Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87467.01 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87467.01 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87467.01 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PEX thành MNT
PEX/MNT: 1 PEX = 37.69 MNT. Giá chuyển đổi 1 PosEx (PEX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 37.69 MNT hôm nay.

PEX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PEX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PosEx (PEX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PEX hiện có giá trị là 37.69 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PEX hiện có giá 37.69 MNT, nghĩa là mua 5 PEX sẽ mất 188.47 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02653 PEX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1326 PEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PEX sang MNT
Chuyển đổi MNT sang PEX
PosEx
Tugrik Mông Cổ
1 PEX
37.69 MNT
Đổi 1 PEX sang 37.69 MNT
2 PEX
75.39 MNT
Đổi 2 PEX sang 75.39 MNT
5 PEX
188.47 MNT
Đổi 5 PEX sang 188.47 MNT
10 PEX
376.93 MNT
Đổi 10 PEX sang 376.93 MNT
20 PEX
753.87 MNT
Đổi 20 PEX sang 753.87 MNT
50 PEX
1,884.66 MNT
Đổi 50 PEX sang 1,884.66 MNT
100 PEX
3,769.33 MNT
Đổi 100 PEX sang 3,769.33 MNT
200 PEX
7,538.66 MNT
Đổi 200 PEX sang 7,538.66 MNT
500 PEX
18,846.65 MNT
Đổi 500 PEX sang 18,846.65 MNT
1000 PEX
37,693.3 MNT
Đổi 1000 PEX sang 37,693.3 MNT
5000 PEX
188,466.49 MNT
Đổi 5000 PEX sang 188,466.49 MNT
10000 PEX
376,932.99 MNT
Đổi 10000 PEX sang 376,932.99 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của PosEx tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEX sang MNT, lên đến 10000 PEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
PosEx
1 MNT
0.02653 PEX
Đổi 1 MNT sang 0.02653 PEX
10 MNT
0.2653 PEX
Đổi 10 MNT sang 0.2653 PEX
50 MNT
1.33 PEX
Đổi 50 MNT sang 1.33 PEX
100 MNT
2.65 PEX
Đổi 100 MNT sang 2.65 PEX
200 MNT
5.31 PEX
Đổi 200 MNT sang 5.31 PEX
500 MNT
13.26 PEX
Đổi 500 MNT sang 13.26 PEX
1000 MNT
26.53 PEX
Đổi 1000 MNT sang 26.53 PEX
2000 MNT
53.06 PEX
Đổi 2000 MNT sang 53.06 PEX
5000 MNT
132.65 PEX
Đổi 5000 MNT sang 132.65 PEX
10000 MNT
265.3 PEX
Đổi 10000 MNT sang 265.3 PEX
50000 MNT
1,326.5 PEX
Đổi 50000 MNT sang 1,326.5 PEX
100000 MNT
2,652.99 PEX
Đổi 100000 MNT sang 2,652.99 PEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành PEX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo PosEx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang PEX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PEX/MNT
PEX/MNT: 1 PEX = 37.69 MNT; 2025/12/26 22:36:00
Trong 1D vừa qua, PosEx đã thay đổi 0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PosEx(PEX) đã thay đổi 0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành PEX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PEX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của PosEx/MNT
Giá PosEx cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 41.19 MNT trong khi giá PosEx thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 35.61 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PosEx theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PEX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 38.33 MNT | 41.19 MNT | 53.24 MNT | 53.82 MNT |
Thấp | 37.53 MNT | 35.61 MNT | 35.61 MNT | 7.78 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | +13.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PEX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin PosEx
Số liệu thị trường PEX sang MNT
PEX/MNT:
₮37.69
Khối lượng PEX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường PEX:
--
Nguồn cung lưu hành PEX:
0 PEX
Tỷ giá PEX sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi PosEx thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của PosEx là ₮37.69 mỗi PEX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PEX. Khối lượng giao dịch của PosEx đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEX là ₮0.
Thông tin thêm về PosEx trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PosEx phổ biến nhất là PEX sang MNT, trong đó mã của PosEx là PEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118999.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482731.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821647.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PEX sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PEX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi PosEx phổ biến
PEX đến TWD
1 PEX thành NT$0.3304 TWD
PEX đến CNY
1 PEX thành ¥0.07373 CNY
PEX đến USD
1 PEX thành $0.01052 USD
PEX đến AUD
1 PEX thành AU$0.01568 AUD
PEX đến EUR
1 PEX thành €0.008937 EUR
PEX đến CAD
1 PEX thành C$0.01439 CAD
PEX đến KRW
1 PEX thành ₩15.13 KRW
PEX đến JPY
1 PEX thành ¥1.65 JPY
PEX đến MNT
1 PEX thành ₮37.69 MNT
PEX đến GBP
1 PEX thành £0.007796 GBP
PEX đến BRL
1 PEX thành R$0.05837 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮313,285,826.31 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮10,471,382.79 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮6,618.61 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮437,380.3 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮437.06 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,989,235.76 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮43,644.27 MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮2,530.5 MNT

SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.02548 MNT

ZKP đến MNT
1 ZKP thành ₮520.57 MNT
Bảng chuyển đổi từ PEX sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của PosEx đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 38.33 MNT và mức thấp nhất là 37.53 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 PEX là ₮37.69 MNT , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. PosEx đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +114.15% so với năm trước.
+₮
20.09MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PEX | ₮18.85 | ₮18.85 | 0.00% |
1 PEX | ₮37.69 | ₮37.69 | 0.00% |
5 PEX | ₮188.47 | ₮188.47 | 0.00% |
10 PEX | ₮376.93 | ₮376.93 | 0.00% |
50 PEX | ₮1,884.66 | ₮1,884.66 | 0.00% |
100 PEX |