Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PAPARAZZI thành CAD

PAPARAZZI/CAD: 1 PAPARAZZI = 0.006752 CAD. Giá chuyển đổi 1 Paparazzi Token (PAPARAZZI) thành Đô la Canada (CAD) là 0.006752 CAD hôm nay.
PAPARAZZI
PAPARAZZI
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PAPARAZZI/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Paparazzi Token (PAPARAZZI) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PAPARAZZI hiện có giá trị là 0.006752 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PAPARAZZI hiện có giá 0.006752 CAD, nghĩa là mua 5 PAPARAZZI sẽ mất 0.03376 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 148.11 PAPARAZZI và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 740.57 PAPARAZZI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PAPARAZZI sang CAD

Chuyển đổi CAD sang PAPARAZZI

Paparazzi Token
Đô la Canada
1 PAPARAZZI
0.006752  CAD
Đổi 1 PAPARAZZI sang 0.006752 CAD
2 PAPARAZZI
0.01350  CAD
Đổi 2 PAPARAZZI sang 0.01350 CAD
5 PAPARAZZI
0.03376  CAD
Đổi 5 PAPARAZZI sang 0.03376 CAD
10 PAPARAZZI
0.06752  CAD
Đổi 10 PAPARAZZI sang 0.06752 CAD
20 PAPARAZZI
0.1350  CAD
Đổi 20 PAPARAZZI sang 0.1350 CAD
50 PAPARAZZI
0.3376  CAD
Đổi 50 PAPARAZZI sang 0.3376 CAD
100 PAPARAZZI
0.6752  CAD
Đổi 100 PAPARAZZI sang 0.6752 CAD
200 PAPARAZZI
1.35  CAD
Đổi 200 PAPARAZZI sang 1.35 CAD
500 PAPARAZZI
3.38  CAD
Đổi 500 PAPARAZZI sang 3.38 CAD
1000 PAPARAZZI
6.75  CAD
Đổi 1000 PAPARAZZI sang 6.75 CAD
5000 PAPARAZZI
33.76  CAD
Đổi 5000 PAPARAZZI sang 33.76 CAD
10000 PAPARAZZI
67.52  CAD
Đổi 10000 PAPARAZZI sang 67.52 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAPARAZZI thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Paparazzi Token tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAPARAZZI sang CAD, lên đến 10000 PAPARAZZI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Paparazzi Token
1 CAD
148.11 PAPARAZZI
Đổi 1 CAD sang 148.11 PAPARAZZI
10 CAD
1,481.14 PAPARAZZI
Đổi 10 CAD sang 1,481.14 PAPARAZZI
50 CAD
7,405.69 PAPARAZZI
Đổi 50 CAD sang 7,405.69 PAPARAZZI
100 CAD
14,811.39 PAPARAZZI
Đổi 100 CAD sang 14,811.39 PAPARAZZI
200 CAD
29,622.77 PAPARAZZI
Đổi 200 CAD sang 29,622.77 PAPARAZZI
500 CAD
74,056.93 PAPARAZZI
Đổi 500 CAD sang 74,056.93 PAPARAZZI
1000 CAD
148,113.85 PAPARAZZI
Đổi 1000 CAD sang 148,113.85 PAPARAZZI
2000 CAD
296,227.7 PAPARAZZI
Đổi 2000 CAD sang 296,227.7 PAPARAZZI
5000 CAD
740,569.25 PAPARAZZI
Đổi 5000 CAD sang 740,569.25 PAPARAZZI
10000 CAD
1,481,138.5 PAPARAZZI
Đổi 10000 CAD sang 1,481,138.5 PAPARAZZI
50000 CAD
7,405,692.5 PAPARAZZI
Đổi 50000 CAD sang 7,405,692.5 PAPARAZZI
100000 CAD
14,811,385.01 PAPARAZZI
Đổi 100000 CAD sang 14,811,385.01 PAPARAZZI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành PAPARAZZI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Paparazzi Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang PAPARAZZI, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PAPARAZZI/CAD

PAPARAZZI/CAD: 1 PAPARAZZI = 0.006752 CAD; 2025/11/22 03:40:21
Trong 1D vừa qua, Paparazzi Token đã thay đổi -17.01% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Paparazzi Token(PAPARAZZI) đã thay đổi -17.01% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành PAPARAZZI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PAPARAZZI sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Paparazzi Token/CAD

Giá Paparazzi Token cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.01082 CAD trong khi giá Paparazzi Token thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.006613 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Paparazzi Token theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PAPARAZZI theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008104 CAD
0.01082 CAD
0.05090 CAD
0.07759 CAD
Thấp
0.006613 CAD
0.006613 CAD
0.006613 CAD
0.001540 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-17.01%
-46.63%
-85.02%
+264.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PAPARAZZI (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PAPARAZZI bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PAPARAZZI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Paparazzi Token

Số liệu thị trường PAPARAZZI sang CAD

PAPARAZZI/CAD:
C$0.006752
Khối lượng PAPARAZZI 24 giờ:
C$1,178,543.39
Vốn hóa thị trường PAPARAZZI:
--
Nguồn cung lưu hành PAPARAZZI:
0 PAPARAZZI

Tỷ giá PAPARAZZI sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Paparazzi Token thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Paparazzi Token là C$0.006752 mỗi PAPARAZZI, với tổng vốn hoá thị trường của C$0 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PAPARAZZI. Khối lượng giao dịch của Paparazzi Token đã thay đổi -29.07% (C$-482,928.37 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PAPARAZZI là C$1,661,471.76.

Thông tin thêm về Paparazzi Token trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Paparazzi Token phổ biến nhất là PAPARAZZI sang CAD, trong đó mã của Paparazzi Token là PAPARAZZI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119406.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PAPARAZZI sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PAPARAZZI sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Paparazzi Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PAPARAZZI đến TWD
1 PAPARAZZI thành NT$0.1501 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PAPARAZZI đến CNY
1 PAPARAZZI thành ¥0.03403 CNY
popular info Đô la Mỹ
PAPARAZZI đến USD
1 PAPARAZZI thành $0.004788 USD
popular info Đô la Úc
PAPARAZZI đến AUD
1 PAPARAZZI thành AU$0.007418 AUD
popular info Euro
PAPARAZZI đến EUR
1 PAPARAZZI thành €0.004156 EUR
popular info Đô la Canada
PAPARAZZI đến CAD
1 PAPARAZZI thành C$0.006752 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PAPARAZZI đến KRW
1 PAPARAZZI thành ₩7.04 KRW
popular info Yên Nhật
PAPARAZZI đến JPY
1 PAPARAZZI thành ¥0.7486 JPY
popular info Bảng Anh
PAPARAZZI đến GBP
1 PAPARAZZI thành £0.003654 GBP
popular info Real Brazil
PAPARAZZI đến BRL
1 PAPARAZZI thành R$0.02587 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets Intuition
TRUST đến CAD
1 TRUST thành C$0.6478 CAD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến CAD
1 BCH thành C$751.75 CAD
other assets Bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành C$119,005.73 CAD
other assets DoubleZero
2Z đến CAD
1 2Z thành C$0.2091 CAD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến CAD
1 WLFI thành C$0.2088 CAD
other assets Momentum
MMT đến CAD
1 MMT thành C$0.6356 CAD
other assets Particle Network
PARTI đến CAD
1 PARTI thành C$0.1099 CAD
other assets Solayer
LAYER đến CAD
1 LAYER thành C$0.3194 CAD
other assets Ethereum
ETH đến CAD
1 ETH thành C$3,875.58 CAD
other assets GoPlus Security
GPS đến CAD
1 GPS thành C$0.009331 CAD

Bảng chuyển đổi từ PAPARAZZI sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của Paparazzi Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PAPARAZZI thành Đô la Canada đã thay đổi -46.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.01%, đạt mức cao nhất là 0.008104 CAD và mức thấp nhất là 0.006613 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PAPARAZZI là C$0.04451 CAD , thay đổi -85.02% so với giá hiện tại. Paparazzi Token đã thay đổi
+C$
0.006651CAD
, tương đương mức thay đổi +25.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PAPARAZZI
C$0.003376C$0.004058
-17.01%
1 PAPARAZZI
C$0.006752C$0.008115
-17.01%
5 PAPARAZZI
C$0.03376C$0.04058
-17.01%
10 PAPARAZZI
C$0.06752C$0.08115
-17.01%
50 PAPARAZZI
C$0.3376C$0.4058
-17.01%
100 PAPARAZZI
C$0.6752C$0.8115
-17.01%
500 PAPARAZZI
C$3.38C$4.06
-17.01%
1000 PAPARAZZI
C$6.75C$8.12
-17.01%

Câu Hỏi Thường Gặp PAPARAZZI/CAD

1 Paparazzi Token bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Paparazzi Token (PAPARAZZI) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.006752.
Tôi có thể mua bao nhiêu PAPARAZZI với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 148.11 PAPARAZZI đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PAPARAZZI sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PAPARAZZI sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PAPARAZZI bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 740.57 PAPARAZZI, trong khi 5 PAPARAZZI sẽ có giá khoảng 0.03376CAD.
Giá cao nhất của PAPARAZZI/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PAPARAZZI tính theo CAD là C$0.07759. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PAPARAZZI/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Paparazzi Token tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Paparazzi Token (PAPARAZZI) đã giảm 46.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Paparazzi Token (PAPARAZZI) đã giảm 85.02% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PAPARAZZI thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Paparazzi Token và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PAPARAZZI/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PAPARAZZI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PAPARAZZI/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PAPARAZZI/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PAPARAZZI/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Paparazzi Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Paparazzi Token: PAPARAZZI sang Đô la Mỹ (USD), PAPARAZZI sang Euro (EUR), PAPARAZZI sang Bảng Anh (GBP), PAPARAZZI sang Đô la Canada (CAD), PAPARAZZI sang Rupee Ấn Độ (INR), PAPARAZZI sang Rupee Pakistan (PKR), PAPARAZZI sang Real Brazil (BRL), PAPARAZZI sang ...
Giá của Paparazzi Token ở Mỹ là $0.004788 USD. Ngoài ra, giá của Paparazzi Token là €0.004156 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003654 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006752 CAD ở Canada, ₹0.4292 INR ở Ấn Độ, ₨1.35 PKR ở Pakistan, R$0.02587 BRL ở Brazil, ...
Cặp Paparazzi Token phổ biến nhất là PAPARAZZI sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Paparazzi Token (PAPARAZZI) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.006752.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.