Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PEANUT thành EUR

PEANUT/EUR: 1 PEANUT = 0.{6}1227 EUR. Giá chuyển đổi 1 Peanut (PEANUT) thành Euro (EUR) là 0.{6}1227 EUR hôm nay.
PEANUT
PEANUT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PEANUT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Peanut (PEANUT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PEANUT hiện có giá trị là 0.{6}1227 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PEANUT hiện có giá 0.{6}1227 EUR, nghĩa là mua 5 PEANUT sẽ mất 0.{6}6134 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 8,150,672.49 PEANUT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 40,753,362.47 PEANUT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PEANUT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang PEANUT

Peanut
Euro
1 PEANUT
0.{6}1227  EUR
Đổi 1 PEANUT sang 0.{6}1227 EUR
2 PEANUT
0.{6}2454  EUR
Đổi 2 PEANUT sang 0.{6}2454 EUR
5 PEANUT
0.{6}6134  EUR
Đổi 5 PEANUT sang 0.{6}6134 EUR
10 PEANUT
0.{5}1227  EUR
Đổi 10 PEANUT sang 0.{5}1227 EUR
20 PEANUT
0.{5}2454  EUR
Đổi 20 PEANUT sang 0.{5}2454 EUR
50 PEANUT
0.{5}6134  EUR
Đổi 50 PEANUT sang 0.{5}6134 EUR
100 PEANUT
0.{4}1227  EUR
Đổi 100 PEANUT sang 0.{4}1227 EUR
200 PEANUT
0.{4}2454  EUR
Đổi 200 PEANUT sang 0.{4}2454 EUR
500 PEANUT
0.{4}6134  EUR
Đổi 500 PEANUT sang 0.{4}6134 EUR
1000 PEANUT
0.0001227  EUR
Đổi 1000 PEANUT sang 0.0001227 EUR
5000 PEANUT
0.0006134  EUR
Đổi 5000 PEANUT sang 0.0006134 EUR
10000 PEANUT
0.001227  EUR
Đổi 10000 PEANUT sang 0.001227 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEANUT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Peanut tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEANUT sang EUR, lên đến 10000 PEANUT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Peanut
1 EUR
8,150,672.49 PEANUT
Đổi 1 EUR sang 8,150,672.49 PEANUT
10 EUR
81,506,724.94 PEANUT
Đổi 10 EUR sang 81,506,724.94 PEANUT
50 EUR
407,533,624.69 PEANUT
Đổi 50 EUR sang 407,533,624.69 PEANUT
100 EUR
815,067,249.38 PEANUT
Đổi 100 EUR sang 815,067,249.38 PEANUT
200 EUR
1,630,134,498.77 PEANUT
Đổi 200 EUR sang 1,630,134,498.77 PEANUT
500 EUR
4,075,336,246.92 PEANUT
Đổi 500 EUR sang 4,075,336,246.92 PEANUT
1000 EUR
8,150,672,493.83 PEANUT
Đổi 1000 EUR sang 8,150,672,493.83 PEANUT
2000 EUR
16,301,344,987.66 PEANUT
Đổi 2000 EUR sang 16,301,344,987.66 PEANUT
5000 EUR
40,753,362,469.16 PEANUT
Đổi 5000 EUR sang 40,753,362,469.16 PEANUT
10000 EUR
81,506,724,938.32 PEANUT
Đổi 10000 EUR sang 81,506,724,938.32 PEANUT
50000 EUR
407,533,624,691.59 PEANUT
Đổi 50000 EUR sang 407,533,624,691.59 PEANUT
100000 EUR
815,067,249,383.18 PEANUT
Đổi 100000 EUR sang 815,067,249,383.18 PEANUT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PEANUT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Peanut đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PEANUT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PEANUT/EUR

PEANUT/EUR: 1 PEANUT = 0.{6}1227 EUR; 2025/12/24 02:55:14
Trong 1D vừa qua, Peanut đã thay đổi -4.35% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Peanut(PEANUT) đã thay đổi -4.35% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PEANUT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PEANUT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Peanut/EUR

Giá Peanut cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{6}1283 EUR trong khi giá Peanut thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{6}1182 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Peanut theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PEANUT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{6}1283 EUR
0.{6}1283 EUR
0.{6}1346 EUR
0.{6}1987 EUR
Thấp
0.{6}1227 EUR
0.{6}1182 EUR
0.{6}1182 EUR
0.{6}1128 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.35%
+3.29%
+5.87%
-26.10%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PEANUT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEANUT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEANUT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Peanut

Số liệu thị trường PEANUT sang EUR

PEANUT/EUR:
€0.{6}1227
Khối lượng PEANUT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PEANUT:
€50,235.97
Nguồn cung lưu hành PEANUT:
409.46B PEANUT

Tỷ giá PEANUT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Peanut thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Peanut là €0.{6}1227 mỗi PEANUT, với tổng vốn hoá thị trường của €50,235.97 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 409,456,930,000 PEANUT. Khối lượng giao dịch của Peanut đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEANUT là €0.

