Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PENCIL thành OMR

PENCIL/OMR: 1 PENCIL = 0.{5}1464 OMR. Giá chuyển đổi 1 PokePencil (PENCIL) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}1464 OMR hôm nay.
PENCIL
PENCIL
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PENCIL/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PokePencil (PENCIL) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PENCIL hiện có giá trị là 0.{5}1464 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PENCIL hiện có giá 0.{5}1464 OMR, nghĩa là mua 5 PENCIL sẽ mất 0.{5}7320 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 683,058.33 PENCIL và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 3,415,291.65 PENCIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PENCIL sang OMR

Chuyển đổi OMR sang PENCIL

PokePencil
Rial Oman
1 PENCIL
0.{5}1464  OMR
Đổi 1 PENCIL sang 0.{5}1464 OMR
2 PENCIL
0.{5}2928  OMR
Đổi 2 PENCIL sang 0.{5}2928 OMR
5 PENCIL
0.{5}7320  OMR
Đổi 5 PENCIL sang 0.{5}7320 OMR
10 PENCIL
0.{4}1464  OMR
Đổi 10 PENCIL sang 0.{4}1464 OMR
20 PENCIL
0.{4}2928  OMR
Đổi 20 PENCIL sang 0.{4}2928 OMR
50 PENCIL
0.{4}7320  OMR
Đổi 50 PENCIL sang 0.{4}7320 OMR
100 PENCIL
0.0001464  OMR
Đổi 100 PENCIL sang 0.0001464 OMR
200 PENCIL
0.0002928  OMR
Đổi 200 PENCIL sang 0.0002928 OMR
500 PENCIL
0.0007320  OMR
Đổi 500 PENCIL sang 0.0007320 OMR
1000 PENCIL
0.001464  OMR
Đổi 1000 PENCIL sang 0.001464 OMR
5000 PENCIL
0.007320  OMR
Đổi 5000 PENCIL sang 0.007320 OMR
10000 PENCIL
0.01464  OMR
Đổi 10000 PENCIL sang 0.01464 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PENCIL thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của PokePencil tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PENCIL sang OMR, lên đến 10000 PENCIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
PokePencil
1 OMR
683,058.33 PENCIL
Đổi 1 OMR sang 683,058.33 PENCIL
10 OMR
6,830,583.3 PENCIL
Đổi 10 OMR sang 6,830,583.3 PENCIL
50 OMR
34,152,916.49 PENCIL
Đổi 50 OMR sang 34,152,916.49 PENCIL
100 OMR
68,305,832.98 PENCIL
Đổi 100 OMR sang 68,305,832.98 PENCIL
200 OMR
136,611,665.97 PENCIL
Đổi 200 OMR sang 136,611,665.97 PENCIL
500 OMR
341,529,164.92 PENCIL
Đổi 500 OMR sang 341,529,164.92 PENCIL
1000 OMR
683,058,329.85 PENCIL
Đổi 1000 OMR sang 683,058,329.85 PENCIL
2000 OMR
1,366,116,659.7 PENCIL
Đổi 2000 OMR sang 1,366,116,659.7 PENCIL
5000 OMR
3,415,291,649.24 PENCIL
Đổi 5000 OMR sang 3,415,291,649.24 PENCIL
10000 OMR
6,830,583,298.48 PENCIL
Đổi 10000 OMR sang 6,830,583,298.48 PENCIL
50000 OMR
34,152,916,492.4 PENCIL
Đổi 50000 OMR sang 34,152,916,492.4 PENCIL
100000 OMR
68,305,832,984.8 PENCIL
Đổi 100000 OMR sang 68,305,832,984.8 PENCIL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành PENCIL toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo PokePencil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang PENCIL, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PENCIL/OMR

PENCIL/OMR: 1 PENCIL = 0.{5}1464 OMR; 2025/12/04 18:34:17
Trong 1D vừa qua, PokePencil đã thay đổi -0.15% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PokePencil(PENCIL) đã thay đổi -0.15% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành PENCIL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PENCIL sang OMR: Biến động và thay đổi giá của PokePencil/OMR

Giá PokePencil cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá PokePencil thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PokePencil theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PENCIL theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}3764 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0.{5}1464 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.15%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PENCIL (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PENCIL bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PENCIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PokePencil

Số liệu thị trường PENCIL sang OMR

PENCIL/OMR:
ر.ع.0.{5}1464
Khối lượng PENCIL 24 giờ:
ر.ع.1,099.45
Vốn hóa thị trường PENCIL:
ر.ع.1,463.74
Nguồn cung lưu hành PENCIL:
999.82M PENCIL

Tỷ giá PENCIL sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PokePencil thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PokePencil là ر.ع.0.{5}1464 mỗi PENCIL, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.1,463.74 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,822,500 PENCIL. Khối lượng giao dịch của PokePencil đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PENCIL là ر.ع.--.

