Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124262.57 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124262.57 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124262.57 (+0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RBT thành CRC
RBT/CRC: 1 RBT = 0.001138 CRC. Giá chuyển đổi 1 RIBBIT (RBT) thành Colón Costa Rica (CRC) là 0.001138 CRC hôm nay.

RBT
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBT/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RIBBIT (RBT) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBT hiện có giá trị là 0.001138 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBT hiện có giá 0.001138 CRC, nghĩa là mua 5 RBT sẽ mất 0.005690 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 878.72 RBT và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 4,393.59 RBT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RBT sang CRC
Chuyển đổi CRC sang RBT
RIBBIT
Colón Costa Rica
1 RBT
0.001138 CRC
Đổi 1 RBT sang 0.001138 CRC
2 RBT
0.002276 CRC
Đổi 2 RBT sang 0.002276 CRC
5 RBT
0.005690 CRC
Đổi 5 RBT sang 0.005690 CRC
10 RBT
0.01138 CRC
Đổi 10 RBT sang 0.01138 CRC
20 RBT
0.02276 CRC
Đổi 20 RBT sang 0.02276 CRC
50 RBT
0.05690 CRC
Đổi 50 RBT sang 0.05690 CRC
100 RBT
0.1138 CRC
Đổi 100 RBT sang 0.1138 CRC
200 RBT
0.2276 CRC
Đổi 200 RBT sang 0.2276 CRC
500 RBT
0.5690 CRC
Đổi 500 RBT sang 0.5690 CRC
1000 RBT
1.14 CRC
Đổi 1000 RBT sang 1.14 CRC
5000 RBT
5.69 CRC
Đổi 5000 RBT sang 5.69 CRC
10000 RBT
11.38 CRC
Đổi 10000 RBT sang 11.38 CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBT thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của RIBBIT tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBT sang CRC, lên đến 10000 RBT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
RIBBIT
1 CRC
878.72 RBT
Đổi 1 CRC sang 878.72 RBT
10 CRC
8,787.17 RBT
Đổi 10 CRC sang 8,787.17 RBT
50 CRC
43,935.86 RBT
Đổi 50 CRC sang 43,935.86 RBT
100 CRC
87,871.71 RBT
Đổi 100 CRC sang 87,871.71 RBT
200 CRC
175,743.42 RBT
Đổi 200 CRC sang 175,743.42 RBT
500 CRC
439,358.56 RBT
Đổi 500 CRC sang 439,358.56 RBT
1000 CRC
878,717.12 RBT
Đổi 1000 CRC sang 878,717.12 RBT
2000 CRC
1,757,434.23 RBT
Đổi 2000 CRC sang 1,757,434.23 RBT
5000 CRC
4,393,585.58 RBT
Đổi 5000 CRC sang 4,393,585.58 RBT
10000 CRC
8,787,171.16 RBT
Đổi 10000 CRC sang 8,787,171.16 RBT
50000 CRC
43,935,855.81 RBT
Đổi 50000 CRC sang 43,935,855.81 RBT
100000 CRC
87,871,711.63 RBT
Đổi 100000 CRC sang 87,871,711.63 RBT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành RBT toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo RIBBIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang RBT, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RBT/CRC
RBT/CRC: 1 RBT = 0.001138 CRC; 2025/10/07 10:15:58
Trong 1D vừa qua, RIBBIT đã thay đổi -2.66% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RIBBIT(RBT) đã thay đổi -2.66% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành RBT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RBT sang CRC: Biến động và thay đổi giá của RIBBIT/CRC
Giá RIBBIT cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 0.001251 CRC trong khi giá RIBBIT thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 0.001017 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RIBBIT theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBT theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001169 CRC | 0.001251 CRC | 0.001445 CRC | 0.002339 CRC |
Thấp | 0.001128 CRC | 0.001017 CRC | 0.0009544 CRC | 0.0009544 CRC |
Bình thường | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.66% | +7.91% | -15.61% | -29.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RBT (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBT bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RIBBIT
Số liệu thị trường RBT sang CRC
RBT/CRC:
₡0.001138
Khối lượng RBT 24 giờ:
₡1,144,329.69
Vốn hóa thị trường RBT:
₡463,388,043.44
Nguồn cung lưu hành RBT:
407.19B RBT
Tỷ giá RBT sang CRC hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RIBBIT thành Colón Costa Rica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RIBBIT là ₡0.001138 mỗi RBT, với tổng vốn hoá thị trường của ₡463,388,043.44 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của 407,187,030,000 RBT. Khối lượng giao dịch của RIBBIT đã thay đổi +21.14% (₡199,676.14 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBT là ₡944,653.55.
Thông tin thêm về RIBBIT trên Bitget
Thông tin Colón Costa Rica
Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RIBBIT phổ biến nhất là RBT sang CRC, trong đó mã của RIBBIT là RBT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106899.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92946.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174364.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663356.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11084111.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RBT sang CRC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RBT sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RIBBIT phổ biến

RBT đến TWD
1 RBT thành NT$0.{4}6926 TWD

RBT đến CNY
1 RBT thành ¥0.{4}1621 CNY

RBT đến USD
1 RBT thành $0.{5}2273 USD

RBT đến EUR
1 RBT thành €0.{5}1945 EUR

RBT đến CAD
1 RBT thành C$0.{5}3173 CAD
RBT đến CRC
1 RBT thành ₡0.001138 CRC

RBT đến KRW
1 RBT thành ₩0.003211 KRW

RBT đến JPY
1 RBT thành ¥0.0003422 JPY

RBT đến GBP
1 RBT thành £0.{5}1691 GBP

RBT đến BRL
1 RBT thành R$0.{4}1207 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CRC

BTC đến CRC
1 BTC thành ₡62,202,628.28 CRC

ETH đến CRC
1 ETH thành ₡2,344,478.25 CRC

DOOD đến CRC
1 DOOD thành ₡6.22 CRC

XPL đến CRC
1 XPL thành ₡491.31 CRC

BNB đến CRC
1 BNB thành ₡638,965.61 CRC

XRP đến CRC
1 XRP thành ₡1,488.82 CRC

DOGE đến CRC
1 DOGE thành ₡130.4 CRC

SERAPH đến CRC
1 SERAPH thành ₡44.99 CRC

SOL đến CRC
1 SOL thành ₡115,373.34 CRC

ASTER đến CRC
1 ASTER thành ₡1,007.03 CRC
Bảng chuyển đổi từ RBT sang CRC
Tỷ giá hoán đổi của RIBBIT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBT thành Colón Costa Rica đã thay đổi +7.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.66%, đạt mức cao nhất là 0.001169 CRC và mức thấp nhất là 0.001128 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 RBT là ₡0.001347 CRC , thay đổi -15.61% so với giá hiện tại. RIBBIT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.08% so với năm trước.
-₡
0.009202CRC24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RBT | ₡0.0005690 | ₡0.0005844 | -2.66% |
1 RBT | ₡0.001138 | ₡0.001169 | -2.66% |
5 RBT | ₡0.005690 | ₡0.005844 | -2.66% |
10 RBT | ₡0.01138 | ₡0.01169 | -2.66% |
50 RBT | ₡0.05690 | ₡0.05844 | -2.66% |
100 RBT | ₡0.1138 | ₡0.1169 | -2.66% |
500 RBT | ₡0.5690 | ₡0.5844 | -2.66% |
1000 RBT | ₡1.14 | ₡1.17 | -2.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp RBT/CRC
1 RIBBIT bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 RIBBIT (RBT) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.001138.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBT với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 878.72 RBT đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBT sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBT sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBT bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 4,393.59 RBT, trong khi 5 RBT sẽ có giá khoảng 0.005690CRC.
Giá cao nhất của RBT/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBT tính theo CRC là ₡0.02461. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBT/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RIBBIT tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RIBBIT (RBT) đã tăng 7.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RIBBIT (RBT) đã giảm 15.61% so với Colón Costa Rica (CRC).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBT thành CRC?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RIBBIT và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBT/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBT/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBT/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBT/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RIBBIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RIBBIT: RBT sang Đô la Mỹ (USD), RBT sang Euro (EUR), RBT sang Bảng Anh (GBP), RBT sang Đô la Canada (CAD), RBT sang Rupee Ấn Độ (INR), RBT sang Rupee Pakistan (PKR), RBT sang Real Brazil (BRL), RBT sang ...
Giá của RIBBIT ở Mỹ là $0.{5}2273 USD. Ngoài ra, giá của RIBBIT là €0.{5}1945 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3173 CAD ở Canada, ₹0.0002017 INR ở Ấn Độ, ₨0.0006393 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1207 BRL ở Brazil, ...
Cặp RIBBIT phổ biến nhất là RBT sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 RIBBIT (RBT) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.001138.
Giá của RIBBIT ở Mỹ là $0.{5}2273 USD. Ngoài ra, giá của RIBBIT là €0.{5}1945 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3173 CAD ở Canada, ₹0.0002017 INR ở Ấn Độ, ₨0.0006393 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1207 BRL ở Brazil, ...
Cặp RIBBIT phổ biến nhất là RBT sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 RIBBIT (RBT) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.001138.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.