Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88524.79 (+1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88524.79 (+1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88524.79 (+1.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUX thành LKR
NUX/LKR: 1 NUX = 0.7672 LKR. Giá chuyển đổi 1 Peanut (NUX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.7672 LKR hôm nay.

NUX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Peanut (NUX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUX hiện có giá trị là 0.7672 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUX hiện có giá 0.7672 LKR, nghĩa là mua 5 NUX sẽ mất 3.84 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.3 NUX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 6.52 NUX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUX sang LKR
Chuyển đổi LKR sang NUX
Peanut
Rupee Sri Lanka
1 NUX
0.7672 LKR
Đổi 1 NUX sang 0.7672 LKR
2 NUX
1.53 LKR
Đổi 2 NUX sang 1.53 LKR
5 NUX
3.84 LKR
Đổi 5 NUX sang 3.84 LKR
10 NUX
7.67 LKR
Đổi 10 NUX sang 7.67 LKR
20 NUX
15.34 LKR
Đổi 20 NUX sang 15.34 LKR
50 NUX
38.36 LKR
Đổi 50 NUX sang 38.36 LKR
100 NUX
76.72 LKR
Đổi 100 NUX sang 76.72 LKR
200 NUX
153.43 LKR
Đổi 200 NUX sang 153.43 LKR
500 NUX
383.58 LKR
Đổi 500 NUX sang 383.58 LKR
1000 NUX
767.16 LKR
Đổi 1000 NUX sang 767.16 LKR
5000 NUX
3,835.8 LKR
Đổi 5000 NUX sang 3,835.8 LKR
10000 NUX
7,671.6 LKR
Đổi 10000 NUX sang 7,671.6 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Peanut tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUX sang LKR, lên đến 10000 NUX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Peanut
1 LKR
1.3 NUX
Đổi 1 LKR sang 1.3 NUX
10 LKR
13.04 NUX
Đổi 10 LKR sang 13.04 NUX
50 LKR
65.18 NUX
Đổi 50 LKR sang 65.18 NUX
100 LKR
130.35 NUX
Đổi 100 LKR sang 130.35 NUX
200 LKR
260.7 NUX
Đổi 200 LKR sang 260.7 NUX
500 LKR
651.75 NUX
Đổi 500 LKR sang 651.75 NUX
1000 LKR
1,303.51 NUX
Đổi 1000 LKR sang 1,303.51 NUX
2000 LKR
2,607.02 NUX
Đổi 2000 LKR sang 2,607.02 NUX
5000 LKR
6,517.54 NUX
Đổi 5000 LKR sang 6,517.54 NUX
10000 LKR
13,035.08 NUX
Đổi 10000 LKR sang 13,035.08 NUX
50000 LKR
65,175.42 NUX
Đổi 50000 LKR sang 65,175.42 NUX
100000 LKR
130,350.84 NUX
Đổi 100000 LKR sang 130,350.84 NUX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành NUX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Peanut đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang NUX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUX/LKR
NUX/LKR: 1 NUX = 0.7672 LKR; 2025/12/30 23:49:05
Trong 1D vừa qua, Peanut đã thay đổi -0.33% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Peanut(NUX) đã thay đổi -0.33% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành NUX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NUX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Peanut/LKR
Giá Peanut cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 1.29 LKR trong khi giá Peanut thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.5759 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Peanut theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.7922 LKR | 1.29 LKR | 1.29 LKR | 1.29 LKR |
Thấp | 0.7608 LKR | 0.5759 LKR | 0.5476 LKR | 0.5476 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.33% | +30.32% | +18.95% | -33.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NUX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Peanut
Số liệu thị trường NUX sang LKR
NUX/LKR:
Rs0.7672
Khối lượng NUX 24 giờ:
Rs4,094,879.31
Vốn hóa thị trường NUX:
Rs38,358,016.71
Nguồn cung lưu hành NUX:
50.00M NUX
Tỷ giá NUX sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Peanut thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Peanut là Rs0.7672 mỗi NUX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs38,358,016.71 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 NUX. Khối lượng giao dịch của Peanut đã thay đổi -4.85% (Rs-208,625.30 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUX là Rs4,303,504.61.
Thông tin thêm về Peanut trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Peanut phổ biến nhất là NUX sang LKR, trong đó mã của Peanut là NUX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74165.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477224.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7820220.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUX sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Peanut phổ biến
NUX đến TWD
1 NUX thành NT$0.07734 TWD
NUX đến CNY
1 NUX thành ¥0.01731 CNY
NUX đến USD
1 NUX thành $0.002474 USD
NUX đến AUD
1 NUX thành AU$0.003696 AUD
NUX đến EUR
1 NUX thành €0.002106 EUR
NUX đến CAD
1 NUX thành C$0.003389 CAD
NUX đến LKR
1 NUX thành Rs0.7672 LKR
NUX đến KRW
1 NUX thành ₩3.56 KRW
NUX đến JPY
1 NUX thành ¥0.3869 JPY
NUX đến GBP
1 NUX thành £0.001837 GBP
NUX đến BRL
1 NUX thành R$0.01355 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ELIZAOS đến LKR
1 ELIZAOS thành Rs1.95 LKR

VELO đến LKR
1 VELO thành Rs2.11 LKR

LIT đến LKR
1 LIT thành Rs838.1 LKR

BETA đến LKR
1 BETA thành Rs13.41 LKR

WCT đến LKR
1 WCT thành Rs29.03 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs27,431,777.25 LKR

TRADOOR đến LKR
1 TRADOOR thành Rs629.51 LKR

H đến LKR
1 H thành Rs54.62 LKR

ZRX đến LKR
1 ZRX thành Rs52.1 LKR

MAVIA đến LKR
1 MAVIA thành Rs18.04 LKR
Bảng chuyển đổi từ NUX sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Peanut đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +30.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.33%, đạt mức cao nhất là 0.7922 LKR và mức thấp nhất là 0.7608 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NUX là Rs0.6451 LKR , thay đổi +18.95% so với giá hiện tại. Peanut đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.84% so với năm trước.
-Rs
0.5981LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NUX | Rs0.3836 | Rs0.3849 | -0.33% |
1 NUX | Rs0.7672 | Rs0.7697 | -0.33% |
5 NUX | Rs3.84 | Rs3.85 | -0.33% |
10 NUX | Rs7.67 | Rs7.7 | -0.33% |
50 NUX | Rs38.36 | Rs38.49 | -0.33% |
100 NUX | Rs76.72 | Rs76.97 | -0.33% |
500 NUX | Rs383.58 | Rs384.85 | -0.33% |
1000 NUX | Rs767.16 | Rs769.7 | -0.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUX/LKR
1 Peanut bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Peanut (NUX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.7672.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.3 NUX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 6.52 NUX, trong khi 5 NUX sẽ có giá khoảng 3.84LKR.
Giá cao nhất của NUX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUX tính theo LKR là Rs9,824.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Peanut tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đ ổi Peanut (NUX) đã tăng 30.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Peanut (NUX) đã tăng 18.95% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUX thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Peanut và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Peanut và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