Thông tin thêm về Peanut trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Peanut phổ biến nhất là PEANUT sang EUR, trong đó mã của Peanut là PEANUT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74133.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64672.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119708.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483270.76 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7831218.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PEANUT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PEANUT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Peanut phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PEANUT đến TWD
1 PEANUT thành NT$0.{5}4561 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PEANUT đến CNY
1 PEANUT thành ¥0.{5}1018 CNY
popular info Đô la Mỹ
PEANUT đến USD
1 PEANUT thành $0.{6}1449 USD
popular info Đô la Úc
PEANUT đến AUD
1 PEANUT thành AU$0.{6}2158 AUD
popular info Euro
PEANUT đến EUR
1 PEANUT thành €0.{6}1227 EUR
popular info Đô la Canada
PEANUT đến CAD
1 PEANUT thành C$0.{6}1981 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PEANUT đến KRW
1 PEANUT thành ₩0.0002120 KRW
popular info Yên Nhật
PEANUT đến JPY
1 PEANUT thành ¥0.{4}2254 JPY
popular info Bảng Anh
PEANUT đến GBP
1 PEANUT thành £0.{6}1070 GBP
popular info Real Brazil
PEANUT đến BRL
1 PEANUT thành R$0.{6}7998 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €73,931.62 EUR
other assets UnifAI Network
UAI đến EUR
1 UAI thành €0.1358 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,486.67 EUR
other assets DAR Open Network
D đến EUR
1 D thành €0.01513 EUR
other assets pippin
PIPPIN đến EUR
1 PIPPIN thành €0.3961 EUR
other assets Subsquid
SQD đến EUR
1 SQD thành €0.04402 EUR
other assets Covalent X Token
CXT đến EUR
1 CXT thành €0.01617 EUR
other assets Velo
VELO đến EUR
1 VELO thành €0.005787 EUR
other assets Avantis
AVNT đến EUR
1 AVNT thành €0.2827 EUR
other assets Quack AI
Q đến EUR
1 Q thành €0.01347 EUR

Bảng chuyển đổi từ PEANUT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Peanut đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEANUT thành Euro đã thay đổi +3.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.35%, đạt mức cao nhất là 0.{6}1283 EUR và mức thấp nhất là 0.{6}1227 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PEANUT là €0.{6}1159 EUR , thay đổi +5.87% so với giá hiện tại. Peanut đã thay đổi
-
0.{6}5086EUR
, tương đương mức thay đổi -80.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PEANUT
€0.{7}6134€0.{7}6413
-4.35%
1 PEANUT
€0.{6}1227€0.{6}1283
-4.35%
5 PEANUT
€0.{6}6134€0.{6}6413
-4.35%
10 PEANUT
€0.{5}1227€0.{5}1283
-4.35%
50 PEANUT
€0.{5}6134€0.{5}6413
-4.35%
100 PEANUT
€0.{4}1227€0.{4}1283
-4.35%
500 PEANUT
€0.{4}6134€0.{4}6413
-4.35%
1000 PEANUT
€0.0001227€0.0001283
-4.35%

Câu Hỏi Thường Gặp PEANUT/EUR

1 Peanut bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Peanut (PEANUT) trong Euro (EUR) là €0.{6}1227.
Tôi có thể mua bao nhiêu PEANUT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,150,672.49 PEANUT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PEANUT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PEANUT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PEANUT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 40,753,362.47 PEANUT, trong khi 5 PEANUT sẽ có giá khoảng 0.{6}6134EUR.
Giá cao nhất của PEANUT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PEANUT tính theo EUR là €0.{4}2191. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PEANUT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Peanut tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Peanut (PEANUT) đã tăng 3.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Peanut (PEANUT) đã tăng 5.87% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PEANUT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Peanut và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PEANUT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PEANUT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PEANUT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PEANUT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PEANUT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Peanut và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Peanut: PEANUT sang Đô la Mỹ (USD), PEANUT sang Euro (EUR), PEANUT sang Bảng Anh (GBP), PEANUT sang Đô la Canada (CAD), PEANUT sang Rupee Ấn Độ (INR), PEANUT sang Rupee Pakistan (PKR), PEANUT sang Real Brazil (BRL), PEANUT sang ...
Giá của Peanut ở Mỹ là $0.{6}1449 USD. Ngoài ra, giá của Peanut là €0.{6}1227 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}1070 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1981 CAD ở Canada, ₹0.{4}1296 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}4057 PKR ở Pakistan, R$0.{6}7998 BRL ở Brazil, ...
Cặp Peanut phổ biến nhất là PEANUT sang Euro(EUR). Giá của 1 Peanut (PEANUT) ở Euro (EUR) là €0.{6}1227.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.