Thông tin thêm về PokePencil trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PokePencil phổ biến nhất là PENCIL sang OMR, trong đó mã của PokePencil là PENCIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130401.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495772.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8399295.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PENCIL sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PENCIL sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PokePencil phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PENCIL đến TWD
1 PENCIL thành NT$0.0001194 TWD
popular info Rial Oman
PENCIL đến OMR
1 PENCIL thành ر.ع.0.{5}1464 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PENCIL đến CNY
1 PENCIL thành ¥0.{4}2693 CNY
popular info Đô la Mỹ
PENCIL đến USD
1 PENCIL thành $0.{5}3809 USD
popular info Đô la Úc
PENCIL đến AUD
1 PENCIL thành AU$0.{5}5755 AUD
popular info Euro
PENCIL đến EUR
1 PENCIL thành €0.{5}3267 EUR
popular info Đô la Canada
PENCIL đến CAD
1 PENCIL thành C$0.{5}5310 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PENCIL đến KRW
1 PENCIL thành ₩0.005611 KRW
popular info Yên Nhật
PENCIL đến JPY
1 PENCIL thành ¥0.0005900 JPY
popular info Bảng Anh
PENCIL đến GBP
1 PENCIL thành £0.{5}2852 GBP
popular info Real Brazil
PENCIL đến BRL
1 PENCIL thành R$0.{4}2019 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,213.61 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.07698 OMR
other assets Meteora
MET đến OMR
1 MET thành ر.ع.0.1328 OMR
other assets DeAgentAI
AIA đến OMR
1 AIA thành ر.ع.0.1530 OMR
other assets Lombard
BARD đến OMR
1 BARD thành ر.ع.0.3390 OMR
other assets NEXPACE
NXPC đến OMR
1 NXPC thành ر.ع.0.1845 OMR
other assets 1
1 đến OMR
1 1 thành ر.ع.0.0001696 OMR
other assets Allora
ALLO đến OMR
1 ALLO thành ر.ع.0.06490 OMR
other assets Solar
SXP đến OMR
1 SXP thành ر.ع.0.02632 OMR
other assets Recall
RECALL đến OMR
1 RECALL thành ر.ع.0.04697 OMR

Bảng chuyển đổi từ PENCIL sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của PokePencil đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PENCIL thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.15%, đạt mức cao nhất là 0.{5}3764 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}1464 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 PENCIL là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. PokePencil đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PENCIL
ر.ع.0.{6}7320ر.ع.--
-0.15%
1 PENCIL
ر.ع.0.{5}1464ر.ع.--
-0.15%
5 PENCIL
ر.ع.0.{5}7320ر.ع.--
-0.15%
10 PENCIL
ر.ع.0.{4}1464ر.ع.--
-0.15%
50 PENCIL
ر.ع.0.{4}7320ر.ع.--
-0.15%
100 PENCIL
ر.ع.0.0001464ر.ع.--
-0.15%
500 PENCIL
ر.ع.0.0007320ر.ع.--
-0.15%
1000 PENCIL
ر.ع.0.001464ر.ع.--
-0.15%

Câu Hỏi Thường Gặp PENCIL/OMR

1 PokePencil bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 PokePencil (PENCIL) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1464.
Tôi có thể mua bao nhiêu PENCIL với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 683,058.33 PENCIL đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PENCIL sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PENCIL sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PENCIL bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 3,415,291.65 PENCIL, trong khi 5 PENCIL sẽ có giá khoảng 0.{5}7320OMR.
Giá cao nhất của PENCIL/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PENCIL tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PENCIL/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PokePencil tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PokePencil (PENCIL) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PokePencil (PENCIL) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PENCIL thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PokePencil và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PENCIL/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PENCIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PENCIL/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PENCIL/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PENCIL/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PokePencil và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PokePencil: PENCIL sang Đô la Mỹ (USD), PENCIL sang Euro (EUR), PENCIL sang Bảng Anh (GBP), PENCIL sang Đô la Canada (CAD), PENCIL sang Rupee Ấn Độ (INR), PENCIL sang Rupee Pakistan (PKR), PENCIL sang Real Brazil (BRL), PENCIL sang ...
Giá của PokePencil ở Mỹ là $0.{5}3809 USD. Ngoài ra, giá của PokePencil là €0.{5}3267 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2852 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5310 CAD ở Canada, ₹0.0003420 INR ở Ấn Độ, ₨0.001076 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2019 BRL ở Brazil, ...
Cặp PokePencil phổ biến nhất là PENCIL sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 PokePencil (PENCIL) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}1464.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.