Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87405.30 (-1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87405.30 (-1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87405.30 (-1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POFD thành MKD
POFD/MKD: 1 POFD = 0.1050 MKD. Giá chuyển đổi 1 POFD (POFD) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1050 MKD hôm nay.
POFD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POFD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi POFD (POFD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POFD hiện có giá trị là 0.1050 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POFD hiện có giá 0.1050 MKD, nghĩa là mua 5 POFD sẽ mất 0.5250 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 9.52 POFD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 47.62 POFD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POFD sang MKD
Chuyển đổi MKD sang POFD
POFD
Denar Macedonia
1 POFD
0.1050 MKD
Đổi 1 POFD sang 0.1050 MKD
2 POFD
0.2100 MKD
Đổi 2 POFD sang 0.2100 MKD
5 POFD
0.5250 MKD
Đổi 5 POFD sang 0.5250 MKD
10 POFD
1.05 MKD
Đổi 10 POFD sang 1.05 MKD
20 POFD
2.1 MKD
Đổi 20 POFD sang 2.1 MKD
50 POFD
5.25 MKD
Đổi 50 POFD sang 5.25 MKD
100 POFD
10.5 MKD
Đổi 100 POFD sang 10.5 MKD
200 POFD
21 MKD
Đổi 200 POFD sang 21 MKD
500 POFD
52.5 MKD
Đổi 500 POFD sang 52.5 MKD
1000 POFD
105.01 MKD
Đổi 1000 POFD sang 105.01 MKD
5000 POFD
525.03 MKD
Đổi 5000 POFD sang 525.03 MKD
10000 POFD
1,050.06 MKD
Đổi 10000 POFD sang 1,050.06 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POFD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của POFD tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POFD sang MKD, lên đến 10000 POFD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
POFD
1 MKD
9.52 POFD
Đổi 1 MKD sang 9.52 POFD
10 MKD
95.23 POFD
Đổi 10 MKD sang 95.23 POFD
50 MKD
476.16 POFD
Đổi 50 MKD sang 476.16 POFD
100 MKD
952.32 POFD
Đổi 100 MKD sang 952.32 POFD
200 MKD
1,904.65 POFD
Đổi 200 MKD sang 1,904.65 POFD
500 MKD
4,761.62 POFD
Đổi 500 MKD sang 4,761.62 POFD
1000 MKD
9,523.23 POFD
Đổi 1000 MKD sang 9,523.23 POFD
2000 MKD
19,046.46 POFD
Đổi 2000 MKD sang 19,046.46 POFD
5000 MKD
47,616.16 POFD
Đổi 5000 MKD sang 47,616.16 POFD
10000 MKD
95,232.32 POFD
Đổi 10000 MKD sang 95,232.32 POFD
50000 MKD
476,161.58 POFD
Đổi 50000 MKD sang 476,161.58 POFD
100000 MKD
952,323.17 POFD
Đổi 100000 MKD sang 952,323.17 POFD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành POFD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo POFD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang POFD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POFD/MKD
POFD/MKD: 1 POFD = 0.1050 MKD; 2025/12/27 13:31:52
Trong 1D vừa qua, POFD đã thay đổi +0.02% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy POFD(POFD) đã thay đổi +0.02% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành POFD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POFD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của POFD/MKD
Giá POFD cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá POFD thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá POFD theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POFD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1051 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0.1034 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POFD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POFD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POFD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin POFD
Số liệu thị trường POFD sang MKD
POFD/MKD:
ден0.1050
Khối lượng POFD 24 giờ: