 OXL
13,126.95 DZD
Đổi 100 OXL sang 13,126.95 DZD
200 OXL
26,253.91 DZD
Đổi 200 OXL sang 26,253.91 DZD
500 OXL
65,634.77 DZD
Đổi 500 OXL sang 65,634.77 DZD
1000 OXL
131,269.54 DZD
Đổi 1000 OXL sang 131,269.54 DZD
5000 OXL
656,347.69 DZD
Đổi 5000 OXL sang 656,347.69 DZD
10000 OXL
1,312,695.39 DZD
Đổi 10000 OXL sang 1,312,695.39 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OXL thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của OXYLON tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OXL sang DZD, lên đến 10000 OXL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
OXYLON
1 DZD
0.007618 OXL
Đổi 1 DZD sang 0.007618 OXL
10 DZD
0.07618 OXL
Đổi 10 DZD sang 0.07618 OXL
50 DZD
0.3809 OXL
Đổi 50 DZD sang 0.3809 OXL
100 DZD
0.7618 OXL
Đổi 100 DZD sang 0.7618 OXL
200 DZD
1.52 OXL
Đổi 200 DZD sang 1.52 OXL
500 DZD
3.81 OXL
Đổi 500 DZD sang 3.81 OXL
1000 DZD
7.62 OXL
Đổi 1000 DZD sang 7.62 OXL
2000 DZD
15.24 OXL
Đổi 2000 DZD sang 15.24 OXL
5000 DZD
38.09 OXL
Đổi 5000 DZD sang 38.09 OXL
10000 DZD
76.18 OXL
Đổi 10000 DZD sang 76.18 OXL
50000 DZD
380.9 OXL
Đổi 50000 DZD sang 380.9 OXL
100000 DZD
761.79 OXL
Đổi 100000 DZD sang 761.79 OXL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành OXL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo OXYLON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang OXL, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OXL/DZD
OXL/DZD: 1 OXL = 131.27 DZD; 2025/10/07 06:08:17
Trong 1D vừa qua, OXYLON đã thay đổi -0.40% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OXYLON(OXL) đã thay đổi -0.40% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành OXL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OXL sang DZD: Biến động và thay đổi giá của OXYLON/DZD
Giá OXYLON cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 135.27 DZD trong khi giá OXYLON thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 131.29 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OXYLON theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OXL theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 131.87 DZD | 135.27 DZD | 609.75 DZD | 653.64 DZD |
Thấp | 131.29 DZD | 131.29 DZD | 119.16 DZD | 119.16 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.40% | -2.87% | -78.62% | -78.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OXL (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OXL bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OXL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OXYLON
Số liệu thị trường OXL sang DZD
OXL/DZD:
د.ج131.27
Khối lượng OXL 24 giờ:
د.ج168,829.1
Vốn hóa thị trường OXL:
--
Nguồn cung lưu hành OXL:
0 OXL
Tỷ giá OXL sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OXYLON thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OXYLON là د.ج131.27 mỗi OXL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OXL. Khối lượng giao dịch của OXYLON đã thay đổi +84.99% (د.ج77,565 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OXL là د.ج91,264.1.
Thông tin thêm về OXYLON trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OXYLON phổ biến nhất là OXL sang DZD, trong đó mã của OXYLON là OXL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106687.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92659.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174189.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663544.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11085160.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OXL sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OXL sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OXYLON phổ biến

OXL đến TWD
1 OXL thành NT$30.73 TWD

OXL đến CNY
1 OXL thành ¥7.22 CNY

OXL đến USD
1 OXL thành $1.01 USD
OXL đến DZD
1 OXL thành د.ج131.27 DZD

OXL đến EUR
1 OXL thành €0.8647 EUR

OXL đến CAD
1 OXL thành C$1.41 CAD

OXL đến KRW
1 OXL thành ₩1,425.99 KRW

OXL đến JPY
1 OXL thành ¥152.21 JPY

OXL đến GBP
1 OXL thành £0.7510 GBP

OXL đến BRL
1 OXL thành R$5.38 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج16,130,212.75 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج611,492.64 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج163,227.66 DZD

XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج137.25 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج266.4 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج34.51 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج387.91 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج3,041.45 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج30,298.31 DZD

COAI đến DZD
1 COAI thành د.ج251.05 DZD
Bảng chuyển đổi từ OXL sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của OXYLON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OXL thành Dinar Algeria đã thay đổi -2.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 131.87 DZD và mức thấp nhất là 131.29 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 OXL là د.ج614.29 DZD , thay đổi -78.62% so với giá hiện tại. OXYLON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.91% so với năm trước.
+د.ج
1.68DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OXL | د.ج65.63 | د.ج65.9 | -0.40% |
1 OXL | د.ج131.27 | د.ج131.8 | -0.40% |
5 OXL | د.ج656.35 | د.ج658.99 | -0.40% |
10 OXL | د.ج1,312.7 | د.ج1,317.98 | -0.40% |
50 OXL | د.ج6,563.48 | د.ج6,589.92 | -0.40% |
100 OXL | د.ج13,126.95 | د.ج13,179.85 | -0.40% |
500 OXL | د.ج65,634.77 | د.ج65,899.24 | -0.40% |
1000 OXL | د.ج131,269.54 | د.ج131,798.49 | -0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp OXL/DZD
1 OXYLON bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 OXYLON (OXL) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج131.27.
Tôi có thể mua bao nhiêu OXL với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007618 OXL đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OXL sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OXL sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OXL bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.03809 OXL, trong khi 5 OXL sẽ có giá khoảng 656.35DZD.
Giá cao nhất của OXL/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OXL tính theo DZD là د.ج653.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OXL/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OXYLON tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OXYLON (OXL) đã giảm 2.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OXYLON (OXL) đã giảm 78.62% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OXL thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OXYLON và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OXL/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OXL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OXL/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OXL/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OXL/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OXYLON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OXYLON: OXL sang Đô la Mỹ (USD), OXL sang Euro (EUR), OXL sang Bảng Anh (GBP), OXL sang Đô la Canada (CAD), OXL sang Rupee Ấn Độ (INR), OXL sang Rupee Pakistan (PKR), OXL sang Real Brazil (BRL), OXL sang ...
Giá của OXYLON ở Mỹ là $1.01 USD. Ngoài ra, giá của OXYLON là €0.8647 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7510 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.41 CAD ở Canada, ₹89.84 INR ở Ấn Độ, ₨284.73 PKR ở Pakistan, R$5.38 BRL ở Brazil, ...
Cặp OXYLON phổ biến nhất là OXL sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 OXYLON (OXL) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج131.27.
Giá của OXYLON ở Mỹ là $1.01 USD. Ngoài ra, giá của OXYLON là €0.8647 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7510 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.41 CAD ở Canada, ₹89.84 INR ở Ấn Độ, ₨284.73 PKR ở Pakistan, R$5.38 BRL ở Brazil, ...
Cặp OXYLON phổ biến nhất là OXL sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 OXYLON (OXL) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج131.27.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.